Cardival 80

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20739-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH TM DP Đông Phương

Video

Cardival 80

Thông tin chi tiết sản phẩm

Cardival 80 là thuốc điều trị tăng huyết áp, giúp giảm thiểu các biến chứng tim mạch, ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và giảm nguy cơ tử vong.

1. Thành phần

Dược chất Valsartan 80mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cardival 80

2.1.1 Dược lực học

Valsartan là thuốc thuộc nhóm chẹn thụ thể angiotensin II. Nó kiểm soát tăng huyết áp, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác. Valsartan gắn kết với thụ thể angiotensin II, ức chế tác dụng tăng huyết áp của angiotensin II. Thuốc được chỉ định cho người tăng huyết áp để giảm thiểu biến chứng tim mạch, phòng ngừa suy tim, đột quỵ và giảm tỷ lệ tử vong. Valsartan cũng tham gia điều hòa chức năng hệ thống mạch máu, tim và thận.

2.1.2 Dược động học
  • Hấp thu: Tác dụng kiểm soát huyết áp bắt đầu sau khi uống khoảng 2 giờ. Thời gian đạt nồng độ tối đa khoảng 4-6 giờ. Sinh khả dụng và nồng độ hấp thu tối đa giảm khi dùng cùng thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 17L. Liên kết với protein huyết tương khoảng 95%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành valeryl-4-hydroxy valsartan.
  • Thải trừ: 83% qua phân và 13% qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 6 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Giảm số lần nhập viện ở người suy tim sung huyết.
  • Giảm nguy cơ tử vong ở người suy tim sung huyết sau nhồi máu cơ tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1-2 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày.

Liều điều trị suy tim: Bắt đầu ½ viên/lần x 2 lần/ngày, có thể tăng lên 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày.

Liều sau nhồi máu cơ tim: Bắt đầu ¼ viên/lần x 2 lần/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu dung nạp tốt.

Suy gan nhẹ, vừa: 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Valsartan.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Mệt mỏi.
  • Tiêu chảy, buồn nôn.
  • Đau bụng.

5.2 Tác dụng phụ khác

  • Tăng kali máu.
  • Phản ứng dị ứng.
  • Lo lắng, mất ngủ.
  • Suy giảm chức năng thận.
  • Khó thở.
  • Bất lực.
  • Táo bón.
  • Đau lưng, chuột rút.
  • Phát ban.
  • Hạ huyết áp (khi dùng cùng thuốc lợi tiểu).

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Cardival 80 cùng với các thuốc, chất giữ, bổ sung kali.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho: Người lái xe, người vận hành máy móc, người suy giảm chức năng gan/thận, người suy tim, người bị nhồi máu cơ tim, người mất dịch/muối nặng, người đang dùng thuốc lợi tiểu.

Không dùng thuốc quá hạn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Cardival 80 có thể gây tổn thương thai nhi, thậm chí tử vong lưu. Ngừng thuốc ngay nếu phát hiện mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Cần cân nhắc giữa việc ngừng thuốc và ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

7.3.1 Triệu chứng
  • Hạ huyết áp.
  • Tim đập nhanh/chậm.
7.3.2 Xử trí

Nếu huyết áp giảm, để người bệnh nằm ngửa nghỉ ngơi và có thể truyền dịch nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Valsartan

Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp. Các nghiên cứu cho thấy valsartan có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến cố tim mạch, và có thể mang lại lợi ích vượt trội so với một số thuốc điều trị tăng huyết áp khác, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc mắc bệnh thận, tiểu đường.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Viên nhỏ, dễ nuốt.
  • Hiệu quả tốt trong kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
  • Có thể làm giảm nguy cơ phát triển đái tháo đường mới khởi phát ở bệnh nhân tăng huyết áp có nguy cơ cao.
  • Khả năng dung nạp tốt.

Nhược điểm

  • Dạng viên nén bao phim, khó chia liều nhỏ.
  • Có thể gây hạ huyết áp quá mức khi dùng kéo dài, liều cao.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ