Zipicar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-16535-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Rotaline Molekule Pvt.Ltd.
Tá dược:
Magnesi stearat, Aerosil, Gelatin 

Video

Zipicar 500mg

Thông tin sản phẩm

Zipicar là thuốc điều trị rối loạn hô hấp kèm theo tăng tiết dịch nhầy quá mức hoặc nhớt, với thành phần hoạt chất chính là Carbocisteine BP 500mg.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Carbocisteine BP 500 mg
Tá dược Tinh bột tiền gelatin-hóa (UNIGEL-270), Colloidal Silicon dioxide (Aerosil 200), Magnesium Stearate (vừa đủ)

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng

Zipicar được chỉ định trong điều trị các rối loạn hô hấp kèm theo tăng tiết dịch nhầy quá mức hoặc nhớt, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính
  • Viêm phổi (một số trường hợp)
  • Tràn khí phổi (một số trường hợp)
  • Hen phế quản (một số trường hợp)

3. Chỉ định

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Carbocisteine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng phản vệ
  • Phát ban
  • Chảy máu dạ dày - ruột
  • Buồn nôn
  • Khó chịu dạ dày
  • Rối loạn da, mô dưới da
  • Ban da, phát ban dị ứng

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin về tương tác thuốc của Zipicar với các thuốc khác. Tuy nhiên, luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.

7. Dược lực học

Carbocisteine là dẫn xuất của Acetylcystein, có tác dụng làm loãng đờm. Nó tác động lên sự chuyển hóa của các tế bào tiết dịch nhầy, làm tăng lượng sialomucin trong dịch nhầy, giúp làm loãng và dễ tống xuất đờm hơn. Ngoài ra, Carbocisteine có thể ức chế kinin, giảm viêm và co thắt phế quản.

8. Dược động học

Carbocisteine hấp thu tốt và nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 90-120 phút sau khi uống. Thuốc phân bố vào mô phổi và dịch nhầy đường hô hấp. Carbocisteine được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi và các chất chuyển hóa. Quá trình chuyển hóa bao gồm acetyl hóa, decarboxyl hóa và sulfoxy hóa.

9. Liều lượng và cách dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng thông thường là 1 viên x 3 lần/ngày, có thể giảm xuống 1 viên x 2 lần/ngày khi tình trạng bệnh cải thiện. Thuốc dùng đường uống.

Không sử dụng cho trẻ em.

10. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày do tác dụng tiêu nhầy của thuốc có thể làm tăng nguy cơ thủng niêm mạc dạ dày.
  • Không sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ (theo khuyến cáo, mặc dù chưa có bằng chứng gây quái thai trên động vật).
  • Chưa rõ tác dụng của thuốc đối với phụ nữ cho con bú.

11. Xử lý quá liều

Quá liều Carbocisteine thường gây rối loạn tiêu hóa. Nếu xảy ra quá liều, rửa dạ dày và theo dõi bệnh nhân.

12. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Thông tin về Carbocisteine

Carbocisteine là một thuốc long đờm, giúp làm loãng và dễ tống xuất đờm nhớt trong đường hô hấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính.

Một nghiên cứu hệ thống và phân tích tổng hợp đã chỉ ra rằng Carbocisteine làm giảm tỷ lệ đợt cấp và số lượng người bệnh có ít nhất một đợt cấp ở bệnh nhân bị COPD, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống. [2]

14. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited

Nhà đăng ký: Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

Số đăng ký: VN-16535-13

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ

15. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý rối loạn hô hấp có tăng tiết nhầy quá mức và nhớt. Giảm tỷ lệ đợt cấp và cải thiện chất lượng sống ở bệnh nhân COPD.

Nhược điểm: Cần thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày.

[1] Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt.

[2] Z Zeng et al. (2017). Effect of carbocisteine on patients with COPD: a systematic review and meta-analysis. Taylor & Francis.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ