Cerepril 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cerepril 10
Thông tin chi tiết sản phẩm
Cerepril 10 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định để điều trị bệnh lý cao huyết áp, người mắc suy tim, giúp duy trì chức năng tim, ổn định chỉ số huyết áp, bảo vệ thận, giảm những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe sau khi bị nhồi máu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất: | Enalapril maleate 10mg |
Tá dược: | Ethanol 96%, Avicel M101, Kollidon 30,… vừa đủ 1 viên. |
Enalapril maleate: Là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Cơ chế hoạt động của Enalapril là ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm tiết aldosterone, và tăng sản xuất bradykinin. Điều này dẫn đến hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
2. Công dụng - Chỉ định
Cerepril 10 được chỉ định trong các trường hợp:
- Cao huyết áp
- Suy thận tiến triển mạn
- Bệnh thận do tiểu đường
- Hậu nhồi máu cơ tim
- Suy tim: Để phòng ngừa tử vong hoặc giảm nguy cơ loạn năng thất trái.
3. Dược lực học
Enalapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) làm giảm sự gia tăng huyết áp ở những người huyết áp cao cũng như có hiệu quả trong điều trị bệnh lý suy tim sung huyết. Thuốc tác động trực tiếp lên hệ renin-angiotensin để làm giảm chỉ số huyết áp. Enalapril còn giúp giảm sức cản ngoại biên và tăng lượng tim, do đó rất hiệu quả trong điều trị suy tim. Nó làm hạ huyết áp cả khi ngồi và nằm bằng cách giảm lực cản ngoại vi. Thường được phối hợp với thuốc lợi tiểu và glycosid trợ tim để tăng cường hiệu quả. Enalapril có thể làm tăng lưu lượng máu đến thận, tuy nhiên ở những bệnh nhân suy thận, việc sử dụng Enalapril cần được theo dõi chặt chẽ.
4. Dược động học
Sinh khả dụng của Enalapril khoảng 60%. Nồng độ tối đa đạt được trong 30-90 phút. Thuốc được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải là 11 giờ. Tác dụng hạ áp bắt đầu sau 1 giờ và kéo dài 12-24 giờ. So với captopril, tác dụng hạ áp của Enalapril chậm hơn nhưng kéo dài hơn.
5. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp vô căn | ¼ - ½ viên/ngày. Liều duy trì 1-2 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày. |
Suy tim | Bắt đầu với liều thấp, tăng dần lên tối đa 4 viên/ngày, theo sự hướng dẫn của bác sĩ. |
Suy thận | Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. |
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
6. Chống chỉ định
Không sử dụng Cerepril 10 cho các trường hợp:
- Tiền sử hạ huyết áp
- Tắc nghẽn cơ tim nặng
- Hẹp động mạch thận
- Mẫn cảm với thuốc
- Phù mạch giai đoạn đầu
7. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Khô da, ngứa da, nổi ban đỏ, ho.
Tác dụng phụ ít gặp: Chóng mặt, rối loạn thị lực.
Tác dụng phụ hiếm gặp: Viêm lưỡi, viêm họng, phù thanh quản, phù mạch, suy thận cấp.
8. Tương tác thuốc
Cerepril 10 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc giãn mạch, thuốc lợi tiểu, thuốc giải phóng renin, lithi, thuốc tránh thai, thuốc tăng kali máu, thuốc giãn phế quản, và NSAIDs. Việc sử dụng đồng thời cần được sự giám sát của bác sĩ.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người hẹp động mạch thận, người suy thận, trẻ em, người lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai: Có thể gây chết lưu thai. Tuyệt đối không sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng.
10. Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây hạ huyết áp mạnh. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng, truyền dịch NaCl, cân bằng điện giải, và thẩm tách máu nếu cần thiết.
11. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
12. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
13. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Giá cả phải chăng.
- Dễ uống.
- Phát huy tác dụng nhanh và duy trì tác dụng trong thời gian dài.
- Được sản xuất trong điều kiện chất lượng cao, kiểm soát nghiêm ngặt.
- Có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân suy tim sung huyết nặng.
- Giảm đáng kể tỷ lệ suy tim và tỷ lệ nhập viện liên quan ở những bệnh nhân bị rối loạn chức năng tâm thất trái không triệu chứng.
Nhược điểm:
- Có thể gây chết lưu thai nếu sử dụng trong thai kỳ.
- Dễ gặp tương tác với các thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này