Asmenide 1.0
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asmenide 1.0
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Hoạt chất | Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrate) 1mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Asmenide 1.0 được chỉ định để điều trị:
- Nhiễm viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn bị suy gan mất bù; suy gan còn bù.
- Nhiễm HBV mạn tính ở trẻ em 2-18 tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Suy gan còn bù:
- Chưa từng dùng nucleoside: 0,5 mg một lần, ngày uống 1 lần cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Bệnh nhân kháng lamivudin: 1 mg một lần, ngày uống 1 lần lúc bụng đói, trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
Suy gan mất bù: 1 mg một lần, ngày uống 1 lần lúc bụng đói, trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
Trẻ em từ 32,6 kg trở lên: có thể dùng 0,5 mg một ngày, uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Trẻ em dưới 32,6 kg: dùng dạng bào chế khác.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Asmenide 1.0 bằng đường uống. Thời gian sử dụng thuốc được bác sĩ chỉ định cho từng bệnh nhân.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Asmenide 1.0 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: mất ngủ, mệt mỏi, mơ màng, đau đầu, chóng mặt, tăng transaminase, ăn không tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: rụng tóc, phát ban.
Hiếm gặp: phản ứng giống phản vệ, nhiễm toan lactic.
6. Tương tác thuốc
Nồng độ của Asmenide 1.0 có thể tăng khi dùng chung với các thuốc làm suy giảm chức năng thận hoặc các thuốc cạnh tranh đào thải qua ống thận, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Asmenide 1.0 không gây tương tác đáng kể về mặt dược động học khi dùng chung với Tenofovir disoproxil fumarat hoặc Adefovir dipivoxil, Lamivudin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sau khi ngừng điều trị, bệnh nhân có thể bị tái phát viêm gan B, cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và nồng độ virus. Asmenide 1.0 có thể gây nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Đối với bệnh nhân bị đồng nhiễm HIV, Asmenide 1.0 không nên được sử dụng như một đơn trị liệu cho viêm gan B. Không nên dùng cho người có bất thường về dung nạp hoặc hấp thu đường vì thuốc có chứa Lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Nếu sử dụng, cần ngưng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Xử trí: điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Entecavir là một hoạt chất thuộc nhóm kháng virus toàn thân, có khả năng kháng HBV polymerase. Khi vào cơ thể, Entecavir được phosphoryl hóa để tạo thành dạng triphosphat có hoạt tính. Thuốc này hoạt động theo cơ chế cạnh tranh với cơ chất deoxyguanosin triphosphat tự nhiên. Entecavir triphosphat tác động lên polymerase của virus theo 3 con đường: tạo đoạn mồi cho HBV polymerase, tác động tới việc sao chép ngược chuỗi ADN âm tính từ mARN trước gen, và tổng hợp chuỗi dương tính của HBV DNA.
9. Dược động học
Hấp thu: Entecavir được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 0,5-1,5 giờ. Sinh khả dụng tối thiểu khoảng 70%.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến nhiều hơn lượng nước trong cơ thể, gắn khoảng 13% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa tạo thành các chất liên hợp glucuronid và sulfat.
Thải trừ: Thải trừ qua thận khoảng 75% liều dùng. Thời gian bán thải tích lũy khoảng 24 giờ.
10. Thông tin bổ sung về Entecavir
(Thêm thông tin chi tiết về Entecavir nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini).
11. Quên liều
(Thêm thông tin về cách xử lý khi quên liều nếu có trong nguồn dữ liệu Gemini)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này