Asasea 500Mg/100Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asasea 500mg/100ml
Asasea 500mg/100ml là dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất chính là Levofloxacin, thuộc nhóm thuốc kháng sinh fluoroquinolon, có phổ kháng khuẩn rộng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) | 500mg/100ml |
Tá dược | vừa đủ 1 túi 100ml |
2. Công dụng - Chỉ định
Asasea 500mg/100ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin, bao gồm:
- Viêm đường hô hấp: Viêm xoang cấp, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Có hoặc không có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu: Có hoặc không có biến chứng, viêm thận - bể thận cấp.
- Viêm tuyến tiền liệt mạn tính.
- Dự phòng tái phát sau phơi nhiễm và điều trị triệt để ở bệnh nhân bệnh than.
3. Liều dùng - Cách dùng
Cách pha dung dịch tiêm truyền: Levofloxacin được dùng theo đường truyền tĩnh mạch chậm. Tốc độ truyền nhanh có thể gây hạ huyết áp. Thời gian truyền phụ thuộc vào liều lượng (liều 250mg hoặc 500mg thường truyền trong 60 phút, liều 750mg truyền trong 90 phút). Dung dịch levofloxacin 500mg/100ml cần được pha loãng trong các dung dịch thích hợp (dextrose 5%, Natri clorid 0,9%,….) để tạo thành dung dịch có nồng độ 5mg/ml trước khi sử dụng. Chống chỉ định tiêm bắp, tiêm tủy sống, tiêm phúc mạc hoặc tiêm dưới da.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo, cần tư vấn bác sĩ):
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 1 túi/ngày trong 7-14 ngày
- Nhiễm trùng da và mô mềm: 1-1.5 túi/ngày trong 7-14 ngày
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: 0.5 túi/ngày trong 3-10 ngày
- Viêm tuyến tiền liệt mạn tính: 1 túi/24 giờ, truyền tĩnh mạch, sau đó có thể chuyển sang đường uống.
- Bệnh than (dự phòng): 1 túi/ngày trong 8 tuần.
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận: Cần giảm liều dựa trên độ thanh thải Creatinin.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với levofloxacin, các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Động kinh.
- Thiếu hụt G6PD.
- Tiền sử bệnh lý gân cơ do điều trị bằng fluoroquinolon khác.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào tần suất và mức độ nghiêm trọng:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu, tăng enzym gan, mất ngủ, đau đầu, kích ứng nơi tiêm, ngứa, ban da, ho. |
Ít gặp | Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón, tăng bilirubin huyết, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục. |
Hiếm gặp | Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp tim, viêm đại tràng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi, đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tủy xương, viêm gân Achille, co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần, phù Quinck, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell, hội chứng DRESS, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, hạ đường huyết (ở bệnh nhân đái tháo đường), rối loạn thị giác, mờ mắt, ù tai. |
6. Tương tác thuốc
Levofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc gây kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
- Antacid, sucralfate, ion kim loại, multivitamin: Giảm hấp thu levofloxacin.
- Theophylline: Tăng nồng độ theophylline trong huyết tương.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.
- Thuốc hạ đường huyết: Tăng nguy cơ rối loạn đường huyết.
- BCG, mycophenolat, sulfonylurê, vắc xin thương hàn: Levofloxacin làm giảm tác dụng của các thuốc này.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng một lần, bỏ đi phần dung dịch thừa.
- Không sử dụng nếu dung dịch bị vẩn đục, đổi màu hoặc túi dịch bị hư hỏng.
- Việc tiêm truyền cần được thực hiện và giám sát bởi cán bộ y tế có kinh nghiệm.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh trên 60 tuổi, đang dùng corticoid, cấy ghép tạng, suy thận, có bệnh lý thần kinh trung ương (động kinh,…) vì có thể tăng nguy cơ viêm gân (đặc biệt là gân gót chân), co giật.
- Cần ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu phản ứng mẫn cảm (sốc phản vệ).
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (chống chỉ định ở phụ nữ cho con bú).
- Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Theo dõi chức năng gan thận trong quá trình sử dụng.
- Levofloxacin có thể gây rối loạn chuyển hoá đường.
8. Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí bằng cách loại bỏ thuốc khỏi dạ dày, bù dịch đầy đủ. Thẩm tách máu và thẩm phân phúc mạc liên tục không hiệu quả.
9. Quên liều
Nếu quên liều, dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin hoạt chất Levofloxacin
Dược lực học: Levofloxacin là kháng sinh tổng hợp, thuộc nhóm fluoroquinolon, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzym topoisomerase II (DNA-gyrase) và/hoặc topoisomerase IV của vi khuẩn. Có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn kỵ khí tốt hơn so với các fluoroquinolon khác.
Dược động học: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, nhưng khó thấm vào dịch não tủy. Ít bị chuyển hóa. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi. Nửa đời thải trừ khoảng 6-8 giờ, kéo dài ở người bệnh suy thận.
11. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-25618-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
Đóng gói: Hộp 1 túi 100ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này