Cilnidipin - Thông tin về Cilnidipin

Cilidamin 10

Cilacar 10

Atelec 10Mg

Esseil-5

Amnol 5Mg

Kaldaloc
Thông tin chi mô tả tiết về Cilnidipin
Cilnidipin: Một Nhìn Chi Tiết Về Thuốc Chẹn Kênh Canxi
Cilnidipin là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Khác biệt với các thuốc chẹn kênh canxi khác, Cilnidipin có đặc điểm hấp thu mạnh qua đường tiêu hóa và có thời gian bán thải tương đối ngắn, dẫn đến cần thiết phải dùng thuốc 1 lần/ngày. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng của Cilnidipin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.
Cơ Chế Tác Dụng
Cilnidipin, giống như các thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine khác, tác động lên các kênh canxi loại L nằm trong cơ tim và cơ trơn mạch máu. Bằng cách ức chế sự di chuyển của ion canxi vào tế bào cơ, Cilnidipin làm giảm trương lực cơ trơn mạch máu ngoại biên, dẫn đến giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại vi. Điều này làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương. Ngoài ra, Cilnidipin cũng có tác dụng giảm nhẹ trên tần số tim và sức co bóp của tim. Tuy nhiên, tác dụng này yếu hơn so với tác dụng giãn mạch ngoại biên.
Sự khác biệt về cấu trúc hóa học so với các thuốc chẹn kênh canxi khác góp phần tạo nên đặc điểm dược động học riêng biệt của Cilnidipin, cụ thể là khả năng hấp thu cao và thời gian bán thải tương đối ngắn, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Chỉ Định
Cilnidipin được chỉ định chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng ở những bệnh nhân:
- Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình
- Không dung nạp hoặc không đáp ứng tốt với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
- Cần một chế độ điều trị đơn giản, chỉ dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Lưu ý rằng việc sử dụng Cilnidipin cần dựa trên quyết định của bác sĩ chuyên khoa, sau khi đã đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Chống Chỉ Định
Cilnidipin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Cilnidipin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hẹp động mạch chủ nặng.
- Suy tim sung huyết chưa được kiểm soát.
- Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim gần đây.
- Huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
- Sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ như ketoconazole, ritonavir).
Cần thận trọng khi sử dụng Cilnidipin ở bệnh nhân có bệnh lý gan, thận nặng, người cao tuổi và phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác Dụng Phụ
Giống như hầu hết các thuốc, Cilnidipin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên tỷ lệ mắc phải thường thấp. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Nhịp tim nhanh
- Buồn nôn
- Sưng mắt cá chân
- Mệt mỏi
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm gặp nhưng có thể bao gồm: phù mạch, hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm.
Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương Tác Thuốc
Cilnidipin được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ Cilnidipin trong máu, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc.
Loại thuốc | Tác động lên Cilnidipin | Lưu ý |
---|---|---|
Chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, ritonavir) | Tăng nồng độ Cilnidipin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ | Chống chỉ định sử dụng đồng thời |
Chất cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: rifampicin) | Giảm nồng độ Cilnidipin trong máu, giảm hiệu quả điều trị | Cần điều chỉnh liều hoặc sử dụng thuốc khác |
Thuốc chẹn beta | Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp | Theo dõi huyết áp chặt chẽ |
Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Cách Sử Dụng
Cilnidipin thường được dùng đường uống, 1 lần/ngày, vào buổi sáng. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Không nên tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả nhất.
Nguồn tham khảo: Dược thư Việt Nam và các bài báo khoa học được đánh giá ngang hàng.