Zolodal Tab 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm HERA

Video

Zolodal Tab 100

Tên thuốc: Zolodal Tab 100

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên Zolodal Tab 100 chứa:

Hoạt chất Temozolomide 100mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Zolodal Tab 100 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Kết hợp với xạ trị để điều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng ở người lớn mới được chẩn đoán, sau đó sử dụng như đơn trị liệu.
  • Điều trị u thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển (như u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng và u sao bào) sau điều trị cơ bản ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên và người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Uống Zolodal Tab 100 bằng đường uống, khi bụng đói.

3.2 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân, dựa trên tiêu chí độc tính về huyết học và không liên quan đến huyết học.

Đối với người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên bị u thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển:

  • Chưa từng hóa trị: 200mg Temozolomide/m2, uống 1 lần/ngày trong 5 ngày đầu tiên của chu kỳ điều trị 28 ngày, sau đó gián đoạn 23 ngày.
  • Đã hóa trị trước đó: 150mg Temozolomide/m2, uống 1 lần/ngày. Chu kỳ thứ hai tăng lên 200mg Temozolomide/m2 x 1 lần/ngày, uống trong 5 ngày nếu không xuất hiện độc tính về huyết học.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zolodal Tab 100 cho những người:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.
  • Bị quá mẫn với dacarbazine.
  • Suy tủy nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Chán ăn, mệt mỏi, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tăng đường huyết.
  • Co giật, liệt nửa người, đau đầu.
  • Nhiễm trùng, nhiễm nấm Candida miệng.
  • Thiếu máu, sốt, giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu, giảm lympho và bạch cầu.
  • Lo lắng, lú lẫn, mất ngủ, suy giảm nhận thức, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn ngôn ngữ.
  • Rối loạn thị giác, ù tai, viêm phổi, khó thở.

Ít gặp:

  • Hạ Kali máu, tăng phosphatase kiềm, chướng bụng, khô miệng.
  • Nhiễm trùng cơ hội, thiếu máu bất sản, xuất huyết não.
  • Suy hô hấp, xơ phổi, viêm gan, tăng bilirubin máu.
  • Hội chứng Stevens-Johnson, nhạy cảm với ánh sáng, viêm da, nổi mày đay.

6. Tương tác thuốc

Zolodal Tab 100 có thể tương tác với:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin, Heparin,...): Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital,...): Giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
  • Thuốc ức chế enzym gan (Cimetidine, Omeprazole,...): Tăng nồng độ Temozolomide, tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim (quinidine, Amiodarone, sotalol): Tăng tác động của cả hai thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Tuân thủ liều lượng chỉ định.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai trong khi dùng thuốc và 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
  • Theo dõi chặt chẽ chức năng đông máu và hiệu chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
  • Kiểm tra tim mạch và xét nghiệm chức năng gan trước khi điều trị.
  • Dự phòng chống nôn trước liều đầu tiên của giai đoạn dùng thuốc đồng thời và trong giai đoạn đơn trị liệu.

7.2 Lưu ý sử dụng với người vận hành xe và máy móc

Zolodal Tab 100 có thể gây suy hô hấp, khó thở, suy giảm nhận thức. Cần thận trọng khi sử dụng cho người vận hành xe và máy móc.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tuyệt đối không sử dụng Zolodal Tab 100 cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây suy hô hấp, khó thở, suy giảm nhận thức. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Temozolomide là tiền chất của nhóm imidazotetrazine, tác động đến DNA đơn lẻ tại các vị trí cụ thể, ưu tiên methyl hóa DNA ở vị trí N7 của guanine, O3 của Adenine và O6 của guanine. Sau khi vào cơ thể, Temozolomide trải qua quá trình phân hủy tự nhiên, hình thành các chất cộng hợp O6-MeG và kích hoạt con đường sửa chữa không khớp DNA. Những đột biến này gây ra hiện tượng đứt gãy DNA và sợi đôi, gây ngừng chu kỳ tế bào ở G2/M và gây ra sự chết tế bào theo chu trình.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1 giờ. Sự hấp thu bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến trung bình 0,4 L/kg. Liên kết với protein huyết tương 15%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa không qua enzym thành chất chuyển hóa có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 1,8 giờ. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về Temozolomide

(Thông tin bổ sung từ nguồn tham khảo) Temozolomide là một alkyl hóa tác động lên DNA, gây ra các thay đổi cấu trúc gây ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

10. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ