Cotellic 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cotellic 20mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Cotellic 20mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cobimetinib | 20mg (dưới dạng cobimetinib hemifumarate 22,18mg) |
Tá dược: Lactose monohydrate, Microcrystalline cellulose, Croscarmellose sodium, Magnesium stearate, Polyvinyl alcohol, Titanium dioxide, Macrogol 3350, Talc. |
Công dụng - Chỉ định
Cotellic được chỉ định dùng kết hợp với vemurafenib để điều trị người trưởng thành mắc bệnh u ác tính không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600.
Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo: 60 mg (3 viên Cotellic 20mg) một lần mỗi ngày.
Chu kỳ điều trị: 28 ngày (21 ngày uống thuốc, 7 ngày nghỉ).
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, không phụ thuộc bữa ăn.
Điều chỉnh liều: Theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Không nên tăng liều sau khi đã giảm.
Lưu ý: Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, suy gan nhẹ hoặc trung bình, suy thận nhẹ hoặc trung bình. Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, suy gan nặng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cotellic 20mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến (≥ 1/10): Thiếu máu, mờ mắt, xuất huyết, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, nhạy cảm ánh sáng, phát ban, ngứa, khô da, sốt, ớn lạnh, phù ngoại biên, tăng transaminase huyết thanh.
Phổ biến (≥ 1/100 đến < 1/10): Ung thư biểu mô, mất nước, hạ phosphate máu, hạ natri máu, tăng đường huyết, giảm thị lực, viêm phổi, giảm LVEF, tăng bilirubin máu.
Ít phổ biến (≥ 1/1.000 đến < 1/100): Tiêu cơ vân.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế CYP3A: Sử dụng cùng chất ức chế CYP3A mạnh (như Itraconazole) có thể làm tăng AUC của cobimetinib khoảng 7 lần.
- Thuốc cảm ứng CYP3A: (như carbamazepin, Rifampicin, phenytoin) có thể làm giảm phơi nhiễm cobimetinib.
- Thuốc ức chế P-glycoprotein: (như ciclosporin hay Verapamil) có thể làm tăng nồng độ cobimetinib trong máu.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Xác định chắc chắn bệnh nhân có đột biến BRAF V600 trước khi sử dụng.
- Dữ liệu hạn chế ở bệnh nhân đã tiến triển khi dùng thuốc ức chế BRAF trước đó.
- Dữ liệu hạn chế về tính an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân có di căn não.
- Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (dùng thuốc chống đông, di căn não).
- Theo dõi rối loạn chức năng thất trái, giảm LVEF.
- Theo dõi bất thường tăng transaminase huyết thanh.
- Theo dõi tiêu cơ vân và tăng CPK.
- Quản lý tiêu chảy nghiêm trọng.
- Tránh sử dụng cùng thuốc ức chế CYP3A mạnh.
- Theo dõi kéo dài khoảng QT.
Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Cotellic ở phụ nữ có thai. Tránh thai ít nhất 3 tháng sau khi ngừng điều trị. Cobimetinib chưa rõ bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Sử dụng ở người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây ảnh hưởng nhỏ, đặc biệt khi rối loạn thị giác xảy ra. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có rối loạn thị giác hoặc tác dụng phụ khác.
Xử lý quá liều
Ngừng dùng thuốc và điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều bị quên muộn nhất 12 giờ trước khi đến liều kế tiếp.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Dược lực học
Cobimetinib ức chế chọn lọc, có thể đảo ngược con đường mitogen-activated protein kinase (MAPK) bằng cách ức chế nút tín hiệu MEK1/2. Kết hợp với vemurafenib nhắm vào protein BRAF V600 đột biến và MEK, dẫn đến ức chế mạnh hơn tín hiệu nội bào, giảm tăng sinh tế bào khối u.
Dược động học
- Hấp thu: Tỉ lệ hấp thu vừa phải, Tmax trung bình sau 2,4 giờ, sinh khả dụng tuyệt đối 45,9%.
- Phân bố: Liên kết 94,8% với protein huyết tương, thể tích phân bố biểu kiến 806L.
- Chuyển hóa: Oxy hóa bởi CYP3A và glucuronid hóa bởi UGT2B7.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân, thời gian bán thải trung bình 43,6 giờ.
Thông tin về Cobimetinib
(Thêm thông tin chi tiết về Cobimetinib nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
Ưu điểm
- Thuốc biệt dược gốc do Roche phát triển.
- Đã được phê duyệt và sử dụng trên 75 quốc gia.
- Chế độ dùng đơn giản.
Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ.
- Phải kết hợp với vemurafenib.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này