Hemol 750Mg Phương ĐôNg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hemol 750mg Phương Đông
Tên thuốc: Hemol 750mg
Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Phương Đông
Số đăng ký: VD-27983-17
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methocarbamol | 750mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Hemol 750mg được sử dụng trong điều trị ngắn hạn các cơn đau liên quan đến co thắt cơ và làm giảm các triệu chứng bệnh lý cơ xương khớp cấp tính. Thuốc có tác dụng giãn cơ, giảm đau nhanh chóng (có hiệu quả sau khoảng 30 phút).
3. Chống chỉ định
- Bệnh nhân hôn mê, tiền hôn mê.
- Tổn thương não.
- Nhược cơ.
- Động kinh.
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc Hemol 750mg (bao gồm cả tá dược Natri lauryl sulfat và Lactose monohydrat).
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu.
Tác dụng phụ hiếm gặp và rất hiếm gặp:
Tần suất | Hệ thống/Cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Hiếm gặp | Toàn thân | Phù Angioneurotic, sốt |
Hiếm gặp | Thần kinh | Chóng mặt |
Hiếm gặp | Da và các rối loạn mô dưới da | Phản ứng quá mẫn (ngứa, phát ban da, nổi mề đay) |
Hiếm gặp | Mắt | Viêm kết mạc, nghẹt mũi |
Rất hiếm gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn và ói mửa, Rối loạn tiêu hóa, vàng da (bao gồm vàng da ứ mật) |
Rất hiếm gặp | Thần kinh | Mắt mờ, buồn ngủ, run, co giật, mất trí nhớ, mất phối hợp cơ bắp nhẹ, rung giật nhãn cầu, mất ngủ |
Rất hiếm gặp | Rối loạn tâm thần | Bồn chồn, lo lắng, chán ăn |
Rất hiếm gặp | Tim mạch | Nhịp tim chậm, đỏ bừng, hạ huyết áp, ngất xỉu |
Rất hiếm gặp | Máu và hệ thống bạch huyết | Giảm bạch cầu |
Rất hiếm gặp | Da, rối loạn mô dưới da và các giác quan đặc biệt | Có vị kim loại |
5. Tương tác thuốc
Hemol 750mg có thể tương tác với các thuốc kích thích và ức chế thần kinh trung ương (thuốc an thần, thuốc gây mê, thuốc ức chế thèm ăn, rượu) và thuốc kháng cholinergic. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc kháng cholinesterase ở bệnh nhân nhược cơ. Thuốc gây nhiễu màu trong xét nghiệm 5-HIAA và VMA.
6. Dược lực học
Methocarbamol thuộc nhóm thuốc giãn cơ trung ương. Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, ức chế chọn lọc các nơron trung gian, làm giảm co thắt cơ, giảm đau cấp tính và làm dịu hệ thần kinh trung ương. Ở liều điều trị thông thường, thuốc không ảnh hưởng đến nơron vận động, không làm giảm sức cơ bình thường và phản xạ cơ. Tác dụng giãn cơ bắt đầu sau khoảng 30 phút.
7. Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ.
Phân bố: Methocarbamol được phân bố rộng rãi ở thận, gan, phổi, não, lách, cơ xương.
Thải trừ: Thời gian bán thải của methocarbamol khoảng 0,9 - 18 giờ và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Ở bệnh nhân suy thận và xơ gan, thời gian bán thải có thể kéo dài.
8. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: Thông thường 2 viên/lần, 4 lần/ngày. Liều điều trị đáp ứng có thể là 1 viên, 3 lần/ngày. Người cao tuổi có thể dùng 1/2 liều thông thường hoặc liều thấp hơn tùy theo đáp ứng điều trị.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan: Có thể cần điều chỉnh liều do thời gian bán thải kéo dài.
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
Thời gian điều trị: Không nên quá 30 ngày.
9. Lưu ý thận trọng
- Thuốc Hemol 750mg là thuốc kê đơn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Cảnh báo về ảnh hưởng khi kết hợp thuốc với rượu và thuốc chống trầm cảm.
- Thận trọng khi sử dụng cho người mẫn cảm với tá dược Natri lauryl sulfat (có thể gây kích ứng da) và Lactose monohydrat (không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose).
- Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
10. Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, ngủ gật, hạ huyết áp, co giật, hôn mê (thường gặp khi dùng kèm rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương). Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
12. Thông tin thêm về Methocarbamol
Methocarbamol là một thuốc giãn cơ trung ương, được sử dụng để giảm đau do co thắt cơ. Methocarbamol được hấp thu nhanh chóng, phân bố rộng rãi trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua thận. Hiệu quả giảm đau của methocarbamol đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này