Acriptega
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Acriptega: Thông tin chi tiết về thuốc kháng virus
Acriptega là thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị HIV, giúp giảm tải lượng virus trong cơ thể xuống mức tối thiểu một cách nhanh chóng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dolutegravir | 50mg |
Lamivudine | 300mg |
Tenofovir disoproxil | 300mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Mannitol, cellulose vi tinh thể, povidone, tinh bột natri glycolate, Lactose monohydrate (136.0 mg), croscarmellose natrium, magnesium stearate, Opadry II White 85F18422) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Acriptega
2.1.1 Dược lực học
Dolutegravir: Là chất ức chế integrase HIV-1. Dolutegravir ức chế sự tích hợp DNA của HIV-1 vào bộ gen tế bào chủ, ngăn chặn sự nhân lên của virus. Hoạt tính kháng virus mạnh và phụ thuộc vào liều lượng, với sự suy giảm nhanh chóng số lượng bản sao RNA của HIV-1. Hiệu quả kháng virus được duy trì trong 3-4 ngày sau liều cuối cùng. Thời gian bán hủy dài giúp tạo ra hàng rào kháng thuốc cao.
Lamivudine: Là chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), có hoạt tính chống lại HIV-1 và HBV. Lamivudine cạnh tranh gắn vào DNA virus, ức chế hoạt động của enzyme sao chép ngược HIV và hoạt động như một chất kết thúc chuỗi tổng hợp DNA. Thiếu nhóm 3'-OH ngăn chặn sự kéo dài chuỗi DNA.
Tenofovir disoproxil: Ức chế các enzyme cần thiết cho sự nhân lên của virus HIV-1 và HBV, ngăn chặn sự kéo dài chuỗi DNA của virus.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Dolutegravir hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Lamivudine hấp thu nhanh, sinh khả dụng 80-87%. Tenofovir disoproxil hấp thu nhanh và chuyển hóa thành tenofovir. Uống cùng thức ăn nhiều chất béo làm tăng sinh khả dụng của tenofovir.
Phân bố: Dolutegravir phân bố vào dịch não tủy. Lamivudine phân bố vào sữa mẹ và nhau thai. Tenofovir phân bố rộng rãi trong các mô, nồng độ cao nhất ở thận, gan và ruột.
Chuyển hóa: Dolutegravir được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Lamivudine được chuyển hóa qua gan. Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua thận.
Thải trừ: Dolutegravir thải trừ chủ yếu qua phân. Lamivudine thải trừ qua thận. Tenofovir thải trừ qua thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên hoặc cân nặng từ 40kg trở lên, với khả năng ức chế virus xuống dưới 50 bản sao/ml trong ít nhất 3 tháng theo phác đồ kết hợp kháng retrovirus.
- Bệnh nhân không bị thất bại về mặt virus học trên phác đồ kháng retrovirus trước đó.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên hoặc nặng từ 40kg trở lên: 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên mỗi ngày với một cốc nước đầy đủ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng kết hợp với Dofetilide.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
- Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ.
- Ho, triệu chứng ở mũi.
- Rụng tóc, phát ban.
- Rối loạn chức năng cơ, đau khớp.
- Giảm phosphate máu.
- Rối loạn huyết học (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).
- Sốt, mệt mỏi, khó chịu.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Lamivudine: Có thể tương tác với Trimethoprim/Sulfamethoxazole. Không nên dùng với Adefovir Dipivoxil.
Tenofovir: Không sử dụng cùng Didanosine. Cần thận trọng khi dùng với các thuốc thải trừ qua thận. Nên uống cùng thức ăn.
Dolutegravir: Tránh sử dụng khi có sự đề kháng của integrase. Thuốc gây cảm ứng enzyme có thể làm giảm nồng độ Dolutegravir trong huyết tương.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Thận trọng với người dị ứng với thành phần thuốc.
- Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
8. Bảo quản
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản nơi khô ráo.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Thông tin chi tiết về các thành phần hoạt chất (Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir disoproxil) đã được trình bày ở phần Dược lực học và Dược động học.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này