Zitad 50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ZITAD 50
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên thuốc | ZITAD 50 |
---|---|
Thành phần | Quetiapine 50mg |
Dạng bào chế | Viên nén |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-29084-18 |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Thành phần hoạt chất: Quetiapine
Quetiapine là thuốc chống loạn thần không điển hình thế hệ thứ hai. Nó được cho là hoạt động bằng cách giúp khôi phục sự cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện tâm trạng, tư duy và hành vi. Thuốc chủ yếu hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể của hai chất dẫn truyền thần kinh được gọi là serotonin và dopamine. Quetiapine lần đầu tiên được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1997.
Công dụng - Chỉ định
ZITAD 50 được chỉ định để điều trị:
- Bệnh tâm thần phân liệt
- Kiểm soát các cơn hưng cảm cấp tính hoặc hỗn hợp ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực (đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo:
Tâm thần phân liệt:
Người lớn và người cao tuổi:
- Ngày 1: 25 mg uống 2 lần/ngày
- Ngày 2-3: Tăng từng bước 25-50 mg, chia làm 2 hoặc 3 lần/ngày
- Ngày 4: 300-400 mg/ngày, chia nhiều lần
- Liều duy trì: 150-750 mg/ngày, chia nhiều lần
- Liều tối đa: 750 mg/ngày
Trẻ em 13-17 tuổi:
- Ngày 1: 25 mg uống 2 lần/ngày
- Ngày 2: 50 mg uống 2 lần/ngày
- Ngày 3: 100 mg uống 2 lần/ngày
- Ngày 4: 150 mg uống 2 lần/ngày
- Ngày 5: 200 mg uống 2 lần/ngày
- Sau ngày 5: Điều chỉnh liều không quá 100 mg/ngày
- Liều duy trì: 400-800 mg/ngày, chia 2-3 lần
- Liều tối đa: 800 mg/ngày
Rối loạn lưỡng cực:
Liều dùng tương tự như tâm thần phân liệt. Điều chỉnh liều theo từng trường hợp cụ thể.
Trầm cảm:
Người lớn:
- Ngày 1-2: 50 mg/ngày
- Ngày 3: 150 mg/ngày
- Liều duy trì: 150-300 mg/ngày
- Liều tối đa: 300 mg/ngày
Cách dùng: Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn nhẹ. Nuốt nguyên viên, không nhai hay nghiền nhỏ.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt và nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 48 giờ. Sinh khả dụng của viên nén là 100%. Sự hấp thu phụ thuộc vào thức ăn.
Phân bố: Quetiapine phân bố khắp các mô cơ thể. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (83%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6-7 giờ. Quetiapine thải trừ qua phân và nước tiểu (chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 73%).
Dược lực học
Quetiapine là thuốc chống loạn thần không điển hình thế hệ thứ hai, hoạt động bằng cách ức chế thụ thể serotonin và dopamine trong não.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
(Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Vui lòng tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.)
Hệ cơ quan | Rất phổ biến | Phổ biến | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Hệ thần kinh | Buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt, an thần | Mất ngủ, mất điều hòa, rối loạn tiêu hóa, rối loạn vận động, ngoại tháp | Chứng hay quên, tai biến mạch máu não | Mất ngôn ngữ, hội chứng ác tính an thần kinh (NMS) |
Chuyển hóa | Tăng cân, tăng chất béo trung tính, giảm HDL, tăng cholesterol toàn phần, tăng cảm giác thèm ăn | Chán ăn, tăng đường huyết | Bệnh gút, hạ kali máu | Hội chứng chuyển hóa |
Tiêu hóa | Khô miệng, nôn, táo bón, buồn nôn | Đau bụng, tiêu chảy | Viêm dạ dày ruột | Tắc ruột, viêm tụy |
Tâm thần | Kích động, triệu chứng ngừng thuốc | Giấc mơ bất thường, hung hăng, lo lắng, trầm cảm | Lú lẫn, ảo tưởng, ảo giác | Mê sảng |
Tim mạch | Hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh | Hạ huyết áp | Nhịp tim chậm | Suy tim sung huyết |
Huyết học | Giảm hemoglobin | Giảm bạch cầu trung tính | Thiếu máu | Mất bạch cầu hạt |
Hô hấp | Ho, khó thở | Viêm mũi họng | Hen suyễn | Viêm phổi |
Tương tác thuốc
Quetiapine có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Mức độ mạnh: Escitalopram, Albuterol, Lisdexamfetamine, Sertraline (tăng nguy cơ nhịp tim không đều).
- Mức độ trung bình: Aripiprazole, Diphenhydramine, Duloxetine, Lithium, Pregabalin, Metoprolol, Alprazolam (tăng tác dụng phụ hoặc tương tác khác nhau).
- Rượu: Tăng tác dụng an thần.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng: Bệnh tiểu đường, cholesterol cao, huyết áp cao, đục thủy tinh thể, co giật, bệnh tim.
- Ngừng thuốc: Không được tự ý ngừng thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để giảm liều từ từ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ 20-25 độ C.
Quá liều
Thông tin xử trí quá liều cần được hướng dẫn trực tiếp từ nhân viên y tế.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị cao và ít nguy cơ tác dụng phụ khi điều trị lâu dài.
- Được dung nạp tốt.
- Có hiệu quả đối với trầm cảm lưỡng cực cấp tính và ngăn ngừa chuyển đổi hưng cảm/hưng cảm.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Có nhiều nguy cơ tác dụng phụ.
- Không an toàn cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này