Cerepril 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21727-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SPM

Video

Cerepril 10

Thông tin chi tiết sản phẩm

Cerepril 10 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định để điều trị bệnh lý cao huyết áp, người mắc suy tim, giúp duy trì chức năng tim, ổn định chỉ số huyết áp, bảo vệ thận, giảm những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe sau khi bị nhồi máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Enalapril maleate 10mg
Tá dược: Ethanol 96%, Avicel M101, Kollidon 30,… vừa đủ 1 viên.

Enalapril maleate: Là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Cơ chế hoạt động của Enalapril là ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm tiết aldosterone, và tăng sản xuất bradykinin. Điều này dẫn đến hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

2. Công dụng - Chỉ định

Cerepril 10 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Cao huyết áp
  • Suy thận tiến triển mạn
  • Bệnh thận do tiểu đường
  • Hậu nhồi máu cơ tim
  • Suy tim: Để phòng ngừa tử vong hoặc giảm nguy cơ loạn năng thất trái.

3. Dược lực học

Enalapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) làm giảm sự gia tăng huyết áp ở những người huyết áp cao cũng như có hiệu quả trong điều trị bệnh lý suy tim sung huyết. Thuốc tác động trực tiếp lên hệ renin-angiotensin để làm giảm chỉ số huyết áp. Enalapril còn giúp giảm sức cản ngoại biên và tăng lượng tim, do đó rất hiệu quả trong điều trị suy tim. Nó làm hạ huyết áp cả khi ngồi và nằm bằng cách giảm lực cản ngoại vi. Thường được phối hợp với thuốc lợi tiểu và glycosid trợ tim để tăng cường hiệu quả. Enalapril có thể làm tăng lưu lượng máu đến thận, tuy nhiên ở những bệnh nhân suy thận, việc sử dụng Enalapril cần được theo dõi chặt chẽ.

4. Dược động học

Sinh khả dụng của Enalapril khoảng 60%. Nồng độ tối đa đạt được trong 30-90 phút. Thuốc được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải là 11 giờ. Tác dụng hạ áp bắt đầu sau 1 giờ và kéo dài 12-24 giờ. So với captopril, tác dụng hạ áp của Enalapril chậm hơn nhưng kéo dài hơn.

5. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Chỉ định Liều dùng
Tăng huyết áp vô căn ¼ - ½ viên/ngày. Liều duy trì 1-2 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày.
Suy tim Bắt đầu với liều thấp, tăng dần lên tối đa 4 viên/ngày, theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Suy thận Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin.

Cách dùng: Uống thuốc với nước.

6. Chống chỉ định

Không sử dụng Cerepril 10 cho các trường hợp:

  • Tiền sử hạ huyết áp
  • Tắc nghẽn cơ tim nặng
  • Hẹp động mạch thận
  • Mẫn cảm với thuốc
  • Phù mạch giai đoạn đầu

7. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Khô da, ngứa da, nổi ban đỏ, ho.

Tác dụng phụ ít gặp: Chóng mặt, rối loạn thị lực.

Tác dụng phụ hiếm gặp: Viêm lưỡi, viêm họng, phù thanh quản, phù mạch, suy thận cấp.

8. Tương tác thuốc

Cerepril 10 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc giãn mạch, thuốc lợi tiểu, thuốc giải phóng renin, lithi, thuốc tránh thai, thuốc tăng kali máu, thuốc giãn phế quản, và NSAIDs. Việc sử dụng đồng thời cần được sự giám sát của bác sĩ.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người hẹp động mạch thận, người suy thận, trẻ em, người lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể gây chết lưu thai. Tuyệt đối không sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng.

10. Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây hạ huyết áp mạnh. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng, truyền dịch NaCl, cân bằng điện giải, và thẩm tách máu nếu cần thiết.

11. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá cả phải chăng.
  • Dễ uống.
  • Phát huy tác dụng nhanh và duy trì tác dụng trong thời gian dài.
  • Được sản xuất trong điều kiện chất lượng cao, kiểm soát nghiêm ngặt.
  • Có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân suy tim sung huyết nặng.
  • Giảm đáng kể tỷ lệ suy tim và tỷ lệ nhập viện liên quan ở những bệnh nhân bị rối loạn chức năng tâm thất trái không triệu chứng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây chết lưu thai nếu sử dụng trong thai kỳ.
  • Dễ gặp tương tác với các thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ