Zitromax 250
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zitromax 250
Thuốc Zitromax 250 được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn cơ thể. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Hoạt chất | Azithromycin 250 mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Zitromax 250
Azithromycin là một azalide, một loại kháng sinh có khả năng ngăn ngừa tác động của vi khuẩn lên cơ thể. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của chúng. Azithromycin hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các loại vi khuẩn nội bào. Thuốc có tác dụng tiêu diệt tốt hơn trên vi khuẩn gram âm so với gram dương.
2.2 Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Khả năng hấp thu sau khi uống khoảng 37%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh là 2-3 giờ.
- Phân bố: Nồng độ thuốc ở mô cao hơn nồng độ trong huyết tương, cho thấy Azithromycin có khả năng gắn kết cao với mô.
- Chuyển hóa: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật dưới dạng không chuyển hóa.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật.
2.3 Chỉ định
Zitromax 250 được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn hô hấp
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục
- Một số trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Nhiễm Chlamydia trachomatis (viêm cổ tử cung, viêm niệu đạo): Liều duy nhất 1g.
- Các chỉ định khác (viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn da và mô mềm...): Ngày đầu tiên 500mg, tiếp tục 250mg/ngày trong 4 ngày tiếp theo.
Trẻ em:
- Ngày đầu tiên: 10mg/kg cân nặng.
- Ngày thứ 2-5: 5mg/kg cân nặng/ngày (uống 1 lần/ngày).
Lưu ý:
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình: Sử dụng liều như người bình thường.
- Bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy thận nặng: Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trước khi ăn 1 tiếng hoặc sau khi ăn 2 tiếng để hấp thu tốt nhất. Uống cả viên với nước đầy đủ, không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Zitromax 250 nếu quá mẫn cảm với Azithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường nhẹ, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Giảm khả năng nghe (ở người dùng lâu dài).
- Mệt mỏi, hoa mắt, buồn ngủ.
Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ không thuyên giảm hoặc xuất hiện tác dụng phụ khác.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi phối hợp với:
- Sản phẩm có thành phần nấm cựa gà
- Cyclosporin
- Digoxin (Azithromycin có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh)
Azithromycin không ảnh hưởng đến dược động học của Cimetidine và methylprednisolon.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược, thực phẩm chức năng).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị biến dạng.
- Bệnh nhân suy gan/thận nhẹ: Không cần chỉnh liều.
- Có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Giữ ấm cơ thể, vệ sinh tốt khi bị nhiễm khuẩn hô hấp.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nghiên cứu trên động vật không thấy tác dụng phụ xấu đến thai nhi. Tuy nhiên, dữ liệu trên người còn hạn chế. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Azithromycin bài tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
7.4 Xử trí quá liều
Các triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời. Có thể cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
8. Thông tin thêm về Azithromycin
Azithromycin là một kháng sinh macrolide thuộc nhóm azalide. Nó có phổ tác dụng rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Azithromycin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và có thời gian bán thải dài, cho phép dùng liều ít lần trong ngày. Ngoài tác dụng kháng khuẩn, một số nghiên cứu gần đây còn cho thấy Azithromycin có thể có tác dụng trong việc điều trị một số bệnh lý khác như hen suyễn và giảm sự nhân lên của một số loại virus.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-21931-19
Nhà sản xuất: Công ty Haupt Pharma Latina S.r.l.
Đóng gói: Hộp 1 vỉ 6 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén tiện dụng
- Có thể có hiệu quả trong điều trị hen suyễn khởi phát muộn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- Sản xuất bởi nhà sản xuất uy tín, đạt chuẩn GMP
- Có thể có tác dụng chống lại một số loại virus
10.2 Nhược điểm
- Giá thành có thể cao
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này