Smodir – Dt 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27989-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Video

Smodir – DT 300mg

Thuốc kháng sinh

1. Thành phần

Dược chất Cefdinir 300mg
Tá dược Talc, Ludipress,… (Thành phần cụ thể cần được bổ sung từ nhà sản xuất)

Dạng bào chế: Viên nén phân tán

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc Smodir – DT 300mg là thuốc gì?

2.1.1 Dược lực học

Cefdinir thuộc thế hệ cephalosporin thứ ba. Cephalosporin thế hệ thứ ba là thuốc chủ chốt điều trị nhiều nhiễm trùng quan trọng nhờ khả năng kháng khuẩn cao, phổ hoạt động rộng, độc tính thấp và dược động học thuận lợi. Chúng đặc biệt hiệu quả trong nhiễm trùng do trực khuẩn gram âm kháng các kháng sinh nhóm β-lactam khác. Tuy nhiên, hoạt tính vượt trội chống lại Enterobacteriaceae đang bị thách thức do sự gia tăng các vi sinh vật kháng thuốc qua trung gian β-lactamase. Cefdinir được chấp thuận điều trị đường uống các nhiễm trùng đường hô hấp từ nhẹ đến trung bình, ví dụ viêm tai giữa, viêm xoang và đợt cấp viêm phế quản mạn tính. Cefdinir có hoạt tính rất mạnh đối với H. influenzae, nhưng hoạt tính đối với phế cầu khuẩn thì biến động hơn. Cefdinir thể hiện phổ hoạt tính rộng in vitro chống lại vi khuẩn hiếu khí Gram dương và Gram âm. Nó thể hiện hoạt động vượt trội đối với vi khuẩn gram dương hiếu khí so với các thuốc như Cefixime, Ceftibuten, cefuroxim và Cefpodoxime.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Cefdinir đạt nồng độ tối đa sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng ở người lớn với liều đơn 300mg và 600mg lần lượt là 21% và 16%. Với liều 300mg, nồng độ đỉnh đạt được sau 3 giờ. Ở người 19-91 tuổi, với liều 300mg, nồng độ tối đa đạt 44%. Ở trẻ 6 tháng - 12 tuổi, nồng độ đỉnh đạt sau 2.2 giờ và 1.8 giờ với liều 7mg/kg và 14mg/kg.

Phân bố: Thể tích phân bố ở trẻ 6 tháng - 12 tuổi và người lớn lần lượt là 0.67L/kg và 0.35L/kg. Cefdinir có mặt ở niêm mạc, biểu mô, dịch vị, phế quản, hạch bạch huyết. Nồng độ Cefdinir sau 3 giờ dùng liều 7mg/kg hoặc 14mg/kg ở trẻ viêm tai giữa cấp là 0.21 và 0.72µg/ml. Với liều 300-600mg, sau 4-5 giờ, Cefdinir có nồng độ 0.65 và 1.1 µg/ml. 60-70% Cefdinir gắn với protein.

Thải trừ: Qua thận. Cefdinir có thời gian bán thải 1.7-1.8 giờ và 3.2-16 giờ ở người suy thận. Thời gian bán thải tăng gấp đôi ở người có độ thanh thải Creatinin 30-60ml/phút. Thanh thải Cefdinir giảm khi suy thận.

2.2 Chỉ định

  • Viêm xoang hàm trên cấp
  • Nhiễm khuẩn mô mềm, da không biến chứng
  • Viêm họng
  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm phế quản mạn đợt cấp
  • Viêm amidan

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn, trẻ >13 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày trong 5-10 ngày hoặc 2 viên/lần/ngày trong 10 ngày. Nhiễm khuẩn da, viêm phổi: 1 viên x 2 lần/ngày trong 10 ngày.
  • Người có Creatinin <30ml/phút: 1 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Hòa tan viên thuốc vào nước và uống ngay sau khi pha. Không uống thuốc trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với nhóm Cephalosporin.
  • Mẫn cảm với thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ tương tự như các thuốc Cephalosporin khác. Tiêu chảy thường gặp (8% ở trẻ em và 16% ở người lớn, thanh thiếu niên). Ngừng dùng thuốc nếu có phản ứng quá mẫn nặng.

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefdinir do giảm bài tiết ở ống thận.
  • Thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu Cefdinir.
  • Chất chứa sắt: Cần cách nhau 2 giờ khi dùng cùng lúc.
  • Xét nghiệm xeton nước tiểu (Nitroprussid), Glucose nước tiểu (Fehlling, Benediet, Clinitest): Có thể gây kết quả dương tính giả. Nên dùng phương pháp xét nghiệm enzyme.
  • Test Coombs trực tiếp: Đôi khi gây dương tính.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở người da nhạy cảm (do thành phần natri lauryl sulfat có thể gây kích ứng).
  • Suy thận: Cần theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều dùng.
  • Tiêu chảy do Clostridium difficile: Cần cảnh giác với khả năng kháng thuốc.
  • Dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác.
  • Sử dụng đúng chỉ định.
  • Có thể dùng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị ẩm, thuốc quá hạn.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Độ an toàn của Cefdinir chưa được nghiên cứu đầy đủ. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Có thể gặp co giật.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, ngừng thuốc ngay lập tức nếu có phản ứng quá mẫn, dùng thuốc chống co giật nếu cần, rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefdinir

(Thêm thông tin chi tiết về Cefdinir từ các nguồn uy tín như cơ sở dữ liệu thuốc quốc tế)

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên uống tiện dụng, chỉ cần dùng 1-2 lần/ngày.
  • Thuốc hộp nhỏ gọn, tiện mang theo.
  • Sản xuất bởi nhà máy GMP-WHO.
  • Cefdinir có phổ hoạt tính kháng khuẩn rộng, hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp hoặc da.

Nhược điểm:

  • Giá mỗi viên khá cao.
  • An toàn của thuốc cho trẻ <13 tuổi và phụ nữ mang thai/cho con bú chưa được kiểm chứng đầy đủ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ