Calci Folinat 100Mg/10Ml Dược Phẩm Minh DâN
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Calci Folinat 100mg/10ml Dược Phẩm Minh Dân
Tên thuốc: Calci Folinat 100mg/10ml
Nhà sản xuất: Dược Phẩm Minh Dân
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
Dạng bào chế: Dung dịch
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calci Folinat | 100mg/10ml |
2. Công dụng - Chỉ định
Calci Folinat 100mg/10ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa và điều trị ngộ độc do chất đối kháng Acid Folic như methotrexate, leucovorin (acid folinic).
- Phối hợp với fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng Calci Folinat phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm liều Methotrexate đã sử dụng, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị cụ thể. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp cho từng trường hợp.
Ví dụ:
- Đối với ngộ độc Methotrexate (liều > 500 mg/m²): Liều Calci Folinat có thể từ 100 - 500 mg/m². Liều đầu tiên thường là 15 mg/m² trong 12-24 giờ sau khi bắt đầu tiêm truyền Methotrexate, tiếp theo là các liều tiếp theo sau mỗi 6 giờ trong 72 giờ. Theo dõi chức năng thận hàng ngày và nồng độ Methotrexate trong máu sau 48 giờ. Điều chỉnh liều Calci Folinat nếu cần thiết.
- Điều trị ngộ độc do các chất đối kháng acid folic khác (Trimetrexat, Trimethoprim, Pyrimethamin): Liều dùng khác nhau tùy thuộc vào chất gây ngộ độc và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
- Phối hợp với 5-Fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng: Có nhiều phác đồ điều trị với liều lượng khác nhau (ví dụ: phác đồ hai tháng một lần, hàng tuần, hàng tháng). Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Calci Folinat có thể được tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Khi tiêm tĩnh mạch, tốc độ không vượt quá 160 mg mỗi phút. Nếu truyền tĩnh mạch, thuốc có thể pha loãng với dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch Glucose 5% đến nồng độ từ 0,05 - 0,4 mg/ml. Dung dịch này ổn định trong 24 giờ ở 2°C đến 8°C và cần sử dụng ngay để tránh nhiễm khuẩn.
4. Chống chỉ định
Calci Folinat không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Calci Folinat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu máu: Bệnh nhân mắc thiếu máu ác tính hoặc thiếu máu nguyên hồng cầu không khổng lồ do thiếu Vitamin B12 (cần thận trọng).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt khi phối hợp với 5-fluorouracil. Chỉ sử dụng khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Calci Folinat có thể bao gồm:
- Rối loạn miễn dịch: Rất hiếm gặp ( < 0,01%), phản ứng quá mẫn như sốc phản vệ và nổi mề đay.
- Rối loạn tâm thần: Xuất hiện với tần suất thấp (0,01 - 0,14%), bao gồm buồn ngủ, lo âu và trầm cảm (sau khi sử dụng liều cao).
- Rối loạn tiêu hóa: Tần suất thấp (0,01 - 0,1%), thường gặp các triệu chứng tiêu hóa khi dùng liều cao.
- Rối loạn thần kinh: Hiếm gặp (0,01 - 0,154%), có thể làm gia tăng tần suất các cơn động kinh.
- Các triệu chứng khác: Ít gặp (0,1 - 1%), bao gồm sốt.
Khi phối hợp với 5-fluorouracil: Tác dụng phụ có thể nghiêm trọng hơn và tần suất xuất hiện cao hơn, bao gồm rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), tổn thương niêm mạc.
6. Tương tác thuốc
Calci Folinat liều cao có thể làm giảm tác dụng của Phenobarbital, Phenytoin và primidon, dẫn đến gia tăng tần suất co giật. Liều cao cũng có thể làm giảm hiệu quả của methotrexat khi tiêm vào ống tủy sống. Calci Folinat có thể làm tăng độc tính của các thuốc fluoropyrimidin như 5-fluorouracil.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng Calci Folinat ở người thiếu máu chưa được chẩn đoán có thể che giấu triệu chứng của thiếu máu ác tính.
- Chỉ những bác sĩ có kinh nghiệm mới nên kê đơn Calci Folinat cùng với methotrexat liều cao do nguy cơ ngộ độc.
- Cần thận trọng khi phối hợp Calci Folinat với fluorouracil, cần theo dõi chặt chẽ công thức máu.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy nhược.
8. Quá liều và quên liều
Quá liều: Chưa có thông tin ghi nhận trường hợp quá liều. Tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể làm giảm hiệu quả của các liệu pháp hóa trị liệu dựa trên chất đối kháng acid folic. Nếu phối hợp với 5-fluorouracil, cần tuân theo hướng dẫn xử lý quá liều của 5-fluorouracil.
Quên liều: Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Calci Folinat là dẫn xuất của acid tetrahydrofolic, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa carbon, tham gia vào quá trình tổng hợp purin và pyrimidin trong acid nucleic. Calci Folinat giúp chống lại độc tính của các chất ức chế acid folic.
9.2 Dược động học
Calci Folinat sau khi tiêm vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành folat khử. Folat được phân bố rộng rãi trong các mô. Calci Folinat chủ yếu được chuyển hóa thành acid 5-methyl-tetrahydrofolate. Thuốc chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Calci Folinat: Là một dạng muối canxi của acid folinic, một chất tương tự của acid folic. Acid folic cần thiết cho sự tổng hợp ADN và ARN, sự phát triển và phân chia tế bào. Calci Folinat được sử dụng để điều trị ngộ độc methotrexate và các thuốc ức chế acid folic khác, cũng như trong điều trị ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này