Daforx 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Daforx 10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Daforx 10 là thuốc điều trị đái tháo đường týp 2, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dapagliflozin | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Daforx 10 được sử dụng để điều trị đái tháo đường týp 2 ở người lớn từ 18 tuổi trở lên, khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không đủ để kiểm soát đường huyết. Thuốc có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày, cả khi dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác (kể cả insulin). Nếu dùng phối hợp với insulin hoặc các thuốc điều trị đái tháo đường khác, cần điều chỉnh liều xuống thấp để tránh nguy cơ hạ đường huyết.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc bằng đường uống, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Nên uống cả viên, không được nghiền nát hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Daforx 10 cho bệnh nhân mẫn cảm với dapagliflozin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Daforx 10 bao gồm:
- Hạ đường huyết (đặc biệt khi phối hợp với thuốc trị đái tháo đường khác)
- Đau lưng
- Rối loạn tiểu tiện (tiểu nhiều, tiểu đêm, tiểu khó)
- Rối loạn lipid máu
- Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm âm đạo, âm hộ, bao quy đầu
- Táo bón
- Tăng tiết mồ hôi, khát
- Giảm thể tích tuần hoàn, tăng creatinin máu, tăng ure máu
6. Tương tác thuốc
Dapagliflozin dùng cùng thuốc lợi tiểu quai hoặc thuốc lợi tiểu thiazid có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu và nguy cơ mất nước, hạ huyết áp. Kết hợp Dapagliflozin với insulin hoặc thuốc kích thích bài tiết insulin có thể gây hạ đường huyết, cần điều chỉnh giảm liều.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng Daforx 10 để điều trị đái tháo đường týp 1 hoặc đái tháo đường ketoacidotic.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
- Không nên dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu quai, bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn do bệnh cấp tính (như bệnh tiêu hóa).
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp, người cao tuổi, bệnh nhân có bệnh tim mạch.
- Không sử dụng cho bệnh nhân ung thư bàng quang.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử tăng hematocrit.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng Daforx 10 cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Ngừng điều trị nếu phát hiện có thai hoặc ngừng cho con bú nếu đang điều trị bằng thuốc này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Daforx 10 có thể gây hạ đường huyết. Điều trị hỗ trợ tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Dapagliflozin là chất ức chế chọn lọc và thuận nghịch protein đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2). SGLT2 là yếu tố quan trọng trong quá trình tái hấp thu glucose ở thận. Dapagliflozin làm giảm lượng đường trong máu bằng cách tăng bài tiết glucose qua nước tiểu. Thuốc không ảnh hưởng đến sản xuất glucose nội sinh và hoạt động độc lập với insulin.
9. Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 78%. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ khi uống lúc đói.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 118L, gắn kết với protein huyết tương khoảng 91%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh, tạo thành chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 12,9 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận (75%) và một phần qua phân (21%).
10. Ưu điểm
- Dapagliflozin có khả năng dung nạp tốt, nguy cơ hạ đường huyết thấp.
- Có thể bảo vệ tim mạch và thận.
- Hiệu quả điều trị đái tháo đường týp 2 đã được chứng minh lâm sàng.
- Dạng bào chế viên nén bao phim dễ sử dụng.
- Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
11. Nhược điểm
- Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này