Cellcept 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cellcept 250mg
Cellcept 250mg là thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa thải ghép sau ghép tạng.
1. Thành phần
Mỗi viên nang Cellcept 250mg chứa:
- Mycophenolate mofetil: 250mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên nang.
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Cellcept 250mg
2.1.1 Dược lực học
Mycophenolate mofetil, hoạt chất chính trong Cellcept, là một chất ức chế chọn lọc men Inosine monophosphate Dehydrogenase (IMDH). Bằng cách ức chế IMDH, mycophenolate mofetil ngăn chặn sự tổng hợp purin cần thiết cho sự phát triển của tế bào lympho B và T. Điều này dẫn đến sự ức chế chức năng của các tế bào lympho, giảm khả năng hình thành phản ứng miễn dịch đào thải ghép. Thuốc cũng làm giảm sự di chuyển của bạch cầu đến các vị trí viêm hoặc thải ghép.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 94%.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu liên kết với protein huyết tương (khoảng 97%).
Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành dạng không hoạt động MPAG bởi glucuronyl transferase.
Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua đường nước tiểu (khoảng 93%).
2.2 Chỉ định
Cellcept 250mg được sử dụng kết hợp với Ciclosporin và Corticosteroid để phòng ngừa thải ghép cấp tính ở người lớn sau ghép thận dị gen cùng loài.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường là 4 viên nang Cellcept 250mg mỗi lần, ngày uống 2 lần (tổng 8 viên/ngày). Liều đầu tiên nên được dùng trong vòng 72 giờ sau khi ghép. Ở bệnh nhân ghép thận, liều khuyến cáo hàng ngày có thể là 6 viên nang. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính hoặc suy thận nặng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Có thể dùng Cellcept trước hoặc sau khi ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với mycophenolate mofetil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cellcept 250mg bao gồm: chóng mặt, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, tiêu chảy hoặc táo bón, buồn nôn, nôn, run, giảm bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng (viêm đường hô hấp, nhiễm trùng máu...). Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cellcept 250mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm: Acyclovir, Rifampicin, thuốc kháng acid, vaccine sống, Ganciclovir, Cholestyramine, Probenecide. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa, bệnh nhân ghép tạng có chức năng thận phục hồi chậm, thiếu hụt men hypoxanthin-guanine phosphoribosyltransferase (HGPRT) do di truyền.
- Cần theo dõi công thức máu định kỳ (mỗi tuần trong tháng đầu tiên điều trị, sau đó mỗi tháng một lần).
- Không nên sử dụng thuốc nếu bạn làm công việc đòi hỏi sự tập trung cao như lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Mycophenolate Mofetil
Mycophenolate mofetil là một thuốc ức chế miễn dịch được FDA chấp thuận và là lựa chọn hàng đầu trong việc phòng ngừa thải ghép. Nó được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp ghép tạng, kể cả ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là nhiễm trùng cơ hội, và có tương tác với nhiều thuốc khác.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Cellcept 250mg
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Được FDA chấp thuận, lựa chọn hàng đầu trong ức chế miễn dịch chống thải ghép. | Có thể gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là nhiễm trùng cơ hội. |
Được sử dụng rộng rãi trong chống thải ghép, cả ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên. | Tương tác với nhiều nhóm thuốc khác. |
Dạng viên nang dễ sử dụng. | Giá thành cao. |
Thuộc thương hiệu Roche uy tín. | Hàm lượng 250mg cần uống nhiều viên hơn so với hàm lượng 500mg. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này