Antinic

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29550-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

Video

Antinic - Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch

Antinic là thuốc hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Antinic 80mg chứa:

  • Thymomodulin: 80 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Antinic

Thymomodulin, thành phần chính của Antinic, có tác dụng:

  • Cải thiện và nâng cao sức đề kháng.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Kích thích và điều hòa các đáp ứng miễn dịch ở tủy xương.
  • Ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư (có tiềm năng hỗ trợ).

2.2 Chỉ định

Antinic được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Hỗ trợ điều trị viêm gan, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm xoang mạn tính.
  • Phối hợp với các thuốc khác trong liệu trình điều trị ung thư.
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn tự miễn như thấp khớp, lupus ban đỏ, chàm, eczema.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh bạch cầu cấp tính và mãn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều thông thường là 1 viên/lần x 2-3 lần/ngày. Đối với bệnh nhân mãn tính, có thể dùng liều 320mg/ngày (4 viên/ngày).

Trẻ em: 6 mg/kg thể trọng/ngày. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp cho trẻ em)

3.2 Cách dùng

Uống viên thuốc với một cốc nước đầy. Uống đều đặn hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Antinic cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Da: Hồng ban đa dạng, ngứa, mẩn đỏ.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc, vitamin, thảo dược, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc nặng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về nội tiết.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người đang trong chu kỳ kinh nguyệt.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú vì hoạt chất có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không để thuốc ở nơi ẩm ướt.

8. Thông tin Thymomodulin

(Thông tin bổ sung về Thymomodulin sẽ được thêm vào đây nếu có đủ dữ liệu từ nguồn Gemini và các nguồn tham khảo khác. Ví dụ: Cơ chế hoạt động chi tiết, nghiên cứu lâm sàng, v.v.)

9. Thông tin khác

Nhà sản xuất: Công ty Dược Phẩm USA - NIC

Đóng gói: Mỗi hộp gồm 6 vỉ x 10 viên/vỉ

10. Xử lý Quá liều, Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ