Axinix 5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Beacon Pharmaceuticals Ltd

Video

Axinix 5

Thuốc điều trị ung thư tế bào biểu mô thận tiến triển

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Axinix 5 chứa:

  • Hoạt chất: Axitinib 5mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Axinix 5 được chỉ định trong điều trị ung thư tế bào biểu mô thận tiến triển ở người lớn đã từng điều trị bằng sunitinib hoặc cytokine mà không có hiệu quả.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa ung thư cân nhắc và chỉ định. Liều khuyến cáo thường dùng là 5mg, uống 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Khi cần giảm liều, nên giảm từ từ xuống 3mg, 2 lần/ngày, rồi sau đó xuống 2mg, 2 lần/ngày. Không được giảm liều đột ngột. Liều dùng không cần điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc suy gan nhẹ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc qua đường uống. Thuốc có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Thời gian uống 2 viên cách nhau khoảng 12 giờ. Nên uống thuốc đều đặn vào cùng một khung giờ mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Axinix 5 cho bệnh nhân mẫn cảm với axitinib hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Giảm tiểu cầu, suy giáp, chán ăn, mất nước, đau đầu, rối loạn vị giác, chóng mặt, tăng huyết áp, khó thở, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, tăng men gan, đau nhức tay chân.

Ít gặp: Giảm bạch cầu, bệnh não, xuất huyết tiêu hóa.

Hiếm gặp: Phình động mạch, tách động mạch.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4, CYP3A5 (ví dụ: ketoconazole, clarithromycin, ritonavir) Tăng nồng độ Axitinib trong máu
Thuốc cảm ứng CYP3A4, CYP3A5 (ví dụ: rifampicin, dexamethasone, phenytoin) Giảm nồng độ Axitinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị
Digoxin, theophylline Tăng nồng độ digoxin và theophylline trong máu

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng tim mạch: Theo dõi sát các dấu hiệu tim mạch và huyết áp. Ngừng dùng thuốc nếu bệnh nhân có dấu hiệu suy tim.

Thận trọng tuyến giáp: Theo dõi chức năng tuyến giáp trong quá trình điều trị. Tăng huyết áp và suy giáp đã được ghi nhận khi dùng thuốc kéo dài.

Thận trọng về huyết học: Theo dõi các xét nghiệm máu thường xuyên để phát hiện các vấn đề về đông máu và ngăn ngừa huyết khối.

Thận trọng chức năng gan, thận: Theo dõi chức năng gan và thận vì suy gan và suy thận đã được báo cáo khi dùng thuốc kéo dài.

Tuân thủ phác đồ điều trị: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Không tự ý thay đổi liều lượng, ngừng thuốc hoặc phối hợp với thuốc khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Đã có báo cáo về dị tật thai nhi ở động vật thí nghiệm. Không sử dụng Axinix 5 cho phụ nữ mang thai. Chưa rõ Axitinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không khuyến cáo sử dụng Axinix 5 cho phụ nữ đang cho con bú. Cần ngừng cho con bú nếu cần thiết phải sử dụng thuốc.

7.2 Xử trí quá liều

Trong một nghiên cứu, dùng liều 20mg, 2 lần/ngày trong 4 ngày gây chóng mặt, tăng huyết áp, ho ra máu. Nếu quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn xử trí.

7.3 Quên liều

Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Dược lực học

Axitinib là một chất ức chế mạnh và có chọn lọc tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR)-1, VEGFR-2 và VEGFR-3. Bằng cách ức chế VEGFR, Axitinib ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới và sự phát triển của khối u, hạn chế sự di căn.

9. Dược động học

Hấp thu: Axitinib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 4 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn nhiều chất béo.

Phân bố: Liên kết mạnh với albumin huyết tương và một phần nhỏ với glycoprotein acid. Thể tích phân bố khoảng 160 lít.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và CYP3A5, và một phần qua các enzym gan khác.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân (phần lớn), một lượng nhỏ (khoảng 23%) qua nước tiểu ở dạng chuyển hóa.

10. Thông tin thêm về Axitinib

Axitinib được nghiên cứu và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) chấp thuận sử dụng trong điều trị ung thư tế bào thận tiến triển.

11. Ưu điểm

  • Được sản xuất bởi Beacon Pharmaceuticals Ltd., một thương hiệu dược phẩm lớn trên thế giới.
  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ trong quá trình điều trị.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ