Afanix 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Beacon Pharma Limited

Video

Afanix 40

Thuốc điều trị ung thư phổi

Thông tin Chi tiết
Thành phần Mỗi viên Afanix 40 chứa:
  • Afatinib 40mg
  • Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
Công dụng - Chỉ định Afanix 40 được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn có đột biến EGFR. Thuốc được FDA chấp thuận sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ vảy.
Liều dùng - Cách dùng
  • Liều dùng: Liều khuyến cáo là 40mg (1 viên) mỗi ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
  • Cách dùng: Uống 1 lần mỗi ngày, lúc đói, tránh dùng cùng thức ăn.
Chống chỉ định Không sử dụng Afanix 40 cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với afatinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
  • Rất phổ biến: Chán ăn, mệt mỏi, viêm miệng, rối loạn tiêu hóa, ngứa da, da khô.
  • Phổ biến: Co thắt cơ, suy thận, chảy nước mũi, rối loạn vị giác.
  • Hiếm gặp/Rất hiếm gặp: Viêm tụy, hoại tử da nhiễm độc.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc
  • Thuốc cảm ứng P-gp (như itraconazole, erythromycin): Có thể làm tăng khả năng gây quá liều afatinib.
  • Thuốc ức chế P-gp (như rifampicin): Có thể làm giảm hiệu quả của afatinib.
  • Vinorelbin: Có thể tăng tác dụng phụ trên da và tiêu chảy.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học Afatinib là chất ức chế chọn lọc, không hồi phục nhóm ErbB. Nó hoạt động bằng cách liên kết cạnh tranh với vị trí ATP của miền tyrosine kinase EGFR, làm giảm sự truyền tín hiệu. Afatinib đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại các đột biến EGFR exon 19, exon 18 và exon 21. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc làm giảm sự phát triển khối u.
Dược động học Afatinib hấp thu nhanh qua đường uống với sinh khả dụng cao (lên đến 92%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-5 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương. Afatinib được chuyển hóa và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân.
Lưu ý thận trọng
  • Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ trên tiêu hóa, da và thận.
  • Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác do nguy cơ tương tác thuốc.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Afanix 40 trong thời gian mang thai và cho con bú.
Xử trí quá liều Điều trị triệu chứng do chuyên gia y tế thực hiện.
Quên liều Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Afatinib (thành phần hoạt chất)

Afatinib là một chất ức chế tyrosine kinase có tác dụng ức chế chọn lọc và không hồi phục các thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). EGFR đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và di căn của nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ. Bằng cách ức chế EGFR, afatinib ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

Nguồn tham khảo:

  • Ricciuti B, Baglivo S, et al. Afatinib in the first-line treatment of patients with non-small cell lung cancer: clinical evidence and experience. PubMed. Accessed September 23, 2024.
  • Lu S, Shih JY, et al. Afatinib as First-Line Treatment in Asian Patients with EGFR Mutation-Positive NSCLC: A Narrative Review of Real-World Evidence. PubMed. Accessed September 23, 2024.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ