Besolvin 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33086-19
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 500 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sản xuất Thương mại Dược phẩm N.I.C

Video

Besolvin 4mg

Thông tin sản phẩm

Besolvin 4mg là thuốc thuộc nhóm thuốc hô hấp, được sử dụng để điều trị các triệu chứng ho nhiều đờm, đờm đặc do viêm đường hô hấp.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bromhexine hydrochloride 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Bromhexine là hoạt chất chính trong Besolvin 4mg, có tác dụng làm loãng đờm, giúp long đờm hiệu quả bằng cách hoạt hóa tổng hợp sialomucin và phá vỡ các sợi acid mucopolysaccharide. Điều này làm cho đờm trở nên ít quánh hơn và dễ dàng được tống xuất ra khỏi phế quản.

Chỉ định:

  • Viêm khí quản
  • Viêm phế quản mãn tính kèm ho nhiều đờm đặc
  • Phối hợp với kháng sinh trong điều trị viêm phế quản cấp để tăng hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Phát ban da
  • Mày đay
  • Ứ dịch tiết phế quản (ở người không có khả năng khạc đờm)
  • Khô miệng (hiếm gặp)
  • Tăng enzym transaminase AST, ALT (hiếm gặp)

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Bromhexine không được ghi nhận nhiều tương tác có ý nghĩa lâm sàng với các thuốc dùng đường uống. Tuy nhiên, khi dùng chung với một số kháng sinh như Amoxicillin, Cefuroxim, Erythromycin, Doxycyclin, có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi, giúp tăng hiệu quả điều trị.

Dược lực học

Bromhexine làm loãng đờm bằng cách tác động lên sự bài tiết chất nhầy ở đường hô hấp. Nó làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng loại bỏ đờm khỏi phế quản.

Dược động học

Bromhexine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tuy nhiên sinh khả dụng không cao. Thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và liên kết mạnh với protein huyết tương. Bromhexine được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải dao động từ 6-30 giờ.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Besolvin 4mg phụ thuộc vào độ tuổi:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ em 2-5 tuổi 1/2 viên/lần, 3 lần/ngày
Trẻ em 6-10 tuổi 1 viên/lần, 3 lần/ngày
Người lớn và trẻ em >10 tuổi 2 viên/lần, 3 lần/ngày

Nên uống thuốc sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân viêm loét dạ dày, suy gan, suy thận nặng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen suyễn, suy nhược, không có khả năng khạc đờm.
  • Không sử dụng thuốc nếu thuốc có dấu hiệu biến màu, biến mùi, hoặc cảm quan không đảm bảo.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến sự tập trung và tỉnh táo.

Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.

Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

Thông tin bổ sung về Bromhexine hydrochloride

Bromhexine hydrochloride đã được chứng minh có liên quan đến việc giảm tỷ lệ mắc bệnh có triệu chứng của COVID-19. (Mikhaylov et al., 2022)

Ưu điểm

  • Làm loãng đờm hiệu quả, ít gây kích thích tăng ho.
  • Tương tác tốt với kháng sinh trong điều trị viêm đường hô hấp cấp.
  • Dạng viên nén dễ uống.
  • Giá thành tiết kiệm.

Nhược điểm

  • Đóng gói lọ 500 viên cồng kềnh.
  • Không phù hợp cho người không có khả năng khạc nhổ đờm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ