Cedex (Lọ 200 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Cedex (Lọ 200 viên)
Thuốc Cedex là thuốc phối hợp, dùng trong điều trị ho do nhiều nguyên nhân khác nhau như ho do kích ứng, nhiễm khuẩn đường hô hấp, dị ứng, cảm cúm.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Dextromethorphan hydrobromide | 15mg |
Guaifenesin | 100mg |
Cetirizine hydrochloride | 5mg |
Tá dược | PEG 6000, Avicel 102, Lactose, Màu patent blue,… |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Cedex được chỉ định để điều trị ho do:
- Dị ứng
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên
- Kích ứng
- Cảm cúm có nhiều đờm
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới
3. Liều dùng - Cách dùng
Thuốc dùng đường uống với nước.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 6-12 tuổi | 1 viên x 2-3 lần/ngày |
Người lớn >12 tuổi | 1-2 viên x 2-3 lần/ngày |
4. Chống chỉ định
- Người suy thận giai đoạn cuối.
- Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 4 tuổi.
- Người đang dùng chất ức chế monoamin oxydase (MAO) do nguy cơ tăng chóng mặt, chảy máu não, tăng huyết áp, sốt cao, thậm chí tử vong.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với từng thành phần:
Dextromethorphan hydrobromide:
Tần suất | Hệ thống cơ thể | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn |
Ít gặp | Tiêu hóa | Rối loạn tiêu hóa |
Ít gặp | Tuần hoàn | Nhịp tim nhanh |
Thường gặp | Toàn thân | Mệt mỏi |
Ít gặp | Toàn thân | Chóng mặt |
Ít gặp | Toàn thân | Buồn ngủ nhẹ |
Thường gặp | Da | Đỏ bừng |
Ít gặp | Da | Nổi mề đay |
Cetirizine hydrochloride:
Tần suất | Hệ thống cơ thể | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa | Khô miệng, buồn nôn, chán ăn, tăng thèm ăn |
Thường gặp | Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ngủ gà |
Ít gặp | Hô hấp | Viêm họng |
Ít gặp | Tiết niệu - Sinh dục | Bí tiểu |
Hiếm gặp | Máu, hệ bạch huyết | Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, hạ huyết áp nặng, viêm cầu thận, ứ mật, viêm gan |
Guaifenesin:
Tần suất | Hệ thống cơ thể | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Ít gặp/Hiếm gặp | Tiêu hóa | Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn |
Ít gặp/Hiếm gặp | Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt |
Ít gặp/Hiếm gặp | Da | Ban da, mề đay |
Ít gặp/Hiếm gặp | Thận | Sỏi thận |
6. Tương tác thuốc
Xem phần tương tác thuốc chi tiết ở phần dưới.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
- Thận trọng với người đang hoặc có nguy cơ suy giảm hô hấp, ho mạn tính, ra nhiều đờm (giãn phế nang, hút thuốc lá, hen suyễn).
- Thận trọng với trẻ em có tiền sử dị ứng (do thuốc giải phóng histamin).
- Không dùng cho người ho mạn tính, kéo dài do viêm phế quản mạn tính, hút thuốc lá, ho nhiều đờm, hen phế quản, khí thũng phổi.
- Không dùng quá 1 tuần.
- Cần bổ sung đủ nước trong thời gian dùng thuốc.
- Cần điều chỉnh liều dùng cho người đang thẩm phân thận nhân tạo, suy thận nặng/vừa, suy gan.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc rượu.
- Không dùng cho người không dung nạp glucose-galactose, thiếu men lactase, không dung nạp galactose.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng và xử trí quá liều với từng thành phần:
Dextromethorphan hydrobromide:
- Triệu chứng: Suy hô hấp, buồn nôn, nôn, bí tiểu tiện, co giật, ảo giác, tê mê, rung giật nhãn cầu, mất điều hòa, nhìn mờ, buồn ngủ (ở trẻ em có thể bị kích động, ở người lớn bị ngủ gà).
- Xử trí: Điều trị hỗ trợ, tiêm tĩnh mạch Naloxon 2mg (có thể nhắc lại đến khi tổng liều đạt 10mg), gây nôn, rửa dạ dày.
Cetirizine hydrochloride:
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn.
- Xử trí: Dùng biện pháp hỗ trợ, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.
Guaifenesin:
- Triệu chứng: Lạm dụng có thể gây sỏi thận.
- Xử trí: Rửa dạ dày.
9. Quên liều
Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Thông tin chi tiết thành phần
Dextromethorphan Hydrobromide:
Là thuốc chống ho tác động trung ương, ức chế phản xạ ho. Ngoài ra, đang được nghiên cứu về tác dụng trên thụ thể NMDA, tiềm năng bảo vệ thần kinh và ứng dụng trong điều trị một số bệnh lý thần kinh.
Guaifenesin:
Là chất long đờm, làm tăng lượng dịch tiết đường hô hấp, giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ khạc ra.
Cetirizine Hydrochloride:
Thuốc kháng histamin thế hệ 2, ức chế chọn lọc thụ thể H1, giảm các triệu chứng dị ứng.
11. Dược động học
Thuốc | Hấp thu | Phân bố | Chuyển hóa | Thải trừ | Thời gian bán hủy |
---|---|---|---|---|---|
Dextromethorphan hydrobromide | Nhanh qua đường tiêu hóa | Thể tích phân bố 0.5l/kg, vào sữa mẹ, 90-96% gắn với protein huyết tương | Qua gan | Qua nước tiểu (60% thủy phân trong 7 giờ) | 1 giờ |
Guaifenesin | Tốt qua đường tiêu hóa (đạt nồng độ tối đa sau 0.5-1.5 giờ, mức 0.3 microgam/ml) | Qua thận | |||
Cetirizine hydrochloride | Nhanh sau khi uống | Qua nước tiểu | 10 giờ |
12. Tương tác thuốc chi tiết
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc này cùng với các thuốc khác.
Thành phần | Tương tác | Kết quả |
---|---|---|
Dextromethorphan hydrobromide | Thuốc ức chế MAO | Không nên dùng cùng |
Dextromethorphan hydrobromide | Thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc an thần, rượu) | Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương |
Dextromethorphan hydrobromide | NSAIDS (ví dụ Valdecoxib) | Tăng nồng độ Dextromethorphan trong huyết thanh |
Dextromethorphan hydrobromide | Kháng sinh Linezolid | Gây hội chứng Serotonin |
Cetirizine hydrochloride | Thuốc ức chế men MAO | Không nên dùng cùng |
Cetirizine hydrochloride | Thuốc giãn phế quản Theophylline | Giảm độ thanh thải Cetirizine |
Cetirizine hydrochloride | Thuốc ức chế thần kinh trung ương | Tăng tác dụng của cả hai thuốc |
Guaifenesin | Thuốc ức chế enzym Cytochrom P450 isoenzym CYP2D6 | Tăng nồng độ Guaifenesin trong huyết thanh |
Guaifenesin | Phenylpropanolamin | Không phối hợp cho người đái tháo đường, tăng huyết áp, phì đại tuyến tiền liệt, bệnh tim, glaucoma, bệnh mạch ngoại vi |
Tất cả các thành phần | Xét nghiệm đo Vanilylmandelic nước tiểu | Có thể gây kết quả dương tính giả (ngừng thuốc 48 giờ trước khi xét nghiệm) |
Tất cả các thành phần | Thuốc trị Alzheimer Memantine | Tăng tác dụng phụ |
Tất cả các thành phần | Thuốc trị rối loạn tâm thần Moclobemid | Không dùng cùng |
13. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-28649-18
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma)
Đóng gói: Hộp 1 lọ 200 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này