Zoliicef 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20042-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Zoliicef 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Zoliicef 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefazolin natri 1g/lọ
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cefazolin, hoạt chất chính của Zoliicef 1g, là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Cefazolin có tác dụng mạnh mẽ đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus, Staphylococcus pneumoniae, Staphylococcus epidermidis và một số chủng Staphylococcus khác. Ngoài ra, thuốc cũng ức chế hoạt động của một số vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella sp, và Proteus mirabilis.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường mật.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở hệ tiết niệu.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn huyết.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ hoặc trung bình: 0,5 - 1g/ 6 - 12 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nặng: 6 - 12g/ngày.

Trẻ em: 25 - 50mg/kg/ngày.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong và sau phẫu thuật: 1g trước phẫu thuật 30 phút - 1 giờ. Có thể cần liều bổ sung 0,5 - 1g trong quá trình phẫu thuật nếu cần thiết. Sau phẫu thuật, duy trì liều 0,5 - 1g/6 giờ trong 24 giờ. Đối với bệnh nhân ghép tạng hoặc phẫu thuật tim mở, có thể cần sử dụng thuốc trong 5 ngày sau phẫu thuật.

3.2 Cách dùng

  • Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g thuốc với 10ml nước cất tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút.
  • Tiêm bắp: Hòa tan 1g thuốc với 2,5ml nước cất hoặc dung dịch NaCl 0,9%, lắc đều cho tan hoàn toàn rồi tiêm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zoliicef cho những người mẫn cảm với Cefazolin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Cefazolin, giống như các kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Những tác dụng phụ này có thể bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng chéo khi dùng phối hợp với penicillin.
  • Giảm bạch cầu.
  • Rối loạn đông máu (xuất huyết).
  • Thiếu máu huyết tán.
  • Ngộ độc thần kinh (khi sử dụng kéo dài).

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

  • Colistin: Tăng độc tính với thận, có thể gây suy thận cấp khi sử dụng đồng thời.
  • Probenecid: Tăng nồng độ và hoạt tính của cả hai thuốc trong huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với các loại kháng sinh nhóm Cephalosporin trước khi sử dụng.
  • Cần làm xét nghiệm chức năng thận trước và trong quá trình sử dụng thuốc, có thể cần điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, đại tràng do nguy cơ phát triển vi khuẩn không nhạy cảm trong đường tiêu hóa.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Không sử dụng Cefazolin cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
  • Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Cefazolin natri

Cefazolin natri là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó được hấp thu tốt qua đường tiêm, đạt nồng độ điều trị trong máu và các mô. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận.

9. Xử lý quá liều và quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ