Tizicer 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 50 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Tizig

Video

Tizicer 150mg

Tên thuốc: Tizicer 150mg

Thành phần: Ceritinib 150mg

Dạng bào chế: Viên nang

Chỉ định

Tizicer 150mg được chỉ định để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK, đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn khi các phương pháp điều trị khác như crizotinib đã thất bại.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Cách dùng
Người lớn: 450 mg/ngày (tương đương 3 viên Tizicer 150mg) Uống một lần mỗi ngày, cùng với thức ăn. Nuốt nguyên viên, không được nghiền nát hoặc nhai.

Chống chỉ định

Tizicer 150mg chống chỉ định cho những bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Ceritinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Mắc bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là rối loạn nhịp tim như kéo dài khoảng QT.
  • Có vấn đề về gan hoặc phổi nghiêm trọng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, viêm phổi, tăng men gan.

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế mạnh CYP3A (như Ketoconazole hoặc ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Ceritinib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT (như Amiodarone, sotalol, hoặc Moxifloxacin): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Thuốc làm thay đổi điện giải (như thuốc lợi tiểu): Có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim do mất cân bằng điện giải.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu rối loạn nhịp tim.
  • Theo dõi tình trạng hô hấp (nguy cơ viêm phổi).
  • Theo dõi chức năng gan. Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến gan.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Tizicer 150mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Xử trí quá liều

Quá liều Ceritinib có thể dẫn đến buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy nặng, mệt mỏi và rối loạn nhịp tim. Xử trí bao gồm các biện pháp hỗ trợ để kiểm soát triệu chứng và duy trì sự ổn định cho bệnh nhân. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Dược lực học

Ceritinib là một chất ức chế mạnh ALK (anaplastic lymphoma kinase). Nó ức chế hoạt động của ALK trong các tế bào ung thư có đột biến gen này, ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng tế bào, quá trình phân chia và phát triển khối u. Ceritinib cũng có thể tác động lên một số kinase khác.

Dược động học

Ceritinib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng cao hơn khi dùng cùng thức ăn. Chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A. Thời gian bán thải khoảng 31 giờ. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 4-6 giờ. Có thể tích lũy trong cơ thể khi dùng lâu dài.

Sản phẩm thay thế

(Thông tin về LuciCer 150mg và Noxalk 150mg được cung cấp, nhưng cần xác minh thông tin hoạt chất chính xác vì có sự khác biệt về hoạt chất Ceritinib và Menotropin trong mô tả.)

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong điều trị NSCLC có đột biến ALK, đặc biệt trong trường hợp kháng thuốc trước đó.
  • Thời gian bán thải dài, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.

Nhược điểm

  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi và rối loạn nhịp tim.
Tizicer 150mg

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ