Aronfat 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aronfat 200: Thông tin chi tiết sản phẩm
Aronfat 200 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định trong điều trị tâm thần phân liệt cấp và mạn tính, bao gồm cả triệu chứng dương (hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ) và/hoặc triệu chứng âm (thiếu biểu lộ cảm xúc, thích sống cô lập).
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Amisulprid 200mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Aronfat 200
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Amisulpride được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 48%.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, thể tích phân bố là 5,8 lít/kg. Thuốc tồn tại trong máu khoảng 20-24 giờ sau khi uống.
Chuyển hóa: Amisulpride được chuyển hóa bởi các enzyme gan, tuy nhiên chỉ khoảng 4% liều dùng được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi, thời gian bán thải khoảng 12 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Amisulprid là một thuốc đối kháng thụ thể dopamine D2 và D3. Cơ chế tác dụng là giảm sự sản sinh và kích hoạt của dopamine tại các thụ thể này, giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt.
2.2 Chỉ định
Aronfat 200 được chỉ định để điều trị:
- Tâm thần phân liệt cấp và mạn tính với triệu chứng dương (hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ).
- Tâm thần phân liệt cấp và mạn tính với triệu chứng âm (thiếu biểu lộ cảm xúc, thích sống cô lập).
- Bệnh nhân có triệu chứng âm chiếm ưu thế.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên
Điều trị cơn loạn thần cấp: Liều thường dùng là 2-4 viên/ngày (400-800mg), có thể tăng lên đến 6 viên/ngày (1200mg) nếu cần thiết.
Điều trị duy trì: Liều thấp nhất có hiệu quả, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Đối với bệnh nhân có triệu chứng âm chiếm ưu thế, liều dùng thường là 50-300mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng ≤ 300mg/ngày có thể uống 1 lần/ngày. Liều dùng > 300mg/ngày nên chia đều 2 lần.
3.1.2 Bệnh nhân suy thận
Độ thanh thải Creatinin 30-60 ml/phút: Uống 1/2 liều thường dùng.
Độ thanh thải Creatinin 10-30 ml/phút: Uống 1/3 liều thường dùng.
3.2 Cách dùng
Uống Aronfat 200 đường uống, trước bữa ăn, với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Aronfat 200 trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- U phụ thuộc prolactin (u tuyến yên, ung thư vú, u tế bào ưa crôm).
- Trẻ em chưa dậy thì.
- Phụ nữ cho con bú.
- Đang điều trị bằng Levodopa.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Aronfat 200, được phân loại theo tần suất xuất hiện:
Hệ cơ quan | Rất thường gặp | Thường gặp | Ít gặp | Chưa rõ |
---|---|---|---|---|
Hệ thần kinh | Triệu chứng ngoại tháp (run, cứng cơ, giảm vận động, tăng tiết nước bọt, bồn chồn) | Buồn ngủ, loạn trương lực cơ cấp | Co giật, vận động không tự chủ | Hội chứng ác tính thần kinh |
Tâm thần | Mất ngủ, lo âu, kích động, rối loạn cực khoái | Lú lẫn | ||
Hệ tiêu hóa | Táo bón, buồn nôn, nôn, khô miệng | |||
Hệ nội tiết | Tăng prolactin huyết tương (chảy sữa, vô kinh, vú to ở nam, đau ngực, rối loạn cương dương) | |||
Hệ tim mạch | Hạ huyết áp, tăng cân | Nhịp tim chậm, kéo dài khoảng QT, loạn nhịp thất | ||
Chuyển hóa | Tăng đường huyết, tăng triglycerid, tăng cholesterol | |||
Gan | Tăng enzyme gan (transaminase) | |||
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng | |||
Hệ máu | Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt | |||
Mạch máu | Huyết khối tĩnh mạch (bao gồm cả thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu) | |||
Da | Phù mạch, mề đay |
6. Tương tác thuốc
Levodopa: Chống chỉ định sử dụng đồng thời vì Levodopa đối kháng tác dụng của Amisulpride.
Rượu: Không nên phối hợp vì Amisulpride có thể làm tăng tác dụng của rượu lên hệ thần kinh trung ương.
Cisaprid, Thioridazin, Erythromycin, Halofantrin: Không nên phối hợp vì các thuốc này có thể gây loạn nhịp tim.
Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc gây nghiện, thuốc mê, thuốc giảm đau, thuốc kháng histamine H1 có tác dụng an thần, barbiturat, benzodiazepin, thuốc giải lo âu, clonidin và các thuốc cùng nhóm.
Thuốc trị tăng huyết áp: Cần thận trọng khi phối hợp.
Thuốc kéo dài khoảng QT: Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (quinidin, disopyramid), thuốc chống loạn nhịp nhóm III (amiodaron, sotalol), một số thuốc kháng histamine, mefloquin, pimozid, haloperidol, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, các thuốc làm chậm nhịp tim hoặc hạ Kali máu (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, Digoxin, guanfacin, thuốc lợi tiểu gây mất kali, lithium) và một số thuốc chống loạn thần khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tăng thân nhiệt, cứng cơ: Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi dùng liều cao.
Đái tháo đường: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đái tháo đường hoặc có nguy cơ đái tháo đường vì Amisulprid có thể làm tăng đường huyết.
Người cao tuổi, bệnh tim, Parkinson, tiền sử động kinh, tiền sử gia đình có khoảng QT kéo dài: Thận trọng khi sử dụng và tránh phối hợp với thuốc an thần kinh.
Ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây buồn nôn, nôn, mất ngủ, triệu chứng loạn thần và rối loạn vận động.
Nguy cơ đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch, ung thư vú: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ này.
Sốt, nhiễm trùng không rõ nguyên nhân: Thực hiện xét nghiệm huyết học ngay lập tức.
Không dung nạp Lactose: Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp Lactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Thận trọng khi sử dụng Aronfat 200 cho phụ nữ mang thai, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Biểu hiện: Buồn ngủ, an thần, hôn mê, hạ huyết áp, triệu chứng ngoại tháp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu không hiệu quả. Theo dõi điện tâm đồ và có thể dùng thuốc ức chế đối giao cảm nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Amisulprid
Amisulpride được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị tâm thần phân liệt, đặc biệt là trong việc giảm các triệu chứng cả dương tính và âm tính. Nghiên cứu cho thấy Amisulpride có thể vượt trội so với Haloperidol trong việc làm giảm triệu chứng ở giai đoạn đầu của bệnh tâm thần phân liệt và hiệu quả hơn aripiprazole hoặc olanzapine trong việc giảm tổng điểm PANSS (thang đo hội chứng tích cực và tiêu cực) ở người lớn mắc rối loạn phổ tâm thần phân liệt.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị tâm thần phân liệt.
- Được sản xuất bởi công ty dược phẩm có uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.
9.2 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này