Ambroxol 30Mg Usa - Nic Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ambroxol 30mg USA - NIC Pharma
Tên sản phẩm: Ambroxol 30mg USA - NIC Pharma
Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ambroxol Hydrochloride | 30mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Ambroxol là một chất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng long đờm và làm tiêu chất nhầy đường hô hấp. Hiệu quả lâm sàng của Ambroxol trong việc làm tiêu chất nhầy đã được chứng minh ở mức độ khác nhau tùy thuộc vào nghiên cứu. Nó được cho là cải thiện triệu chứng và giảm tần suất các đợt cấp trong viêm phế quản, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân tắc nghẽn phổi nhẹ và trung bình. Tuy nhiên, hiệu quả chưa được chứng minh rõ rệt ở bệnh nhân tắc nghẽn phổi nặng.
Chỉ định:
- Các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp kèm theo tăng tiết dịch phế quản bất thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen.
- Phòng ngừa biến chứng ở phổi sau phẫu thuật và cấp cứu.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
Tác dụng phụ
Thuốc nói chung được dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và gặp ở đường tiêu hóa trên như ợ hơi, khó tiêu. Buồn nôn và nôn ít gặp hơn. Phản ứng dị ứng như phát ban da cũng có thể xảy ra. Phản ứng phản vệ cấp tính nặng rất hiếm gặp, và chưa được xác định chắc chắn có liên quan đến Ambroxol. Một số trường hợp hiếm gặp khác bao gồm khô miệng và tăng men gan (Transaminase).
Tương tác thuốc
Sử dụng Ambroxol cùng với một số kháng sinh (như Amoxicillin, Cefuroxim, Erythromycin, Doxycyclin) có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong mô phổi. Hiện chưa có báo cáo về tương tác bất lợi với các thuốc khác trên lâm sàng.
Dược lực học
Ambroxol làm giảm độ nhớt của đờm, giúp long đờm và dễ khạc ra. Cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.
Dược động học
Ambroxol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 0,5 – 3 giờ. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Ambroxol khuếch tán nhanh từ máu vào mô, với nồng độ cao nhất trong phổi. Thời gian bán thải trong huyết tương là 7-12 giờ. Khoảng 30% liều uống được thải trừ qua vòng tuần hoàn gan ruột đầu tiên. Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận (khoảng 90%).
Liều dùng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 1 viên x 3 lần/ngày. Có thể giảm xuống 1 viên x 2 lần/ngày nếu dùng kéo dài.
Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi: 1/2 viên x 3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có loét đường tiêu hóa và ho ra máu, vì Ambroxol có thể làm tan cục máu đông và gây chảy máu lại.
- Thận trọng khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Chưa có thông tin về sự bài tiết của Ambroxol vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc để đảm bảo an toàn.
- Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều trên người. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Ambroxol Hydrochloride
Ambroxol hydrochloride là một chất làm long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, làm dễ dàng việc khạc đờm ra ngoài. Nó hoạt động bằng cách tăng sản xuất chất lỏng trong phổi, làm cho đờm dễ loại bỏ hơn. Ambroxol được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính.
Bảo quản
Bảo quản trong lọ kín, ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này