Asmenide 1.0

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893114467323
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1.0
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH BRV Healthcare

Video

Asmenide 1.0

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Hoạt chất Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrate) 1mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Asmenide 1.0 được chỉ định để điều trị:

  • Nhiễm viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn bị suy gan mất bù; suy gan còn bù.
  • Nhiễm HBV mạn tính ở trẻ em 2-18 tuổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Suy gan còn bù:

  • Chưa từng dùng nucleoside: 0,5 mg một lần, ngày uống 1 lần cùng hoặc không cùng bữa ăn.
  • Bệnh nhân kháng lamivudin: 1 mg một lần, ngày uống 1 lần lúc bụng đói, trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

Suy gan mất bù: 1 mg một lần, ngày uống 1 lần lúc bụng đói, trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

Trẻ em từ 32,6 kg trở lên: có thể dùng 0,5 mg một ngày, uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Trẻ em dưới 32,6 kg: dùng dạng bào chế khác.

3.2 Cách dùng

Sử dụng thuốc Asmenide 1.0 bằng đường uống. Thời gian sử dụng thuốc được bác sĩ chỉ định cho từng bệnh nhân.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Asmenide 1.0 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: mất ngủ, mệt mỏi, mơ màng, đau đầu, chóng mặt, tăng transaminase, ăn không tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: rụng tóc, phát ban.

Hiếm gặp: phản ứng giống phản vệ, nhiễm toan lactic.

6. Tương tác thuốc

Nồng độ của Asmenide 1.0 có thể tăng khi dùng chung với các thuốc làm suy giảm chức năng thận hoặc các thuốc cạnh tranh đào thải qua ống thận, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Asmenide 1.0 không gây tương tác đáng kể về mặt dược động học khi dùng chung với Tenofovir disoproxil fumarat hoặc Adefovir dipivoxil, Lamivudin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Sau khi ngừng điều trị, bệnh nhân có thể bị tái phát viêm gan B, cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và nồng độ virus. Asmenide 1.0 có thể gây nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Đối với bệnh nhân bị đồng nhiễm HIV, Asmenide 1.0 không nên được sử dụng như một đơn trị liệu cho viêm gan B. Không nên dùng cho người có bất thường về dung nạp hoặc hấp thu đường vì thuốc có chứa Lactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không nên dùng, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Nếu sử dụng, cần ngưng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Xử trí: điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô thoáng, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Entecavir là một hoạt chất thuộc nhóm kháng virus toàn thân, có khả năng kháng HBV polymerase. Khi vào cơ thể, Entecavir được phosphoryl hóa để tạo thành dạng triphosphat có hoạt tính. Thuốc này hoạt động theo cơ chế cạnh tranh với cơ chất deoxyguanosin triphosphat tự nhiên. Entecavir triphosphat tác động lên polymerase của virus theo 3 con đường: tạo đoạn mồi cho HBV polymerase, tác động tới việc sao chép ngược chuỗi ADN âm tính từ mARN trước gen, và tổng hợp chuỗi dương tính của HBV DNA.

9. Dược động học

Hấp thu: Entecavir được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 0,5-1,5 giờ. Sinh khả dụng tối thiểu khoảng 70%.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến nhiều hơn lượng nước trong cơ thể, gắn khoảng 13% với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Được chuyển hóa tạo thành các chất liên hợp glucuronid và sulfat.

Thải trừ: Thải trừ qua thận khoảng 75% liều dùng. Thời gian bán thải tích lũy khoảng 24 giờ.

10. Thông tin bổ sung về Entecavir

(Thêm thông tin chi tiết về Entecavir nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini).

11. Quên liều

(Thêm thông tin về cách xử lý khi quên liều nếu có trong nguồn dữ liệu Gemini)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ