Flamipio
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flamipio: Thông tin chi tiết sản phẩm
Flamipio là thuốc điều trị tiêu chảy, được bào chế dưới dạng viên nang cứng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Loperamide HCl 2mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về Loperamide HCl: Loperamide là một dẫn xuất của Piperidin tổng hợp. Hoạt chất này có khả năng làm giảm nhu động ruột và kích ứng niêm mạc đường ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa, đồng thời tăng trương lực cơ thắt hậu môn. Nhờ đó, Loperamide giúp kiểm soát và giảm triệu chứng tiêu chảy cấp và mạn tính.
Công dụng - Chỉ định
Flamipio được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị tiêu chảy cấp và mãn tính, kể cả nguyên nhân không rõ.
- Kiểm soát triệu chứng tiêu chảy: giảm số lần đi đại tiện và lượng phân.
- Hỗ trợ bệnh nhân sau phẫu thuật mở thông hồi tràng để làm đặc phân.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn
Tiêu chảy cấp
Liều khởi đầu: 2 viên.
Nếu triệu chứng vẫn còn: uống thêm 1 viên sau 4-6 giờ.
Liều tối đa: 8 viên/ngày, không quá 5 ngày.
Tiêu chảy mạn
Liều khởi đầu: 2 viên/ngày.
Liều duy trì: 1-6 viên/ngày (tối đa 8 viên/ngày).
Giảm liều dần khi tình trạng cải thiện. Ngừng thuốc nếu bị táo bón.
Trẻ em
Tiêu chảy cấp
- 6-8 tuổi (20-30kg): 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- 8-12 tuổi (trên 30kg): 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Trên 12 tuổi: Liều người lớn.
Liều duy trì: Có thể dùng 0.1mg/kg cân nặng, không vượt quá liều khởi đầu. Ngừng thuốc sau 2 ngày nếu không đỡ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tiêu chảy mạn
Liều dùng chưa được xác định rõ. Tham khảo ý kiến bác sĩ. Tối đa 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy đủ. Có thể uống trước hoặc sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Tắc ruột.
- Táo bón.
- Đau bụng không kèm tiêu chảy.
- Chướng bụng.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón, đau bụng, buồn nôn.
Ít gặp: Mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, nôn.
Hiếm gặp: Tắc ruột, liệt, phản ứng dị ứng.
Tương tác thuốc
- Tăng tác dụng phụ khi dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương, Phenothiazin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Tăng nồng độ và tác dụng khi dùng chung với thuốc ức chế P-glycoprotein.
- Giảm tác dụng khi dùng chung với chất gây cảm ứng P-glycoprotein.
Lưu ý: Không tự ý sử dụng kết hợp thuốc.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng và chỉ định.
- Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan.
- Không tự ý dùng thuốc kéo dài. Nếu không cải thiện, cần đến bác sĩ.
- Kết hợp chế độ ăn ít chất béo, giàu chất xơ.
- Không sử dụng thuốc hư hỏng, hết hạn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Có thể gặp phản ứng quá mẫn. Cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này