Bosutris 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
hộp 30 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Công ty Mylan

Video

Bosutris 400

Thông tin chi tiết sản phẩm

Bosutris 400 là thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) giai đoạn mạn tính ở người lớn, đặc biệt là những trường hợp có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bosutinib 400mg/viên
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Bosutris 400 được chỉ định điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) giai đoạn mạn tính ở người lớn có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính. Thuốc được sử dụng cho cả trường hợp mới chẩn đoán và trường hợp đã kháng thuốc hoặc không đáp ứng với các liệu pháp điều trị trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tình trạng Liều dùng
Mới được chẩn đoán 400mg (1 viên) x 1 lần/ngày, uống cùng thức ăn
Đã kháng thuốc hoặc không đáp ứng với liệu pháp trước đó 500mg x 1 lần/ngày, uống cùng thức ăn
Tăng liều (nếu cần) Tăng 100mg/lần/ngày, tối đa 600mg/lần/ngày (theo chỉ định của bác sĩ)

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước đầy đủ. Không nghiền hoặc nhai viên thuốc. Uống cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Suy gan.
  • Dị ứng với Bosutinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn/Nôn
  • Phát ban
  • Đau dạ dày
  • Mệt mỏi
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Sốt
  • Đau đầu

5.2 Ít gặp nhưng nghiêm trọng:

  • Thiếu máu
  • Giảm bạch cầu
  • Tổn thương gan/tụy
  • Đau ngực
  • Tim đập nhanh
  • Khó thở

5.3 Các tác dụng phụ khác:

  • Táo bón
  • Đau khớp
  • Ho
  • Ngứa
  • Chóng mặt
  • Sưng phù

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Tương tác thuốc

Bosutris 400 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc ức chế CYP3A: Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A: Có thể làm giảm nồng độ Bosutinib trong máu (đặc biệt là các chất cảm ứng vừa phải).
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Cần thận trọng và sử dụng cách xa nhau một khoảng thời gian.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Quên liều: Nếu quên liều trong vòng < 12 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã quá 12 giờ, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
  • Cần theo dõi các chỉ số huyết học, kali máu và chức năng gan trong quá trình điều trị.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Bosutris 400 có thể gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và không cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Bosutris 400 có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều

Quá liều Bosutris 400 có thể gây độc. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ y tế kịp thời.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Bosutinib là chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai. Nó ức chế hoạt động của protein BCR-ABL bất thường, liên quan đến sự phát triển của CML nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính. Bằng cách ức chế BCR-ABL, Bosutinib ngăn chặn sự tăng sinh tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình.

9.2 Dược động học

Sau khi uống cùng thức ăn, nồng độ đỉnh của Bosutinib trong huyết tương đạt được sau khoảng 4-6 giờ. Bosutinib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Thuốc được thải trừ qua thận và phân.

10. Thông tin thêm về Bosutinib

Bosutinib là một chất ức chế mạnh mẽ của tyrosine kinase, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế protein BCR-ABL. Nó có hiệu quả trong điều trị CML, ngay cả ở những bệnh nhân đã kháng hoặc không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Tuy nhiên, Bosutinib cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

11. Sản phẩm thay thế (tham khảo ý kiến bác sĩ)

Có một số thuốc khác có thể được sử dụng thay thế, nhưng điều này phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Ví dụ: Bosuvi 500 (chứa Bosutinib hàm lượng cao hơn) và Biopurin 50mg (chứa Mercaptopurine, dùng cho bệnh bạch cầu lympho cấp tính).

12. Ưu điểm

  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Hiệu quả trong kiểm soát CML nhiễm sắc thể Philadelphia.
  • Được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
  • Nhắm mục tiêu trực tiếp vào nguyên nhân gây bệnh.

13. Nhược điểm

  • Có thể gây độc cho gan.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ