Anzavir R 300Mg/100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Mylan Laboratories
Tá dược:
Natri Stearyl Fumarat , Lactose monohydrat

Video

Anzavir R 300mg/100mg

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Anzavir R 300mg/100mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Atazanavir (dưới dạng sulfate) 300 mg
Ritonavir 100 mg
Tá dược: Lactose monohydrate, Sorbitol, Sodium Stearyl Fumarate

2. Công dụng - Chỉ định

Anzavir R 300mg/100mg được chỉ định kết hợp với các sản phẩm dược phẩm kháng retrovirus khác để điều trị HIV-1 nặng cho người lớn và trẻ em nặng từ 39 kg. Việc lựa chọn thuốc điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV-1 nên dựa trên xét nghiệm kháng virus trên từng cá thể và lịch sử điều trị của bệnh nhân.

3. Cách dùng - Liều dùng

Trên bệnh nhân có cân nặng ≥ 39 kg, liều khuyến cáo của thuốc Anzavir R là một viên mỗi ngày, kết hợp với các tác nhân kháng retrovirus khác. Anzavir R 300mg/100mg phải được uống cùng với bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Atazanavir, Ritonavir hoặc các tá dược khác.
  • Bệnh gan mất bù.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc là cơ chất của CYP3A4 và có chỉ số điều trị hẹp: rifampicin, astemizole, terfenadine, pimozide, quinidine, bepridil, triazolam,...

5. Tác dụng phụ

Các phản ứng có hại từ trung bình đến nặng liên quan đến atazanavir và ritonavir đã được ghi nhận, bao gồm:

  • Rối loạn tim (hiếm gặp): Phù, đánh trống ngực, kéo dài khoảng QTc và xoắn đỉnh.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất trí nhớ, buồn ngủ, rối loạn vị giác, bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Rối loạn mắt: Vàng da mắt.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, viêm tụy, viêm dạ dày, chướng bụng, khô miệng.
  • Rối loạn thận và tiết niệu (ít gặp): Sỏi thận, tiểu máu, tiểu rắt, protein niệu, đau thận.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, rụng tóc, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, phát ban kèm tăng bạch cầu ái toan (DRESS).
  • Rối loạn cơ xương và mô liên kết (ít gặp): Teo cơ, đau khớp, đau cơ, hoại tử xương.
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm cân, tăng cân, chán ăn, tăng đường huyết và đái tháo đường.
  • Rối loạn mạch máu: Tăng huyết áp.
  • Các vấn đề chung: Hội chứng loạn dưỡng mỡ và mệt mỏi.
  • Bất thường xét nghiệm: Tăng bilirubin toàn phần, tăng creatine kinase, ALT, AST, và Lipase.
  • Tăng chảy máu: Bầm tím tự phát ở bệnh nhân máu khó đông.

6. Tương tác thuốc

Atazanavir được chuyển hóa qua gan bởi enzyme CYP3A4 và cũng ức chế enzyme này. Ritonavir cũng ức chế mạnh CYP3A4 và một số enzyme khác. Sử dụng Anzavir cùng với thuốc làm tăng pH dạ dày (thuốc ức chế bơm proton) có thể làm giảm hấp thu. Nên sử dụng thuốc tránh thai có chứa ít nhất 30 μg Ethinylestradiol khi dùng Anzavir. Không khuyến cáo dùng chung với Fluticasone hoặc các glucocorticoid khác chuyển hóa qua CYP3A4. Ritonavir có thể kích thích glucuronidation và oxy hóa bởi các enzyme khác, ảnh hưởng đến chuyển hóa của một số thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thuốc chứa lactose và sorbitol. Bệnh nhân không dung nạp glucose-galactose cần thận trọng.
  • Liệu pháp kháng retrovirus chưa loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm HIV.
  • Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng, phản ứng viêm đối với các tác nhân cơ hội có thể xảy ra.

7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có nguy cơ dị tật bẩm sinh đã được báo cáo, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn rủi ro. Không biết liệu thuốc có bài tiết trong sữa mẹ hay không. Cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi quyết định sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi dùng quá liều

Kinh nghiệm về quá liều còn hạn chế. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, theo dõi sinh hiệu và ECG. Có thể loại bỏ thuốc chưa hấp thu bằng nôn, rửa dạ dày hoặc than hoạt tính. Lọc máu ít hiệu quả.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược động học

8.1.1 Dược động học của Atazanavir

  • Hấp thu: Sinh khả dụng chưa rõ. Thức ăn làm tăng hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết 86% với protein huyết thanh.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4.
  • Thải trừ: 79% qua phân, 13% qua nước tiểu. Thời gian bán hủy là 12 giờ.

8.1.2 Dược động học của Ritonavir

  • Hấp thu: Thức ăn làm giảm sinh khả dụng.
  • Phân bố: Liên kết 98-99% với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua gan mật.

8.2 Dược lực học

Atazanavir là chất ức chế protease HIV-1, ức chế chọn lọc quá trình xử lý protein Gag-Pol của virus, ngăn chặn sự hình thành virion trưởng thành. Ritonavir ức chế mạnh CYP3A4, làm tăng nồng độ atazanavir.

9. Ưu điểm

  • An toàn và hiệu quả ở người lớn và trẻ em (>39kg).
  • Liều duy nhất hằng ngày.
  • Không cần hiệu chỉnh liều đối với suy gan/thận nhẹ đến trung bình.

10. Nhược điểm

  • Tương tác với nhiều thuốc khác.
  • Nhiều tác dụng phụ, một số có thể gây tử vong.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ