Zyzocete
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zyzocete: Thông tin chi tiết sản phẩm
Zyzocete là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị viêm mũi dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cetirizine dihydrochloride | 10mg |
Tá dược | Tinh bột mỳ, Lactose, comprecel M101, PVP K30, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6.000, titan dioxyd, bột talc, Ethanol 96% |
Nhóm thuốc: Thuốc chống dị ứng
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Zyzocete 10mg
Cetirizine hydrochloride, hoạt chất chính trong Zyzocete, là một chất kháng histamin H1. Nó ức chế thụ thể histamin H1 một cách chọn lọc, không tác động đến các thụ thể histamin khác, cũng không ức chế hoặc đối kháng với serotonin và acetylcholin. Cetirizine hydrochloride làm giảm viêm bằng cách hạn chế sự di chuyển của các tác nhân gây viêm và sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm triệu chứng dị ứng.
2.2 Chỉ định
Zyzocete 10mg được chỉ định điều trị cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị:
- Viêm mũi dị ứng
- Mề đay do tiếp xúc với các tác nhân dị ứng như phấn hoa, lông thú nuôi, hải sản,...
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày, sau bữa ăn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nửa cốc nước sau mỗi bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Zyzocete cho:
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị suy thận hoặc suy gan nặng (cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi
- Căng thẳng thần kinh
- Buồn nôn
- Nôn
- Choáng váng
- Viêm họng
- Mặt mũi nóng bừng
- Rối loạn tiêu hóa (khô miệng hoặc tiết nhiều nước bọt, chán ăn)
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn: Giảm bạch cầu, tụt huyết áp, viêm gan, tắc mật, viêm cầu thận.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Zyzocete cùng với:
- Rượu bia và các chất kích thích khác.
- Thuốc gây ức chế thần kinh trung ương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng nếu bạn lái xe, vận hành máy móc hoặc đang bị bệnh về gan, thận. Tránh sử dụng rượu bia và các chất kích thích khi dùng thuốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng Zyzocete cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Kích động, buồn ngủ.
Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn, điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Cetirizine Dihydrochloride
Cetirizine là một thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cetirizine hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay mãn tính, cả ở người lớn và trẻ em (khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định).
9. Thông tin đóng gói
Mỗi hộp thuốc gồm 10 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên nén dài bao phim.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này