Calquence 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
730110017023
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 6 viên
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca UK Limited

Video

Calquence 100mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Calquence 100mg là thuốc trị ung thư thuộc nhóm ức chế Bruton Tyrosine Kinase (BTK), chứa hoạt chất chính là Acalabrutinib.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acalabrutinib 100mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Calquence 100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • U lympho tế bào vỏ (MCL) đã được điều trị trước đó nhưng không có hiệu quả.
  • Người trưởng thành mắc các bệnh dòng lympho như bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL).

3. Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng: Uống nguyên viên, không bẻ, nhai, nghiền hoặc chia nhỏ viên thuốc.

Liều dùng: 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Mỗi liều cách nhau khoảng 12 giờ. Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Calquence 100mg cho những người bị dị ứng với Acalabrutinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm trùng, chảy máu (xuất huyết), giảm số lượng tế bào máu, ung thư nguyên phát, vấn đề về tim mạch (loạn nhịp tim), vấn đề về gan.

Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, tiêu chảy, đau cơ khớp, bầm tím, nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tránh phối hợp Calquence 100mg với:

  • Thuốc NSAIDs (ibuprofen, Aspirin)
  • Ticagrelor, Apixaban
  • Thuốc chống tiểu cầu (acid acetylsalicylic, Clopidogrel)
  • Thuốc chống đông máu (warfarin hoặc Enoxaparin)
  • Ritonavir

Sử dụng cùng nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ Acalabrutinib trong máu.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Đã phẫu thuật gần đây hoặc có kế hoạch phẫu thuật
  • Có vấn đề về chảy máu
  • Có vấn đề về nhịp tim
  • Có vấn đề về gan
  • Đang bị nhiễm trùng

Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Không tự ý thay đổi liều dùng.

7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai. Phụ nữ cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị. Chưa có dữ liệu về việc Calquence 100mg có tiết qua sữa mẹ hay không. Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều dùng cuối cùng.

7.2 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe

Thông thường không ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Xử trí khi quên liều

Nếu quên liều không quá 3 giờ, uống ngay liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ. Nếu quá 3 giờ, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Acalabrutinib là chất ức chế enzyme Bruton Tyrosine Kinase (BTK), ngăn ngừa sự tăng sinh, vận chuyển và bám dính của tế bào B ác tính. Acalabrutinib và chất chuyển hóa hoạt động của nó, ACP-5862, đều tạo liên kết cộng hóa trị với Cys 481 trên BTK, ức chế hoạt động của enzyme này. Acalabrutinib có chọn lọc và tác dụng ức chế BTK mạnh hơn, ít gây tác dụng phụ hơn so với Ibrutinib.

9. Dược động học

Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 25%, Tmax khoảng 0,75 giờ. Thể tích phân bố 34L, liên kết protein huyết tương 97,5%. Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua enzyme CYP3A. Chất chuyển hóa hoạt động chính là ACP-5862, nhưng khả năng ức chế BTK kém hơn Acalabrutinib đến 50%. Thải trừ chủ yếu qua phân (84%) và nước tiểu (12%). Thời gian bán thải từ 0,6 - 2,8 giờ.

10. Thông tin về Acalabrutinib

Acalabrutinib là một chất ức chế chọn lọc của kinase tyrosin Bruton (BTK), một enzyme đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của tế bào B. Bằng cách ức chế BTK, Acalabrutinib làm gián đoạn các tín hiệu quan trọng cần thiết cho sự sống sót và phát triển của các tế bào ung thư bạch cầu lympho. Điều này dẫn đến sự chết tế bào có chọn lọc và làm giảm khối u.

11. Ưu điểm

Chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư tế bào B, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Thời gian tác dụng nhanh, dạng viên uống tiện lợi. Được sản xuất bởi AstraZeneca - công ty hàng đầu thế giới về dược phẩm, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

12. Nhược điểm

Có thể gặp tác dụng phụ như mệt mỏi, tiêu chảy, đau đầu và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Một số trường hợp không phù hợp do tương tác thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ