Zyvox 2Mg/1Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19301-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg/1ml
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền
Quy cách:
Hộp 10 túi dịch truyền 300ml
Xuất xứ:
Na Uy
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH PFIZER

Video

Zyvox 2mg/1ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

Zyvox 2mg/1ml là dung dịch truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất Linezolid, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương. Thông tin sau đây cung cấp kiến thức tổng quan về sản phẩm. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi 1ml dung dịch truyền Zyvox chứa 2mg Linezolid. Thành phần tá dược đầy đủ được ghi trên bao bì sản phẩm.

2. Công dụng và Chỉ định

Zyvox 2mg/1ml được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả trường hợp nhiễm khuẩn huyết. Thuốc hiệu quả đối với các nhiễm khuẩn như:

  • Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng
  • Nhiễm khuẩn do Enterococcus faecium kháng vancomycin (kể cả nhiễm khuẩn huyết)

Đối với nhiễm khuẩn Gram âm, Zyvox thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác.

3. Liều dùng và Cách dùng

Đối tượng Liều dùng Thời gian điều trị
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (Viêm phổi, nhiễm khuẩn da/mô mềm với hoặc không có nhiễm khuẩn huyết) 600mg/12 giờ 10-14 ngày
Trẻ em dưới 12 tuổi (Viêm phổi, nhiễm khuẩn da/mô mềm với hoặc không có nhiễm khuẩn huyết) 10mg/kg/8 giờ 10-14 ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (Nhiễm khuẩn E. faecium kháng vancomycin với nhiễm khuẩn huyết) 600mg/12 giờ 14-28 ngày
Trẻ em dưới 12 tuổi (Nhiễm khuẩn E. faecium kháng vancomycin với nhiễm khuẩn huyết) 10mg/kg/8 giờ 14-28 ngày

Cách dùng: Truyền tĩnh mạch trong 30-120 phút. Không trộn với các dung dịch khác. Tuy nhiên, có thể dùng cùng dung dịch dextrose 5%, Natri clorid 0.9%, Ringer lactat. Zyvox không tương thích với một số thuốc khác (như amphotericin B, chlorpromazine HCl, diazepam, v.v…)

Lưu ý đặc biệt về liều dùng ở trẻ sơ sinh: Cần điều chỉnh liều dùng ở trẻ sơ sinh do độ thanh thải toàn thân thấp hơn và diện tích dưới đường cong AUC cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zyvox nếu:

  • Mẫn cảm với Linezolid hoặc bất kỳ tá dược nào khác.
  • Đang sử dụng hoặc đã sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) trong vòng 2 tuần gần đây.
  • Bị tăng huyết áp khó kiểm soát, u tế bào ưa Crom, ung thư, rối loạn tuyến giáp, trầm cảm lưỡng cực, tâm thần phân liệt, hay các vấn đề về nhận thức.
  • Đang dùng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc đối kháng serotonin 5HT1, thuốc cường giao cảm, thuốc giãn phế quản, thuốc co mạch hoặc các thuốc có tác dụng tương tự dopamine.
  • Đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Zyvox, bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Nhiễm nấm, thiếu máu, đau đầu, chóng mặt, tăng huyết áp, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, bất thường chức năng gan, sốt, ngứa da, phát ban, bất thường xét nghiệm máu.
Ít gặp Viêm âm đạo, giảm bạch cầu, co giật, nhìn mờ, ù tai, rối loạn nhịp tim, viêm miệng, mày đay, suy thận, tăng natri máu.
Hiếm gặp Ức chế tủy xương, nhiễm acid lactic, hội chứng serotonin, giảm thị lực, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

6. Tương tác thuốc

Zyvox có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh.
  • Thuốc co mạch, Dopamine: Tăng nguy cơ tăng huyết áp.
  • Dextromethorphan: Có thể gây hội chứng serotonin.
  • Rifampicin: Giảm hiệu quả của Linezolid.

7. Lưu ý thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ các chỉ số máu do nguy cơ ức chế tủy xương.
  • Chỉ sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng nghi ngờ hoặc đã xác định nhiễm khuẩn Gram âm khi không có phương pháp điều trị thay thế.
  • Theo dõi nguy cơ viêm đại tràng giả mạc và tiêu chảy.
  • Theo dõi nguy cơ nhiễm acid lactic, thiếu máu, rối loạn thần kinh và co giật.
  • Tránh dùng thực phẩm chứa tyramine.
  • Thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường do thuốc chứa glucose.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Không sử dụng khi đang cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do có thể gây chóng mặt và nhìn mờ.

8. Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành lọc máu, tăng thải trừ thuốc và điều trị triệu chứng.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin về Linezolid

Linezolid là một kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm oxazolidinon. Nó ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn sự hình thành phức hợp 70S cần thiết cho quá trình dịch mã. Linezolid có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả những vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh khác. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

11. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 100% khi truyền tĩnh mạch.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 31%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt tính.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu và phân.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả cao khi truyền tĩnh mạch. Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Phổ tác dụng rộng. Cần theo dõi người bệnh thường xuyên.
Thuộc nhóm kháng sinh mới. Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ