Ceritinib - Thông tin về Ceritinib

Thông tin chi mô tả tiết về Ceritinib

Ceritinib: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Ceritinib là một chất ức chế kinase mạnh mẽ, được sử dụng trong điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) tiến triển. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) biến đổi, cụ thể là đột biến exon 19 xóa và đột biến L858R exon 21, vốn thường gặp trong NSCLC. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, thận trọng và tương tác thuốc của Ceritinib dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm cả Dược thư Việt Nam và các nghiên cứu lâm sàng.

Cơ Chế Tác Dụng

Ceritinib là một chất ức chế cạnh tranh mạnh mẽ và có chọn lọc của thụ thể EGFR biến đổi. EGFR là một thụ thể tyrosine kinase đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tăng trưởng và sinh tồn của tế bào. Trong NSCLC, các đột biến đặc hiệu trên EGFR dẫn đến hoạt hóa liên tục của thụ thể này, thúc đẩy sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Ceritinib hoạt động bằng cách gắn kết với vị trí ATPase của EGFR biến đổi, ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa và làm suy yếu các tín hiệu tế bào cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư.

So với các chất ức chế EGFR thế hệ trước, Ceritinib thể hiện ái lực cao hơn với các đột biến EGFR đặc hiệu, dẫn đến hiệu quả điều trị tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ceritinib cũng có thể ức chế các kinase khác, mặc dù mức độ ức chế này thấp hơn so với EGFR đột biến. Việc ức chế các kinase khác có thể góp phần vào một số tác dụng phụ của thuốc.

Chỉ Định

Theo Dược thư Việt Nam và các hướng dẫn điều trị ung thư phổi, Ceritinib được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) tiến triển, có đột biến EGFR exon 19 xóa hoặc đột biến L858R exon 21, đã tiến triển sau điều trị bằng ít nhất một chất ức chế EGFR khác.
  • Điều trị bệnh nhân mắc NSCLC tiến triển với đột biến EGFR exon 19 xóa hoặc đột biến L858R exon 21 không dung nạp hoặc không đáp ứng với erlotinib hoặc gefitinib.

Việc sử dụng Ceritinib cần được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, kết quả xét nghiệm sinh học phân tử và các yếu tố khác.

Tác Dụng Phụ

Ceritinib, giống như hầu hết các thuốc điều trị ung thư, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, viêm miệng
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu
Gan Tăng men gan
Da Phát ban, ngứa
Thần kinh Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi
Khác Giảm cân, mất ngủ, tăng đường huyết

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của Ceritinib. Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thận Trọng

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Ceritinib, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và xem xét các thận trọng sau:

  • Chức năng gan: Ceritinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Bệnh nhân bị suy gan cần được theo dõi chặt chẽ chức năng gan trong quá trình điều trị.
  • Chức năng thận: Ceritinib được thải trừ một phần qua thận. Bệnh nhân bị suy thận cần được điều chỉnh liều hoặc theo dõi cẩn thận.
  • Tương tác thuốc: Ceritinib có thể tương tác với một số thuốc khác. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Ceritinib không nên sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
  • Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Ceritinib.

Tương Tác Thuốc

Ceritinib có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc quan trọng cần được lưu ý bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Ceritinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Ceritinib trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc ức chế P-gp: Có thể làm tăng nồng độ Ceritinib trong máu.

Bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện tình trạng bệnh và các loại thuốc bệnh nhân đang dùng để đưa ra quyết định về liều lượng và lịch trình điều trị phù hợp.

Kết luận: Ceritinib là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ tiến triển có đột biến EGFR. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về các lợi ích và rủi ro của thuốc trước khi bắt đầu điều trị.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ