Bucarvin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bucarvin: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bucarvin là thuốc gây tê tại chỗ chứa hoạt chất chính là Bupivacaine hydrochloride.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bupivacaine hydrochloride | 20 mg/ 4ml |
Tá dược | vừa đủ 1 ống 4ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Bucarvin chứa Bupivacaine HCl, một thuốc gây tê tại chỗ. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Gây tê từng lớp
- Gây tê màng ngoài cứng
- Gây tê tủy sống trong các phẫu thuật tiết niệu, chi dưới hoặc mổ lấy thai.
- Giảm đau sau mổ và sau khi chuyển dạ.
3. Liều dùng và cách dùng
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng.
Cách dùng: Tiêm ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống bằng cách tiêm một lần dung dịch Bupivacaine ưu trương vào ống sống.
Để tránh tiêm vào tĩnh mạch: Thực hiện hút thử trước khi tiêm. Nếu thấy máu trong bơm tiêm, phải đổi vị trí tiêm khác.
Tiêm chậm hoặc tăng liều dần dần. Theo dõi chặt chẽ chức năng tuần hoàn, hô hấp và sự tỉnh táo của bệnh nhân trong suốt quá trình tiêm. Ngừng tiêm ngay nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn hoặc nhiễm độc.
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (≥40kg): 5-20mg (người cao tuổi: 5-10mg), tương đương 1-4ml.
Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc dưới 40kg:
- <5kg: 0,5mg/kg (0,1ml/kg)
- 5-15kg: 0,4mg/kg (0,08ml/kg)
- >15kg: 0,3mg/kg (0,06ml/kg)
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với thuốc tê nhóm amid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng để gây tê tĩnh mạch.
- Chống chỉ định chung của gây tê tủy sống: giảm thể tích tuần hoàn, huyết động không ổn định, nhiễm khuẩn huyết, rối loạn đông máu, suy tim, viêm màng ngoài tim, tăng áp lực nội sọ.
5. Tác dụng phụ
Tần suất tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng và cách dùng.
- Rất hay gặp: Hạ huyết áp, buồn nôn.
- Hay gặp: Nhức đầu do chọc dò tủy sống, dị cảm, chóng mặt, nhịp tim chậm, nhịp tim nhanh, nôn, buồn nôn, bí tiểu, tăng thân nhiệt.
- Ít gặp: Giảm cảm giác.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, lác mắt, song thị.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng Bucarvin cùng với các thuốc chống loạn nhịp có hoạt tính gây tê khác (lidocain, aprindin) vì có thể tăng độc tính do cộng lực.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ, dưới sự giám sát của bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm.
- Cần có đường truyền tĩnh mạch trước khi tiêm liều lớn. Tuyệt đối tránh tiêm vào mạch máu. Chuẩn bị sẵn các dụng cụ và thuốc men cần thiết để theo dõi và xử trí cấp cứu.
- Trong gây tê ngoài màng cứng và gây tê tủy sống, bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn có thể bị hạ huyết áp đột ngột, chậm nhịp tim. Cần phòng ngừa và xử trí bằng thuốc vận mạch hoặc bồi hoàn thể tích tuần hoàn nếu xảy ra.
- Theo dõi sự xuất hiện tụ máu sau khi gây tê.
- Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn dẫn truyền tâm thất, khoảng QT dài, suy gan, người cao tuổi, thiếu oxy và tăng Kali máu.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ do thiếu dữ liệu về độ an toàn. Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối thai kỳ và khi sinh, Bupivacaine không có báo cáo về tác động gây ngộ độc cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Bupivacaine tiết qua sữa mẹ nhưng với lượng rất ít, vẫn có thể cho con bú sau khi gây tê.
7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc
Bucarvin có thể làm thay đổi khả năng phản xạ. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí quá liều
Quá liều Bupivacaine vào dịch não tủy có thể gây phong bế lan rộng và phong bế toàn bộ tủy sống, dẫn đến phản ứng có hại trên hệ thần kinh trung ương và tim mạch.
Xử trí cấp cứu: Theo dõi thường xuyên dấu hiệu sống và ý thức. Cung cấp oxy. Chuẩn bị thuốc và dụng cụ cấp cứu. Co giật không hết sau 15-20 giây: tiêm tĩnh mạch thiopental (1-4mg/kg) hoặc benzodiazepin (0,1mg/kg), succinylcholine để đặt nội khí quản. Suy tuần hoàn: adrenalin (5-10 microgam/kg).
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Dược lực học
Bupivacaine là thuốc gây tê nhóm amid. Mức phong bế cảm giác đạt được sau gây tê tủy sống khoảng 5 phút và đạt cực đại sau 20 phút. Thời gian phong bế cảm giác và vận động phụ thuộc vào tư thế ban đầu của bệnh nhân và liều dùng.
9. Dược động học
Hấp thu: Phụ thuộc vào kiểu tiêm, thể trạng, nồng độ và liều dùng. Thuốc ưa lipid, gắn vào các mô như tim, phổi, não.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương cao (khoảng 95%) ở liều điều trị tiêu chuẩn. Thể tích phân bố khoảng 72L. Qua được hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan qua hệ thống monooxygenase phụ thuộc cytochrom P450. Chất chuyển hóa chính là 2,6-pipecoloxylidin.
Thải trừ: Hầu hết dưới dạng chất chuyển hóa. Khoảng 5-10% thải trừ qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính. Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ.
10. Thông tin về Bupivacaine Hydrochloride
Bupivacaine hydrochloride là một thuốc gây tê cục bộ thuộc nhóm aminoamide. Nó có tác dụng gây tê mạnh và kéo dài, được sử dụng rộng rãi trong gây tê vùng, gây tê tủy sống và gây tê ngoài màng cứng trong phẫu thuật. Bupivacaine ức chế sự dẫn truyền xung thần kinh bằng cách liên kết với các kênh natri trong màng tế bào thần kinh, ngăn chặn sự truyền tín hiệu đau.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này