Zyrova 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15258-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cadila Healthcare Ltd.

Video

Zyrova 10: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Zyrova 10 là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định trong điều trị các trường hợp cholesterol máu cao (typ IIa), rối loạn lipid máu (typ IIb), và cholesterol máu cao thuộc nhóm Homozygous không đáp ứng với chế độ ăn kiêng, tập luyện và giảm cân. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Calci Rosuvastatin 10mg Rosuvastatin

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Zyrova 10

2.1.1 Dược lực học

Rosuvastatin Canxi là dạng muối canxi của rosuvastatin, một statin có hoạt tính hạ lipid máu. Rosuvastatin liên kết cạnh tranh và chọn lọc với, và ức chế hydroxymethyl-glutaryl coenzym A (HMG-CoA) reductase ở gan, enzym xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, một tiền chất của cholesterol. Kết quả dẫn đến giảm nồng độ cholesterol trong gan và tăng hấp thu cholesterol LDL. Bên cạnh đó, rosuvastatin, tương tự như các statin khác, thể hiện các hoạt động tiền chết theo chương trình, ức chế tăng trưởng và tiền biệt hóa ở nhiều loại tế bào khối u; các hoạt động chống ung thư này một phần có thể là do sự ức chế quá trình isoprenylation của Ras và Rho GTPase và các tầng tín hiệu liên quan.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng qua đường uống của thuốc là 20% và tỉ lệ này giảm đi khi dùng cùng thức ăn. Nồng độ thuốc đạt được tối đa trong máu sau khoảng 3 - 5 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố của thuốc là 134L và tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 88%.
  • Chuyển hóa: Thuốc chỉ chuyển hóa khoảng 10% bởi sự tham gia của cytocrom P4502C9.

2.2 Chỉ định

Thuốc Zyrova 10 được chỉ định trong điều trị các trường hợp:

  • Cholesterol máu cao (typ IIa)
  • Rối loạn lipid máu (typ IIb)
  • Cholesterol máu cao thuộc nhóm Homozygous không đáp ứng với chế độ ăn kiêng, tập luyện và giảm cân.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 5mg/lần/ngày. Có thể điều chỉnh phù hợp với đáp ứng và nhu cầu của từng bệnh nhân bằng cách tăng liều theo đợt, mỗi đợt cách nhau tối thiểu 4 tuần.

Liều duy trì: 5-40mg/ngày. Có thể điều chỉnh liều phù hợp dựa trên kết quả xét nghiệm. Theo dõi chặt chẽ với bệnh nhân dùng liều 40mg/ngày.

Bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận từ nhẹ tới vừa: Không cần hiệu chỉnh liều.
  • Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút và không thẩm phân máu): Liều khởi đầu 5mg/lần/ngày và tối đa là 10mg/lần/ngày.

Bệnh nhân dùng cyclosporin: Liều dùng được khuyến cáo là 5mg/lần/ngày.

Trẻ em: Không dùng thuốc cho trẻ em.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường uống. Dùng thuốc dưới sự kê đơn và chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Zyrova 10 cho:

  • Người bị mẫn cảm với Rosuvastatin hay bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Người đang có bệnh gan thể tiến triển hoặc tăng transaminase máu kéo dài mà chưa rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ mang thai, nghi ngờ có thai, đang cho con bú và trẻ em.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hoa mắt, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, nôn, táo bón, rối loạn mô dưới da.

Ít gặp: Mày đay, mẩn ngứa, rối loạn xương và mô liên kết, đau cơ, rối loạn cơ xương.

Hiếm gặp: Đau nhức xương, chuột rút, đau khớp, yếu xương, teo cơ, viêm cơ.

6. Tương tác thuốc

  • Cyclosporin: Tăng AUC của rosuvastatin lên gấp 7 lần.
  • Gemfibrozil và thuốc hạ lipid: Nồng độ tối đa trong máu và AUC của rosuvastatin tăng.
  • Antacid: Giảm nồng độ rosuvastatin trong máu.
  • Erythromycin: AUC và nồng độ tối đa trong máu của rosuvastatin giảm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Gan: Thuốc có thể gây ảnh hưởng trên gan, cần theo dõi cẩn thận chức năng gan và thận trong trên các bệnh nhân uống rượu và có tiền sử bệnh lý về gan.

Cơ xương: Thuốc có thể gây ảnh hưởng trên cơ xương như yếu cơ, teo cơ, viêm cơ. Cần thông báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu của phản ứng có hại trên cơ. Nguy cơ độc trên cơ tăng lên khi dùng cùng thuốc cyclosporin.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Rosuvastatin gây hại cho thai nhi khi dùng thuốc trong thai kỳ. Chống chỉ định cho phụ nữ chuẩn bị mang thai và mang thai.

Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ. Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây hoa mắt, đau đầu, cần thận trọng trên đối tượng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Zyrova 10 nơi khô, thoáng mát. Tránh để thuốc nơi ẩm thấp và nhiệt độ cao. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Rosuvastatin

Ưu điểm: Rosuvastatin được phê duyệt là thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp hoặc tăng cholesterol máu Fredrickson týp IV. Dựa trên các nghiên cứu, rosuvastatin có thể giúp bệnh nhân sớm đạt được mục tiêu tối ưu với liều lượng thấp hơn, do đó giảm nhu cầu điều chỉnh hoặc phối hợp liều trị liệu. Do tăng ái lực với reductase, rosuvastatin làm giảm mức cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) nhiều hơn so với Atorvastatin, Simvastatin và Pravastatin mà không gây thêm tác dụng phụ. Rosuvastatin có thể là lựa chọn đầu tay cho những bệnh nhân cần giảm 50% hoặc hơn để đạt được mục tiêu LDL. Ở nhóm bệnh nhân cao tuổi, rosuvastatin là phương pháp điều trị hiệu quả hơn để giảm nồng độ LDL-C và đạt được mục tiêu NCEP ATP III LDL-C so với các statin khác.

Nhược điểm: Thuốc không được dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai. Liều dùng cần thay đổi dựa trên tình trạng và diễn biến của bệnh.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác, ví dụ như hướng dẫn sử dụng thuốc chính thức.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ