Hertinib 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hertinib 40mg
Thành phần
Mỗi viên nén Hertinib 40mg chứa:
- Hoạt chất: Neratinib 40mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Công dụng - Chỉ định
Hertinib 40mg được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành trong điều trị ung thư vú có HER2 dương tính, trong cả trường hợp đã tiến triển hoặc di căn. Thuốc Hertinib 40mg có thể được sử dụng để điều trị đơn độc hoặc phối hợp trong phác đồ cùng với các thuốc khác.
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng thông thường được khuyến cáo cho người lớn mắc bệnh ung thư vú là 240 mg uống 1 liều duy nhất/ngày, sử dụng thuốc liên tục trong 1 năm. Thuốc Hertinib nên được sử dụng cùng thức ăn để đạt được hiệu quả hấp thu tối ưu nhất.
Cùng với liều uống Hertinib 40mg, Loperamide cũng được khuyến cáo uống cùng để dự phòng tiêu chảy trong 56 ngày đầu của liệu pháp. Liều dùng Loperamide được đề xuất là:
- Tuần 1 và 2: 4 mg chia 3 lần một ngày.
- Tuần 3 đến 8: 4 mg chia 2 lần một ngày.
- Tuần 9 đến 52: 4 mg khi cần (không quá 16 mg mỗi ngày).
Chống chỉ định
Thuốc Hertinib 40mg không được khuyến cáo cho các trường hợp từng gặp phản ứng bất lợi liên quan đến việc sử dụng Neratinib.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Hertinib 40mg bao gồm:
- Các vấn đề liên quan đến bệnh thận, suy thận.
- Xét nghiệm chức năng gan bất thường, tăng men gan, suy gan.
- Tiêu chảy, táo bón
- Chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi
- Chóng mặt, mệt mỏi
- Phát ban, da khô
- Khô miệng, khát nước, lở miệng, nóng trong
- Đau lưng, đau các khớp, cơ co thắt
Thông báo ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu phát hiện các phản ứng bất thường trong thời gian điều trị thuốc Hertinib.
Tương tác thuốc
Dexamethasone có thể tác động làm giảm đáng kể nồng độ neratinib trong máu, từ đó giảm hiệu quả của thuốc trong điều trị ung thư nếu dùng đồng thời.
Tránh dùng đồng thời Hertinib với thuốc kháng acid. Những chất này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của Neratinib, làm giảm AUC thuốc. Khuyến cáo của các chuyên gia y tế là nên chờ ít nhất 3 giờ sau khi uống thuốc kháng axit trước khi dùng Hertinib.
Tránh dùng chung Hertinib với các thuốc ức chế hoặc hoạt hóa CYP3A4. Cần hiệu chỉnh liều thuốc Hertinib và theo dõi chặt chẽ trong trường hợp bắt buộc dùng đồng thời.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Tiêu chảy là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất khi dùng Hertinib 40mg. Dự phòng tiêu chảy bằng Loperamid đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ và mức độ tiêu chảy cho bệnh nhân. Thuốc Hertinib cần được hiệu chỉnh giảm liều với những bệnh nhân suy gan nặng.
Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không có thông tin cụ thể về việc sử dụng Hertinib 40mg cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra tình trạng chết phôi và các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Vì các nguy cơ tiềm ẩn đối với bào thai người vẫn chưa được xác định rõ, không nên sử dụng Hertinib trong thời gian mang thai, trừ khi tình trạng sức khỏe của người mẹ yêu cầu điều trị bằng neratinib.
Về việc cho con bú, vẫn chưa rõ neratinib có thể xuất hiện trong sữa mẹ hay không. Do đó, không thể loại trừ khả năng có nguy cơ đối với trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc quyết định giữa việc tiếp tục cho con bú hay ngừng sử dụng Hertinib, dựa trên tầm quan trọng của Hertinib 40mg với người mẹ và lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ.
Xử trí khi dùng quá liều
Các triệu chứng quá liều liên quan đến Hertinib 40mg bao gồm tiêu chảy hoặc nôn mửa, đau dạ dày, khát nước, đi tiểu ít, nước tiểu sẫm màu, chóng mặt hoặc da nóng và khô.
Ngừng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ nếu gặp trường hợp dùng quá liều Hertinib, đặc biệt trong trường hợp xuất hiện các phản ứng cấp.
Bảo quản
Thuốc nên được bảo quản trong bao bì của nhà sản xuất, điều kiện bảo quản thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ẩm.
Cơ chế tác dụng
Dược động học
Hấp thu: Neratinib có thời gian đạt nồng độ đỉnh là 2-8 giờ sau khi uống thuốc. Dùng thuốc với bữa ăn nhiều chất béo làm nồng độ tối đa tăng lên 1,7 lần. Dùng thuốc với các chất làm giảm axit dạ dày làm giảm nồng độ đỉnh xuống còn 70%. Thể tích phân phối biểu kiến của Neratinib ở trạng thái ổn định là 6433 L.
Phân bố: Neratinib liên kết với protein huyết tương theo tỷ lệ trên 99%.
Chuyển hóa: Neratinib chủ yếu trải qua quá trình chuyển hóa nhờ xúc tác của enzyme CYP3A4. Thuốc cũng được chuyển hóa một phần nhỏ bởi monooxygenase chứa flavin.
Thải trừ: Neratinib được bài tiết chủ yếu qua phân với tỷ lệ lên đến 97,1% và chỉ có khoảng 1,13% bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình của thuốc trong khoảng từ 7-17 giờ.
Dược lực học
Neratinib là chất ức chế tyrosine kinase, thể hiện tác dụng ngăn ngừa khối u, đặc hiệu với các tế bào ung thư dương tính với thụ thể HER2. Neratinib liên kết trực tiếp và gây tác động ức chế không thể đảo ngược HER2. Qua đó ngăn cản quá trình phosphoryl hóa các gốc tyrosine trên thụ thể và làm giảm tín hiệu tế bào ung thư.
Thông tin thêm về Neratinib
Neratinib là một chất ức chế tyrosine kinase không thể đảo ngược của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2). Neratinib ức chế hoạt động của HER2, làm gián đoạn các con đường tín hiệu tế bào cần thiết cho sự tăng trưởng và sinh tồn của tế bào ung thư HER2 dương tính.
Ưu điểm
- Thuốc bào chế dưới dạng viên nén với liều dùng một lần duy nhất trong ngày, tạo điều kiện cho bệnh nhân mang theo và sử dụng thuốc.
- Dược động học của Neratinib hầu như không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, giới tính, chủng tộc nên thuốc không yêu cầu hiệu chỉnh liều quá nhiều trên các đối tượng đặc biệt.
Nhược điểm
- Chưa có các nghiên cứu đầy đủ về hướng dẫn và cảnh báo liên quan đến thuốc Hertinib trên phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thuốc Hertinib tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây tiêu chảy nghiêm trọng. Đây là một tác dụng phụ rất thường gặp của thuốc, cần dự phòng và theo dõi đầy đủ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này