Betaserc 24Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Betaserc 24mg
Betaserc 24mg là thuốc điều trị chóng mặt tiền đình, hoa mắt, chóng mặt.
1. Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
- Betahistine dihydrochloride: 24mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Betaserc 24mg
Betahistine dihydrochloride, thành phần chính của Betaserc 24mg, có tác dụng chống chóng mặt. Hoạt chất này ức chế thụ thể Histamin H3 và là chất đồng vận một phần với thụ thể H1. Nghiên cứu trên động vật cho thấy Betahistine làm giảm hoạt động điện của nơ-ron. Thuốc không gây an thần trên hệ thần kinh.
2.2 Đặc tính dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Thức ăn làm kéo dài thời gian hấp thu nhưng không làm giảm tổng lượng thuốc hấp thu.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng chuyển hóa là 2-pyridyl acetic acid. Thuốc được đào thải hoàn toàn sau 24 giờ.
2.3 Chỉ định
Betaserc 24mg được chỉ định cho các trường hợp chóng mặt do nguyên nhân tiền đình, mất thính lực, ù tai, nhức đầu, buồn nôn. Các trường hợp khác cần có chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Dùng đường uống. Liều thông thường:
- 1-2 viên (8mg) x 3 lần/ngày
- ½ - 1 viên (16mg) x 3 lần/ngày
- 1 viên (24mg) x 2 lần/ngày
Lưu ý: Tuyệt đối tuân thủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Chưa có dữ liệu trên bệnh nhân suy gan, suy thận, cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng này. Thời gian điều trị thường từ 2-3 tháng, có thể điều trị liên tục hoặc gián đoạn tùy theo tình trạng bệnh.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Không nhai, nghiền viên thuốc. Không kết hợp với trà, cà phê, nước ngọt, nước hoa quả.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Betaserc 24mg cho các trường hợp:
- U tủy thượng thận
- Viêm loét dạ dày tá tràng
- Quá mẫn cảm với Betahistine dihydrochloride hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Đau đầu, dị ứng, buồn nôn, nôn, đầy bụng, đầy hơi, đau dạ dày nhẹ, khó tiêu |
Da và mô dưới da | Phản ứng quá mẫn, phù mạch, nổi mề đay, phát ban, ngứa |
Miễn dịch | Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ |
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng Betaserc 24mg cùng với thuốc kháng histamin, IMAO, thuốc điều trị Parkinson, thuốc chống trầm cảm do có thể xảy ra tương tác. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng chung với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cẩn trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử hen suyễn, hen phế quản, trẻ em dưới 18 tuổi, tiền sử loét dạ dày tá tràng. Betahistine có thể không dung nạp ở một số ít bệnh nhân hen phế quản. Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Betaserc 24mg cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc kỹ lợi ích - nguy cơ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Nghiên cứu cho thấy Betahistine ít hoặc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều
Triệu chứng quá liều tương tự như khi sử dụng histamin. Có thể dùng thuốc kháng histamin để xử trí.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
8. Thông tin thêm về Betahistine Dihydrochloride
Betahistine Dihydrochloride là một chất đồng vận một phần của thụ thể histamine H1 và chất đối kháng của thụ thể histamine H3. Cơ chế chính xác của tác dụng điều trị chóng mặt của Betahistine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến việc cải thiện lưu lượng máu nội tai và chức năng tiền đình.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Betahistine trong điều trị chóng mặt ngoại biên và bệnh Meniere. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
9. Tham khảo
Thông tin được tổng hợp từ nhiều nguồn, bao gồm các tài liệu nghiên cứu y khoa và thông tin sản phẩm. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này