Amlessa 8Mg/5Mg Tablets
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amlessa 8mg/5mg Tablets
Amlessa 8mg/5mg Tablets là thuốc phối hợp cố định chứa Perindopril tert-butylamin 8mg và Amlodipine 5mg, được chỉ định để điều trị huyết áp cao và/hoặc bệnh tim mạch vành ổn định.
1. Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Perindopril tert-butylamin | 8mg |
Amlodipine | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Amlodipine: Là chất chẹn kênh canxi dihydropyridin (thuốc chẹn kênh chậm), ức chế dòng ion canxi xuyên màng vào cơ trơn mạch máu và cơ tim. Điều này dẫn đến giãn động mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp.
Perindopril: Là chất ức chế men chuyển (ACE). Cơ chế hạ huyết áp chủ yếu là do ức chế hoạt động của ACE, dẫn đến giảm angiotensin II huyết tương, giảm co mạch, tăng renin huyết tương và giảm bài tiết aldosteron.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa khoảng 3-4 giờ cho perindopril và 6-12 giờ cho amlodipine. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu và thay đổi sinh khả dụng của perindopril, vì vậy nên dùng thuốc trước bữa ăn.
Phân bố: Thuốc được phân bố đến các mô trong cơ thể. Thể tích phân bố của Amlodipine khoảng 21L/kg và tỷ lệ gắn protein huyết tương khoảng 97,5%.
Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất đều được chuyển hóa ở gan. Perindopril chuyển hóa thành perindoprilat (chất chuyển hóa có hoạt tính). Amlodipine chủ yếu chuyển hóa thành chất không có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải là khoảng 1 giờ đối với perindopril và 35-50 giờ đối với amlodipine.
2.2 Chỉ định
Amlessa 8mg/5mg Tablets được chỉ định cho bệnh nhân đã dùng perindopril và amlodipine riêng lẻ để điều trị tăng huyết áp không rõ nguyên nhân và/hoặc bệnh tim mạch vành ổn định.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, đặc biệt ở người cao tuổi, người suy thận (độ thanh thải creatinin từ 60ml/phút trở lên), và người suy gan. Không nên dùng thuốc này cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nuốt viên thuốc với một ly nước, tốt nhất là vào cùng một thời điểm mỗi ngày, vào buổi sáng, trước bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với perindopril tert-butylammonium, bất kỳ chất ức chế men chuyển nào khác, amlodipine besylate, bất kỳ dihydropyridin nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ mang thai (đặc biệt sau 3 tháng thai kỳ).
- Tiền sử dị ứng với thuốc ức chế men chuyển.
- Sốc tim, hẹp động mạch chủ, đau thắt ngực không ổn định.
- Hạ huyết áp nặng.
- Suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Tiểu đường hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <60ml/phút) và đang dùng thuốc hạ huyết áp chứa aliskiren.
- Đang chạy thận nhân tạo hoặc lọc máu khác; hẹp động mạch thận.
- Đã hoặc đang dùng sacubitril/valsartan.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau, bao gồm:
- Rất thường gặp: Phù nề.
- Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, tê/ngứa ran ở chi, rối loạn thị giác, ù tai, đánh trống ngực, mặt đỏ bừng, chóng mặt do hạ huyết áp, ho, khó thở, buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn vị giác, khó tiêu, rối loạn đường ruột, tiêu chảy, táo bón, phản ứng dị ứng, chuột rút cơ, mệt mỏi, suy nhược, sưng mắt cá chân.
- Ít gặp: Thay đổi tâm trạng, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, run, ngất xỉu, mất cảm giác đau, nhịp tim không đều, viêm mũi, rụng tóc, da đỏ đốm, đổi màu da, đau lưng, đau khớp, đau cơ, đau ngực, khó tiểu, tiểu đêm, tiểu nhiều lần, đau, cảm thấy ốm yếu, co thắt phế quản, khô miệng, phù mạch, phồng rộp da, vấn đề về thận, bất lực, tăng tiết mồ hôi, quá nhiều bạch cầu ái toan, khó chịu hoặc vú to ở nam giới, tăng hoặc giảm cân, nhịp tim nhanh, viêm mạch, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, sốt, ngã, thay đổi các thông số xét nghiệm (kali máu cao, natri thấp, hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, tăng urê máu và tăng creatinine máu).
- Hiếm gặp: Lú lẫn, bệnh vẩy nến, thay đổi các thông số xét nghiệm (tăng men gan, bilirubin huyết thanh cao, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn, chuột rút cơ và co giật, giảm/ngừng sản xuất nước tiểu, suy thận cấp).
- Rất hiếm gặp: Rối loạn tim mạch (đau thắt ngực, đau tim và đột quỵ), viêm phổi tăng bạch cầu ái toan, sưng mí mắt, mặt hoặc môi, sưng lưỡi và cổ họng, phản ứng da nghiêm trọng (phát ban da dữ dội, nổi mề đay, đỏ da khắp cơ thể, ngứa đau, phồng rộp, bong tróc và sưng da, viêm niêm mạc (hội chứng Stevens-Johnson), hồng ban đa dạng, nhạy cảm với ánh sáng).
- Chưa rõ: Run, tư thế cứng nhắc, nét mặt che giấu, cử động chậm và xáo trộn, dáng đi không vững; hội chứng Raynaud.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Amlessa đồng thời với các thuốc sau:
- Lithium, estramustine, chất bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc làm tăng kali máu (trimethoprim và cotrimoxazol), cyclosporin và Heparin.
- Thuốc điều trị huyết áp cao khác (nguy cơ hạ áp quá mức).
- Thuốc chống viêm không steroid, thuốc trị tiểu đường (Insulin hoặc vildagliptin), thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm giống imipramine, thuốc an thần kinh, thuốc ức chế miễn dịch.
- Trimethoprim và cotrimoxazol, Allopurinol, procainamid, nitrat, Ephedrine, Noradrenaline và adrenaline, Baclofen hoặc dantrolen, một số loại kháng sinh (Rifampicin, Erythromycin, Clarithromycin).
- Thuốc chống nấm, corticosteroid.
- Bưởi và nước ép bưởi (có thể làm tăng nồng độ amlodipine).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người bệnh cơ tim phì đại, hẹp động mạch thận hoặc vấn đề về tim khác.
- Điều chỉnh liều và theo dõi thường xuyên ở người bệnh thận hoặc suy gan.
- Theo dõi nồng độ hormon aldosteron ở người mắc bệnh Collagen mạch máu.
- Thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường và người ăn kiêng.
- Kiểm tra thường xuyên chức năng thận, huyết áp và điện giải trong máu.
- Phù mạch có thể xảy ra (ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức nếu gặp triệu chứng này).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trong thời kỳ đầu thai kỳ và không được sử dụng sau 3 tháng thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Amlodipine có thể bài tiết vào sữa mẹ, không nên dùng thuốc nếu đang cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp (có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu). Phù phổi (khó thở) có thể xảy ra sau 24-48 giờ. Cần các biện pháp hỗ trợ thích hợp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Amlodipine và Perindopril là hai hoạt chất đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp. Sự kết hợp cố định của chúng trong Amlessa mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn, đồng thời tăng tính thuận tiện cho người bệnh.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phối hợp liều cố định perindopril/amlodipine giúp giảm đáng kể huyết áp và cải thiện sự tuân thủ điều trị.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Phối hợp liều cố định perindopril/amlodipine giúp giảm đáng kể huyết áp và cải thiện tuân thủ dùng thuốc.
- Kết hợp hai hoạt chất tăng hiệu quả điều trị, giảm số lượng thuốc phải dùng.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản và vận chuyển.
- Giá cả hợp lý.
- Được sản xuất bởi KRKA - công ty dược phẩm có uy tín.
Nhược điểm:
- Dễ gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này