Valazyd 80
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Valazyd 80: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Valazyd 80 là thuốc điều trị tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch khác. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Valsartan | 80mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Valazyd 80 (Valsartan 80mg) được chỉ định điều trị:
- Tăng huyết áp: Ở trẻ em trên 6 tuổi và người lớn (dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc khác).
- Suy tim: Giảm đáng kể nguy cơ nhập viện ở người lớn mắc bệnh suy tim.
- Sau nhồi máu cơ tim: Giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy thất trái có hoặc không kèm nhồi máu cơ tim.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bệnh | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Tăng huyết áp | Người lớn | Liều khởi đầu: 80mg (1 viên)/lần/ngày. Có thể tăng lên 160mg/ngày, tối đa 320mg/ngày. |
Người lớn tuổi, suy thận, suy gan nhẹ đến vừa | 80mg (1 viên)/lần/ngày. | |
Trẻ em (6-16 tuổi) | Liều khởi đầu: 1.3mg/kg thể trọng/ngày, không quá 40mg/ngày. | |
Suy tim | Người lớn | Liều khởi đầu: 40mg (½ viên) x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 80mg hoặc 160mg x 2 lần/ngày. Phối hợp với thuốc lợi tiểu cần giảm liều. |
Sau nhồi máu cơ tim | Người lớn | Liều đề nghị: 20mg x 2 lần/ngày. Tăng dần lên 160mg x 2 lần/ngày trong vòng 7 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. |
3.2 Cách dùng
Uống Valazyd 80 cùng hoặc không cùng với thức ăn, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan nặng như xơ gan mật, tắc mật, suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, suy thận, giảm chức năng thận, huyết áp thấp.
Ít gặp: Suy tim, đau đầu, ngất, tăng kali máu, buồn nôn, tiêu chảy, ho, suy nhược, suy thận cấp, mệt mỏi, tăng creatinin máu, táo bón, khô miệng, đánh trống ngực.
Chưa xác định tần suất: Tăng urê máu, giảm tiểu cầu, phát ban, ngứa, viêm mạch máu, viêm da bóng nước, đau cơ, quá mẫn, xét nghiệm gan bất thường.
Lưu ý: Sử dụng Valazyd 80 ở phụ nữ mang thai có thể gây hại cho thai nhi.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác với Valsartan |
---|---|
Thuốc lợi tiểu giữ kali, Heparin, Muối kali | Tăng kali máu, ở người bệnh suy tim tăng creatinin huyết thanh. |
NSAID | Giảm tác dụng của Valsartan |
Lithium | Tăng độc tính Lithium |
Ciclosporin, Rifampicin | Tăng nồng độ Valsartan trong cơ thể |
Thuốc ức chế enzym chuyển | Tăng kali máu, tăng nguy cơ tụt huyết áp |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người bệnh tăng kali máu (đặc biệt là người suy thận). Không dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali và các thuốc làm tăng kali khác.
- Thận trọng khi dùng ở người suy thận, suy gan nhẹ đến vừa.
- Thận trọng ở người kiệt muối khi dùng thuốc lợi tiểu liều cao (có thể gây hạ huyết áp quá mức).
- Theo dõi huyết áp kỹ lưỡng trong những ngày đầu điều trị.
- Nếu hạ huyết áp nặng xảy ra, đặt bệnh nhân nằm ngửa và truyền tĩnh mạch dung dịch NaCl 0.9% nếu cần.
- Thận trọng khi dùng Valsartan trong điều trị suy tim kết hợp với các thuốc ức chế kép hệ renin-angiotensin.
- Ngừng thuốc ngay lập tức nếu phụ nữ đang điều trị phát hiện mang thai.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai
Thận trọng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tuyệt đối không dùng trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây độc cho thai nhi và tăng nguy cơ dị tật, tử vong ở trẻ sơ sinh.
7.3 Cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú. Không khuyến cáo sử dụng. Ngừng cho con bú nếu điều trị với Valazyd 80 là cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Xử trí khi quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Nếu hạ huyết áp nặng, đặt bệnh nhân nằm ngửa và truyền tĩnh mạch dung dịch NaCl 0.9% nếu cần.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Dược lực học
Valsartan ức chế có chọn lọc sự gắn kết của Angiotensin II với thụ thể AT1 trong cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Điều này dẫn đến giảm co mạch và tiết aldosterone, làm giảm huyết áp.
11. Dược động học
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 23%. Thức ăn làm giảm Cmax khoảng 50% và nồng độ valsartan trong huyết tương giảm 40%, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng.
Phân bố: Gắn kết mạnh với albumin huyết tương (94-97%).
Chuyển hóa và thải trừ: Ít bị chuyển hóa. Thải trừ chủ yếu qua mật (83%), một phần nhỏ qua đường tiểu.
12. Thông tin thêm về Valsartan
Valsartan hiệu quả trong việc hạ huyết áp ở nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau, bao gồm trẻ em, người già, phụ nữ và người béo phì. Nó cũng được chứng minh là cải thiện các triệu chứng ở bệnh nhân suy tim mạn tính, giảm nguy cơ nhập viện và tử vong do suy tim và các bệnh tim mạch.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này