Cerinib 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Drug International

Video

Cerinib 150mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Cerinib 150mg là thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) dương tính với kinase lymphocytic anaplastic (ALK).

1. Thành phần

Mỗi viên nang Cerinib 150mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Ceritinib 150mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Cerinib được sử dụng để điều trị người lớn mắc NSCLC di căn dương tính ALK, đặc biệt là những bệnh nhân đã thất bại trong điều trị với crizotinib (do kháng thuốc hoặc không dung nạp).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường khuyến cáo cho người lớn là 450mg (3 viên)/ngày, uống 1 lần duy nhất vào cùng một thời điểm. Điều chỉnh liều cần thiết cho bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30mL/phút) và suy gan nặng (Child-Pugh C) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tránh dùng Cerinib cùng thuốc ức chế mạnh CYP450 3A; nếu bắt buộc, giảm liều xuống còn ⅓ liều thông thường.

3.2 Cách dùng

Uống Cerinib 150mg cùng bữa ăn. Uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử phản ứng bất lợi nghiêm trọng hoặc mẫn cảm với Ceritinib.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến (có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc): Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng ALT/AST.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (có thể phải ngừng thuốc): Viêm phổi, bệnh phổi kẽ.

Tác dụng phụ khác:

  • Phổ biến: Đau bụng, táo bón, rối loạn thực quản, giảm hemoglobin, giảm phosphate, tăng bilirubin, tăng creatinin, tăng glucose, tăng lipase, chán ăn, kéo dài QT, chậm nhịp, rối loạn thị lực, phát ban.
  • Ít gặp: Xuất huyết tiêu hóa, suy hô hấp, tràn khí màng phổi, lao phổi, nhiễm trùng huyết.

6. Tương tác thuốc

Tương tác nghiêm trọng:

  • Diltiazem hoặc Metoprolol: Có thể gây chậm nhịp và tăng nguy cơ nhịp tim không đều. Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
  • Lithium: Có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều (hiếm gặp nhưng nguy hiểm). Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có hội chứng QT dài bẩm sinh, bệnh tim, bất thường dẫn truyền hoặc rối loạn điện giải.
  • Chất ức chế mạnh CYP3A (Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, saquinavir, Telithromycin): Làm tăng nồng độ Ceritinib trong huyết tương, cần điều chỉnh liều.

Tương tác khác: Dapagliflozin, Insulin lispro, Glycerin, Acetaminophen.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nếu nôn sau khi uống, không uống thêm thuốc, đợi đến liều kế tiếp. Theo dõi xét nghiệm thường xuyên để phát hiện tác dụng phụ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Ceritinib có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng trong thai kỳ. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng. Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng.

7.3 Quá liều

Báo ngay cho bác sĩ nếu dùng quá liều, đặc biệt nếu có phản ứng nghiêm trọng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ẩm và nhiệt độ cao.

8. Dược động học/Dược lực học

8.1 Dược động học

Hấp thu: Nồng độ đỉnh đạt được sau 4-6 giờ. Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến (liều 750mg) là 4230 L. Liên kết protein huyết tương 97%, không phụ thuộc nồng độ thuốc. Chuyển hóa: Chủ yếu qua CYP3A, nhưng chỉ một phần nhỏ bị chuyển hóa (82% không chuyển hóa). Thải trừ: Chủ yếu qua phân (92%), ít qua nước tiểu. Thời gian bán hủy khoảng 41 giờ.

8.2 Dược lực học

Ceritinib là chất ức chế ALK thế hệ thứ hai, ức chế quá trình tự động hóa phosphoryl hóa của ALK, ngăn chặn sự tăng sinh tế bào ung thư phụ thuộc ALK. Được phát triển để khắc phục tình trạng kháng thuốc crizotinib.

9. Thông tin bổ sung về Ceritinib

Ưu điểm: Là chất ức chế ALK thế hệ mới, giải pháp cho tình trạng kháng crizotinib. Nghiên cứu cho thấy kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh so với crizotinib khi dùng làm phương pháp điều trị đầu tay cho NSCLC dương tính với ALK.

Nhược điểm: Dễ gặp tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và tăng men gan.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ