Jovan T20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Jovan T20: Thông tin chi tiết sản phẩm
Jovan T20 là thuốc điều trị rối loạn cương dương (RCD) ở nam giới, giúp cải thiện chất lượng đời sống tình dục và sức khỏe sinh sản.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tadalafil | 20mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Jovan T20
2.1.1 Dược lực học
Tadalafil là chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). Ở nam giới bị RCD (từ nhẹ đến nặng, kể cả những người bị đái tháo đường), Tadalafil làm giãn cơ trơn ở dương vật phụ thuộc vào kích thích tình dục, giúp thể hang chứa đầy máu và tạo ra sự cương cứng. Trong trường hợp tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), Tadalafil có thể làm giảm sự tăng sinh tế bào cơ trơn, giảm kích thước tuyến tiền liệt và giảm tắc nghẽn đường tiết niệu. Tadalafil có ái lực thấp với PDE6 so với các thuốc ức chế PDE5 khác, do đó giảm tỷ lệ tác dụng phụ về thị giác.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trung bình ở người khỏe mạnh là 2 giờ, ở người bị PAH là 4 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố ở người khỏe mạnh là 63L, ở người bị PAH là 77L. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 94%.
- Chuyển hóa: Qua gan thành catechol.
- Thải trừ: Đào thải qua phân (61%) và nước tiểu (31%). Thời gian bán thải ở người khỏe mạnh là 15-17,5 giờ, ở người bị PAH là 35 giờ. Độ thanh thải ở người khỏe mạnh là 2,5-3,4 L/giờ, ở người bị PAH là 3,5 L/giờ.
2.2 Chỉ định
Jovan T20 được chỉ định điều trị rối loạn cương dương ở nam giới.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Liều thông thường: ½ viên/ngày. Có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu cần.
- Suy thận nhẹ, vừa: Liều như người bình thường.
- Suy thận nặng: Không quá ½ viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Jovan T20 đường uống, trước khi quan hệ tình dục khoảng 30 phút.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Tadalafil.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Sử dụng đồng thời với các chất có bản chất nitrat hữu cơ.
5. Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ thường gặp
- Phản ứng quá mẫn.
- Đau đầu, chóng mặt.
- Nhìn mờ.
5.2 Tác dụng phụ ít gặp
- Mất trí nhớ thoáng qua, co giật.
- Tim đập nhanh, đánh trống ngực.
5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp
- Phù mạch.
- Đột quỵ.
- Tắc mạch máu võng mạc.
- Bệnh lý thần kinh thị giác.
- Khiếm khuyết thị giác.
- Rối loạn nhịp tim.
- Nhồi máu cơ tim.
- Đau thắt ngực không ổn định.
6. Tương tác thuốc
- Nitrat hữu cơ: Không dùng đồng thời.
- Chất ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Tadalafil.
- Thuốc ức chế protease điều trị HIV: Có thể làm tăng hấp thu và kéo dài thời gian bán thải của Tadalafil.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp: Có thể làm giảm huyết áp quá mức.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Cần kiểm tra chức năng tim mạch trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với nitrat.
- Theo dõi sát các biến cố tim mạch như đau ngực, tim đập nhanh, đánh trống ngực, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
- Ngừng dùng thuốc nếu nhìn mờ hoặc mất thính lực.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
- Sử dụng đúng liều lượng.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Jovan T20 cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện, có thể cần thẩm phân máu và các biện pháp hỗ trợ khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-16602-13
Nhà sản xuất: CADILA, Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Đóng gói nhỏ gọn, dễ sử dụng.
- Hiệu quả tốt trong điều trị rối loạn cương dương.
- Tác dụng nhanh, chỉ cần dùng trước quan hệ 30 phút.
- Tadalafil được chứng minh an toàn và có thể dung nạp tốt, cải thiện chức năng tình dục tốt hơn các thuốc khác.
- Hiệu quả và độ an toàn tương đương Sildenafil nhưng được ưa chuộng hơn.
9.2 Nhược điểm
- Giá thành cao.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này