Alzyltex
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alzyltex: Thuốc Chống Dị Ứng
Alzyltex là thuốc điều trị triệu chứng của các bệnh dị ứng, giúp làm giảm các biểu hiện khó chịu do dị ứng gây ra.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Alzyltex chứa:
- Cetirizine dihydrochloride: 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
Thành phần hoạt chất Cetirizine dihydrochloride là thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 chọn lọc thế hệ thứ hai. Thuốc ức chế chọn lọc H1 mà không ảnh hưởng đến các thụ thể khác như Acetylcholin và Serotonin.
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng các bệnh dị ứng.
- Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm (bao gồm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi).
- Điều trị nổi mề đay.
- Điều trị ngứa và phát ban.
- Điều trị các triệu chứng mắt trong viêm kết mạc dị ứng (đỏ mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 6-12 tuổi | 1/2 viên x 2 lần/ngày |
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1 viên/ngày |
Suy thận nặng, suy gan | Giảm liều xuống còn một nửa |
Người trên 65 tuổi | Nên giảm liều theo chỉ định của bác sĩ |
3.2 Cách dùng
- Uống thuốc với một cốc nước.
- Có thể nghiền nát viên thuốc cho người già hoặc trẻ em khó nuốt.
- Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
- Thời gian điều trị tùy thuộc vào từng trường hợp và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Alzyltex nếu:
- Quá mẫn với Cetirizine hoặc Hydroxyzine.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (xem phần Lưu ý).
- Bị rối loạn chức năng gan nặng hoặc suy thận nặng (trẻ từ 2-6 tuổi).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp, thường nhẹ và thoáng qua:
- Khô miệng
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Buồn ngủ
- Tăng men gan (hiếm gặp)
- Rối loạn tiêu hóa
6. Tương tác thuốc
Không nên sử dụng Alzyltex đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương. Tương tác với các thuốc khác có thể xảy ra, vì vậy cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang dùng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Báo cáo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tật và các thuốc đang sử dụng.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
- Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu có biểu hiện quá liều.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Alzyltex cho phụ nữ có thai và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc cho đối tượng này. Nếu bắt buộc phải dùng thuốc, cần ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Đồng tử giãn, run, bí tiểu, sững sờ, lú lẫn, tim đập nhanh, đau đầu, chóng mặt, ngứa, tiêu chảy.
Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn (nếu cần), điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược động học và Dược lực học
Dược động học: Sinh khả dụng của Cetirizine không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 93%.
Dược lực học: Cetirizine là thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 chọn lọc, ức chế giải phóng histamin và giảm các triệu chứng dị ứng.
9. Thông tin thêm về Cetirizine Dihydrochloride
Cetirizine dihydrochloride là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mày đay mạn tính. Nghiên cứu cho thấy Cetirizine có độ dung nạp tốt và hiệu quả trong nhiều đối tượng bệnh nhân, bao gồm cả trẻ em bị viêm da dị ứng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này