Kaldaloc

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33382-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Kaldaloc: Thuốc Hạ Huyết Áp

Kaldaloc là thuốc được chỉ định điều trị bệnh tăng huyết áp. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cilnidipin 10mg/viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kaldaloc

2.1.1 Dược lực học

Cilnidipin là chất đối kháng canxi dihydropyridin, thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế sự vận chuyển ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch ngoại vi và làm giảm huyết áp.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Cilnidipin được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 giờ.
  • Sinh khả dụng: Thấp, khoảng 13%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố lớn. Tỉ lệ gắn kết với protein huyết tương cao (98%).
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan và thận.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân (80%), phần còn lại qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 20,4 phút.

2.2 Chỉ định

Kaldaloc được chỉ định để điều trị bệnh tăng huyết áp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu 5-10mg/lần/ngày, uống sau bữa sáng. Liều dùng có thể tăng lên đến 20mg/lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Đối với trường hợp tăng huyết áp nặng, liều dùng có thể bắt đầu ở mức 10-20mg/lần/ngày, uống sau bữa sáng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc qua đường uống, sau bữa sáng.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan 0.1% - <5% <1%
Gan Tăng men gan, tăng ALP
Thận Tăng creatinin, ure, protein niệu, có cặn lắng nước tiểu
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt, cứng cơ vai Buồn ngủ, mất ngủ, rung ngón tay
Tim mạch Đỏ bừng mặt, đánh trống ngực, hạ huyết áp Đau ngực, tăng nhịp tim, block nhĩ thất
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, đau bụng Táo bón, chướng bụng, ợ nóng, sưng lợi, tiêu chảy
Quá mẫn Nổi ban Đỏ, ngứa
Máu Tăng hoặc giảm bạch cầu, tăng hoặc giảm hồng cầu

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc điều trị tăng huyết áp khác: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • Digoxin: Có thể tăng nồng độ Digoxin trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc.
  • Cimetidin: Có thể tăng tác dụng của thuốc chẹn canxi.
  • Rifampicin: Có thể giảm tác dụng của thuốc chẹn canxi.
  • Thuốc kháng nấm nhóm azol: Có thể tăng nồng độ Cilnidipin trong máu.
  • Nước ép bưởi: Có thể tăng nồng độ Cilnidipin trong máu.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử tác dụng phụ nghiêm trọng do thuốc chẹn canxi.
  • Chưa thiết lập được độ an toàn ở trẻ em.
  • Thận trọng ở người cao tuổi (trên 65 tuổi) do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc kéo dài thời gian mang thai và sinh sản. Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai.

Cho con bú: Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc bài tiết vào sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc việc ngừng cho con bú.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây chóng mặt do tác dụng hạ huyết áp. Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Cilnidipin

Cilnidipin có hiệu quả hạ huyết áp tương đương với các thuốc hạ áp hàng đầu khác. Một số nghiên cứu cho thấy cilnidipin có tác dụng bảo vệ thận, thần kinh và tim mạch.

Ưu điểm: Hiệu quả hạ áp tốt, có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp, tác dụng bảo vệ cơ quan.

Nhược điểm: Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc; không dùng cho phụ nữ mang thai.

9. Quên liều, Quá liều

Quên liều: Uống thuốc ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Quá liều: Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp nặng. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ