Amlessa 4Mg/10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amlessa 4mg/10mg
Tên thuốc: Amlessa 4mg/10mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tim mạch
Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) | 4 mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besylate) | 10 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Amlessa 4mg/10mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn hoặc bệnh mạch vành ổn định ở những bệnh nhân đã được kiểm soát đồng thời bằng perindopril và amlodipine ở hàm lượng tương tự. Thuốc này dùng để điều trị thay thế, không phải điều trị khởi đầu.
Dược lực học
Perindopril: Là tiền chất nonsulfhydryl chuyển hóa thành perindoprilat (chất có hoạt tính). Perindoprilat ức chế men chuyển angiotensin (ACE), một phần của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Bằng cách ức chế RAAS, perindoprilat làm giảm huyết áp thông qua nhiều cơ chế, bao gồm giảm tiết aldosteron, giảm tái hấp thu natri và nước ở thận, giảm tiết vasopressin, và giãn mạch trực tiếp. Perindopril cũng ức chế sự phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch, góp phần vào tác dụng hạ huyết áp.
Amlodipin: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, làm giãn mạch ngoại biên, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm gánh nặng cho tim. Điều này dẫn đến giảm huyết áp và giảm triệu chứng đau thắt ngực.
Dược động học
Thuộc tính | Perindopril | Amlodipin |
---|---|---|
Hấp thu | Nhanh, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng 65-75%. Perindoprilat (chất chuyển hóa hoạt tính) có sinh khả dụng 20%. Thức ăn làm giảm tốc độ chuyển hóa thành Perindoprilat. | Chậm, chủ yếu qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 6-12 giờ. Sinh khả dụng 64-90%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. |
Phân bố | 10-20% gắn kết với protein huyết tương. | 98% gắn kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa rộng rãi, 4-12% liều dùng bài tiết qua nước tiểu. | Chuyển hóa rộng rãi (khoảng 90%) thành các chất chuyển hóa không hoạt tính ở gan. 10% và 60% chất chuyển hóa bài tiết qua nước tiểu. |
Thải trừ | Qua nước tiểu, thời gian bán thải 1.2 giờ. | 10% bài tiết không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 30-50 giờ. |
Liều dùng và cách dùng
Thông thường, dùng 1 viên/ngày, vào buổi sáng trước khi ăn. Liều dùng có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và chức năng thận/gan. Không phù hợp cho điều trị khởi đầu.
Liều dùng đặc biệt:
- Suy thận: Cần theo dõi chặt chẽ creatinine và kali huyết thanh. Có thể dùng được cho bệnh nhân có độ thanh lọc creatinine (Clcr) ≥ 60ml/phút, không dùng cho bệnh nhân Clcr < 60ml/phút. Điều chỉnh liều theo từng cá nhân.
- Suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng, chưa có dữ liệu liều dùng cụ thể.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Không nên dùng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phù mạch di truyền hoặc tự phát.
- Phụ nữ mang thai.
- Suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Nhức đầu, choáng váng, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác, ù tai, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Rối loạn giấc ngủ, run, ngất, mất cảm giác đau, viêm mũi, thay đổi thói quen đại tiện, rụng tóc, ban đỏ, đau lưng, đau cơ khớp, đau ngực, tăng nhu cầu tiểu tiện (đặc biệt về đêm), khó ở, co thắt phế quản, khô miệng.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc với các thuốc như carbamazepine, phenytoin, phenobarbital, fosphenytoin, primidone, itraconazole, ketoconazole, amifostine và corticoid. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Choáng váng, uể oải. Xử trí: Cho bệnh nhân nằm ngửa và nâng cao chân.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Perindopril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Có tác dụng hạ huyết áp bằng cách ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
Amlodipin: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Có tác dụng giãn mạch, giảm huyết áp và giảm triệu chứng đau thắt ngực.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này