Abacavir Tablets Usp 300Mg Mylan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Abacavir Tablets USP 300mg Mylan
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Abacavir Tablets USP 300mg Mylan |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng virus |
Dạng bào chế | Viên nén |
Thành phần
Mỗi viên Abacavir Mylan chứa:
- Abacavir: 300 mg (dạng Abacavir Sulfat)
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Công dụng - Chỉ định
Abacavir được sử dụng để điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) ở người lớn và trẻ em.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: 2 viên Abacavir 300mg/ngày, có thể chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.
Trẻ em:
- ≥ 20 kg đến < 25 kg: 450 mg Abacavir mỗi ngày.
- 14 đến < 20 kg: 300 mg Abacavir mỗi ngày.
- < 3 tháng tuổi: Chưa đủ dữ liệu nghiên cứu.
Chống chỉ định
Không sử dụng Abacavir Mylan cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Cơ quan | Phổ biến | Thường gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng | Chán ăn | Nhiễm toan lactic | |
Rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu | ||
Rối loạn tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy | Viêm tụy | |
Rối loạn da và mô dưới da | Phát ban (không có triệu chứng toàn thân) | Ban đỏ đa dạng | Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc |
Rối loạn chung | Sốt, lờ đờ, mệt mỏi |
Tương tác thuốc
Thuốc cảm ứng enzym mạnh (Rifampicin, Phenobarbital và Phenytoin): Giảm nhẹ nồng độ Abacavir.
Ethanol: Ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của Abacavir.
Methadone: Giảm nồng độ Cmax của Abacavir, tăng thải trừ toàn thân của Methadone.
Retinoid: Có thể tương tác với Abacavir nhưng chưa có đầy đủ nghiên cứu.
Riociguat: Tăng nồng độ của Riociguat.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Cần chú ý đến các dấu hiệu của phản ứng quá mẫn và các biện pháp điều trị sau đó. Cần theo dõi thay đổi cân nặng, nồng độ lipid và glucose máu. Có thể xảy ra viêm tụy. Cần thận trọng khi sử dụng cho người bệnh gan. Không nên dùng cho người bị bệnh thận giai đoạn cuối. Có thể gây hoại tử xương. Người bị biến cố tim mạch cần xem xét lựa chọn phương pháp điều trị khác.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng Abacavir cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu.
Xử trí khi quá liều
Khi quá liều có thể gặp các tác dụng phụ tương tự như khi sử dụng liều thông thường.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Abacavir là thuốc ức chế quá trình phiên mã ngược nucleoside (NRTI). Abacavir ức chế chọn lọc mạnh đối với HIV-1 và HIV-2. Abacavir được chuyển hóa thành carbovir 5'-triphosphate, ức chế enzyme phiên mã ngược HIV, làm kết thúc chuỗi và làm gián đoạn chu kỳ sao chép virus, ngăn cản được quá trình nhân lên của virus.
Dược động học
Abacavir hấp thu nhanh sau khi uống, sau 1,5 giờ đạt nồng độ Cmax trong huyết tương. Abacavir liên kết ở mức thấp tới trung bình với protein huyết tương. Abacavir chuyển hóa tại gan tạo ra acid 5'-carboxylic và 5'-glucuronide. Các chất chuyển hóa của Abacavir được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải (T½) của abacavir là 1,5 giờ.
Thông tin thêm về Abacavir
Ưu điểm: Được sản xuất tại Mỹ với tiêu chuẩn chất lượng cao. Dạng viên nén dễ sử dụng và mang theo.
Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như phản ứng quá mẫn, đau đầu, tiêu chảy, sốt, phát ban.
Ghi chú: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này