Ceftriaxone 1000 Tenamyd
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ceftriaxone 1000 Tenamyd
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ceftriaxone 1000 Tenamyd là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxone.
Thành phần
Mỗi lọ chứa Ceftriaxone Sodium tương đương với Ceftriaxone 1000mg.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Ceftriaxone có tác dụng diệt vi khuẩn bằng cách liên kết và làm bất hoạt penicillin-protein liên kết (PBP) trên màng trong của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến suy yếu và ly giải tế bào.
Chỉ định: Ceftriaxone 1000 Tenamyd được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng như:
- Viêm màng não
- Bệnh Lyme
- Viêm đường tiết niệu
- Viêm phổi
- Lậu
- Giang mai
- Thương hàn
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn da
- Nhiễm khuẩn xương khớp
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật và nội soi can thiệp.
Dược lực học
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba, thuộc nhóm beta-lactam. Nó hoạt động mạnh hơn so với cephalosporin thế hệ thứ hai và thứ nhất đối với vi khuẩn gram âm, nhưng kém hoạt động hơn đối với vi khuẩn gram dương.
Dược động học
Hấp thu: Chỉ dùng đường tiêm (tĩnh mạch hoặc bắp).
Phân bố: Thể tích phân bố thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Thuốc có thể đi qua hàng rào máu não. Ceftriaxone liên kết 95% với protein.
Chuyển hóa: Hầu như không chuyển hóa.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (33-67%) và một phần nhỏ qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 1-2g/ngày, tiêm một lần hoặc chia 2 lần. Có thể tăng lên 4g/ngày trong trường hợp nặng. Dự phòng nhiễm khuẩn: 1g tiêm tĩnh mạch trước phẫu thuật 0,5-2 giờ.
Trẻ em: 50-75mg/kg/ngày, tiêm một lần hoặc chia 2 lần. Tổng liều không quá 2g/ngày. Điều trị viêm màng não: Liều khởi đầu 100mg/kg/ngày (không quá 4g), liều duy trì 100mg/kg/ngày, tiêm 1 lần/ngày, trong 7-14 ngày. Trẻ sơ sinh: 50mg/kg/ngày.
Suy thận/gan: Điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Khi độ thanh thải Creatinine dưới 10ml/phút, liều không quá 2g/ngày. Bệnh nhân thẩm phân máu: 2g cuối đợt thẩm phân.
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch.
Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với cephalosporin, penicilin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Đối với tiêm bắp, chống chỉ định với người mẫn cảm với lidocain và trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Ỉa chảy | ||
Da | Phản ứng trên da, dị ứng, ngứa | Nổi mề đay | Ban đỏ đa dạng |
Toàn thân | Sốt, phù, viêm tĩnh mạch | Đau đầu, chóng mặt, phản vệ | |
Máu | Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu | Thiếu máu, rối loạn đông máu, mất bạch cầu hạt | |
Tiết niệu sinh dục | Tiểu máu, tăng Creatinine máu |
Tương tác thuốc
Gentamicin, Colistin, Furosemid: Có thể tăng độc tính thận. Probenecid: Tăng nồng độ Ceftriaxone trong huyết tương.
Lưu ý thận trọng
Thận trọng: Cần hỏi kỹ về tiền sử dị ứng. Có thể có dị ứng chéo với penicillin. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Nếu suy gan và thận, liều không quá 2g/ngày và cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết trong thai kỳ. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần thận trọng khi cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Quá liều/Quên liều
Quá liều: Triệu chứng chưa được báo cáo cụ thể. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả trên nhiều vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương. Nó có thời gian bán thải dài, cho phép dùng 1-2 lần/ngày. Tuy nhiên, giá thành có thể cao hơn so với các thuốc cùng hoạt chất dạng viên nén, và tiêm có thể gây đau.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này