Zurer
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Zurer
Tên thương hiệu: Zurer
Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin | 300mg/viên |
Tá dược | Magnesi stearat, cellulose vi tinh thể,… vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Zurer
2.1.1 Dược lực học
Clindamycin là kháng sinh kìm khuẩn bán tổng hợp thuộc nhóm lincosamid. Clindamycin gắn vào tiểu đơn vị 50S của Ribosom trên các chủng vi khuẩn nhạy cảm, ức chế tổng hợp protein và ngăn chặn sự tạo thành liên kết peptit.
Phổ kháng khuẩn:
- Vi khuẩn gram dương ưa khí và kị khí (như Eubacterium, Staphylococci, Streptococci,…)
- Nocardia asteroides và các vi khuẩn Actinomyces spp.
- Các chủng vi khuẩn gram âm ưa khí thường kháng lại Clindamycin.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Clindamycin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi acid dạ dày. Tỷ lệ hấp thu khoảng 90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 6 giờ (2-3, 4, 8 mcg/ml tương ứng với liều 150mg, 300mg, 600mg).
Phân bố: Phân bố rộng rãi ở các mô, dịch, hệ xương, nhau thai và sữa mẹ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành sulfoxide và N-dimethyl có hoạt tính.
Thải trừ: Qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ (có thể kéo dài ở người suy thận và trẻ sinh non).
2.2 Chỉ định
Zurer được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn gram dương gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn sinh dục - tiết niệu
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn cơ - xương - khớp
- Nhiễm khuẩn răng - hàm - mặt
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (khi mẫn cảm với penicillin)
- Viêm phế quản
- Bệnh tai mũi họng do phế cầu kháng penicillin
- (Lưu ý: Một số chỉ định như nhiễm trùng do Toxoplasma, sốt rét đề kháng chloroquin, viêm phổi do Pneumocystis jiroveci cần phối hợp với các thuốc khác và chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ)
Lưu ý: Sử dụng kéo dài có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Liều thông thường: 150-450mg/lần, 6-8 lần/ngày, không quá 6 viên/ngày.
(Các liều dùng đặc biệt cho các bệnh lý cụ thể như nhiễm Babesia, viêm miệng hầu, dự phòng viêm nội tâm mạc, nhiễm Toxoplasma, sốt sản cần tham khảo ý kiến bác sĩ và được điều chỉnh theo từng trường hợp)
Người suy gan thận nặng: Cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nên uống thuốc trong bữa ăn với nhiều nước.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với clindamycin hoặc các lincosamid khác.
- Tiêu chảy.
5. Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
5.2 Tác dụng phụ ít gặp
- Phát ban, mày đay, ngứa.
- Hội chứng Stevens-Johnson (hiếm)
5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp
- Viêm âm đạo
- Rối loạn chức năng thận
- Sốc phản vệ
- Viêm da, bong tróc da
- Vàng da, suy gan
- Viêm thực quản
- Viêm đại tràng giả mạc (nguy hiểm, có thể gây tử vong)
- Giảm tiểu cầu, bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa acid, mất bạch cầu hạt
6. Tương tác thuốc
Clindamycin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc phong bế thần kinh cơ: Tăng tác dụng của thuốc này.
- Thuốc tránh thai steroid đường uống: Giảm hiệu quả tránh thai.
- Erythromycin: Có thể ức chế lẫn nhau.
- Hỗn hợp kaolin-pectin: Giảm hấp thu clindamycin.
- Vắc xin thương hàn: Giảm hiệu quả của vắc xin.
- Thuốc điều trị tiêu chảy (diphenoxylate, opiat, loperamid): Có thể làm nặng thêm viêm đại tràng giả mạc.
- Aminoglycosid: Có thể có tương tác *in vitro*, nhưng trên thực tế chưa được chứng minh rõ ràng.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Người có tiền sử phản vệ (phát ban, mày đay, sốc phản vệ).
- Chỉ dùng trong nhiễm trùng nặng.
- Theo dõi cẩn thận nguy cơ viêm đại tràng giả mạc (tiêu chảy kéo dài cần ngưng thuốc và báo cho bác sĩ).
- Người bệnh lý đường tiêu hóa, người cao tuổi, suy gan thận nặng cần thận trọng và điều chỉnh liều.
- Theo dõi chức năng thận khi dùng liều cao, kéo dài.
- Không dùng trong viêm màng não (clindamycin không qua hàng rào máu não).
- Thận trọng ở người nhiễm HIV.
- Hạn chế ở người rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, phát ban. Điều trị: Hỗ trợ, điều trị triệu chứng, thẩm phân máu/màng bụng (nếu cần thiết).
7.4 Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clindamycin
Clindamycin là một kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kị khí. Tuy nhiên, cần lưu ý nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi sử dụng.
9. Nhà sản xuất & Thông tin đăng ký
Số đăng ký: VD-27461-17
Nhà sản xuất: (Thông tin nhà sản xuất được lược bỏ theo yêu cầu)
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dùng đường uống, thuận tiện.
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
Nhược điểm:
- Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc.
- Nhiều tương tác thuốc.
- Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này