Amnol 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amnol 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Amnol 5mg là thuốc điều trị tăng huyết áp, chứa hoạt chất Cilnidipine.
1. Thành phần
Mỗi viên Amnol 5mg chứa:
- Hoạt chất: Cilnidipine 5mg
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Amnol 5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp.
3. Chỉ định
Điều trị tăng huyết áp.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Amnol 5mg.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Amnol 5mg bao gồm:
- Rối loạn chức năng gan
- Vàng da
- Giảm tiểu cầu (có ý nghĩa lâm sàng)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết thêm chi tiết.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Các thuốc chống tăng huyết áp khác | Có thể gây hạ huyết áp quá mức |
Digoxin | Làm tăng nồng độ digoxin trong máu |
Cimetidin | Làm tăng sự hấp thu Cilnidipine |
Rifampicin | Giảm tác dụng của Cilnidipine |
Nhóm azol chống nấm | Tăng nồng độ Cilnidipine trong máu |
Nước bưởi | Tăng nồng độ Cilnidipine trong máu |
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1-2 viên/lần/ngày, có thể tăng lên đến 4 viên/lần/ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Người cao huyết áp nặng: Uống 2-4 viên/lần/ngày.
7.2 Cách dùng
Uống Amnol 5mg mỗi ngày một lần sau khi ăn sáng.
8. Thận trọng
- Amnol 5mg là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người rối loạn chức năng gan nặng, tiền sử phản ứng phụ nặng với thuốc đối kháng canxi, người lớn tuổi.
- Cần theo dõi cẩn thận khi giảm liều.
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gây chóng mặt, choáng váng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp quá mức.
Xử trí: Ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
10. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin hoạt chất Cilnidipine
11.1 Dược lực học
Cilnidipine là thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine mới. Nó gây giãn mạch và hạ huyết áp bằng cách ức chế dòng chảy canxi vào tế bào, thông qua liên kết với thụ thể dihydropyridine trên kênh canxi loại L phụ thuộc điện thế. Cilnidipine cũng ức chế dòng canxi qua kênh canxi loại N ở màng tế bào thần kinh giao cảm, dẫn đến giảm giải phóng norepinephrine và ngăn ngừa tăng nhịp tim phản xạ, góp phần giảm huyết áp và ngăn ngừa tăng huyết áp do stress.
11.2 Dược động học
Nồng độ đỉnh và diện tích dưới đường cong (AUC) của Cilnidipine sau khi uống thay đổi tùy thuộc vào liều dùng. Cilnidipine được chuyển hóa và thải trừ qua phân và nước tiểu. Tỷ lệ gắn protein huyết tương của Cilnidipine khoảng 99,3%. Thông tin cụ thể về các thông số dược động học (Cmax, Tmax, T1/2 α, T1/2 β, AUC0-∞) cần được tham khảo thêm từ tài liệu chuyên môn.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-30148-18
Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
13. Ưu điểm và nhược điểm
13.1 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ huyết áp tương tự các thuốc hàng đầu khác.
- Dùng 1 lần/ngày, dễ nhớ và tiện dụng.
- Dạng viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
13.2 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai.
- Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này