Aronfat 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28015-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

Aronfat 100mg

Tên thương hiệu: Aronfat 100mg

Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Aronfat 100mg chứa:

Hoạt chất: Amisulprid 100mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thông tin về Amisulprid

Amisulprid là một thuốc chống loạn thần atypical. Nó có ái lực cao và chọn lọc với thụ thể dopamine D2 và D3, nhưng không có ái lực đáng kể với các thụ thể dopamine D1, D4, D5, thụ thể serotonin, thụ thể alpha-adrenergic, hoặc thụ thể histamine H1. Điều này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp so với các thuốc chống loạn thần thế hệ cũ. Amisulpride có tác dụng trên cả triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh tâm thần phân liệt.

Công dụng - Chỉ định

Aronfat 100mg được chỉ định để điều trị:

  • Tâm thần phân liệt cấp tính
  • Tâm thần phân liệt mạn tính (bao gồm cả triệu chứng dương tính và/hoặc âm tính)
  • Bệnh nhân tâm thần phân liệt có triệu chứng âm tính chiếm ưu thế

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn

Cơn loạn thần cấp: 4-8 viên/ngày. Liều tối đa có thể lên tới 12 viên/ngày. Liều dùng nên được điều chỉnh theo đáp ứng của từng bệnh nhân. Ở những bệnh nhân có triệu chứng âm tính chiếm ưu thế, liều dùng có thể thấp hơn (½ - 3 viên/ngày).

Liều duy trì: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.

Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin:

  • Độ thanh thải creatinin 30-60 ml/phút: ½ liều thông thường
  • Độ thanh thải creatinin 10-30 ml/phút: ⅓ liều thông thường
  • Độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút: Sử dụng thận trọng

Trẻ em (15-17 tuổi)

Có thể sử dụng liều tương tự như người lớn, nhưng cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Không sử dụng thuốc cho trẻ em chưa dậy thì.

Cách dùng: Uống thuốc Aronfat 100mg với một lượng nước vừa đủ. Có thể uống trước hoặc sau khi ăn.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Amisulprid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng Levodopa.
  • Bệnh nhân bị u tế bào ưa Crom, u tuyến yên, ung thư vú.
  • Trẻ em chưa dậy thì.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Triệu chứng ngoại tháp (cứng cơ, run, tăng tiết nước bọt,...)

Thường gặp: Buồn ngủ, mất ngủ, kích động, lo âu, rối loạn trương lực cơ, táo bón, rối loạn chức năng cương dương, chứng vú to ở nam giới, tăng nồng độ prolactin, hạ huyết áp, tăng cân.

Ít gặp: Co giật, tăng đường huyết, vận động không tự chủ, chậm nhịp tim,...

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Không nên phối hợp Aronfat 100mg với: Levodopa, rượu, các thuốc có nguy cơ gây loạn nhịp tim (như thioridazin, erythromycin, halofantrin, cisaprid).

Thận trọng khi phối hợp với: Các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương, thuốc hạ huyết áp, thuốc kéo dài khoảng QT.

Dược động học

Hấp thu: Amisulprid có hai đỉnh hấp thu sau khi uống, đỉnh đầu tiên sau khoảng 1 giờ và đỉnh thứ hai sau 3-4 giờ. Thức ăn giàu carbohydrate có thể làm giảm diện tích dưới đường cong AUC và nồng độ đỉnh của thuốc, trong khi thức ăn giàu chất béo không ảnh hưởng đến dược động học của amisulpride.

Phân bố: Amisulprid liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 16%).

Chuyển hóa: Amisulpride được chuyển hóa khoảng 4% liều dùng, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.

Thải trừ: Amisulprid được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải là khoảng 12 giờ.

Dược lực học

Amisulpride là một thuốc chống loạn thần atypical có ái lực cao và chọn lọc với thụ thể dopamine D2 và D3. Nó có tác dụng trên cả triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh tâm thần phân liệt. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự giải phóng dopamine.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Theo dõi chỉ số đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc có nguy cơ đái tháo đường.
  • Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, bệnh nhân Parkinson, người bệnh có tiền sử động kinh, bệnh nhân có yếu tố nguy cơ đột quỵ.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  • Theo dõi chỉ số huyết học nếu sốt không rõ nguyên nhân.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp lactose.
  • Nếu bệnh nhân bị tăng thân nhiệt, nên ngừng sử dụng thuốc vì có thể xảy ra hội chứng an thần kinh ác tính.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Aronfat 100mg có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, hạ huyết áp, hôn mê, triệu chứng ngoại tháp.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong giảm triệu chứng tâm thần phân liệt.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ.
  • Không dùng được cho trẻ em chưa dậy thì.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ