Rabeto-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19733-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Rotaline Molekule Private Limited

Video

Rabeto-40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rabeto-40 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý hồi lưu dạ dày thực quản (GERD), loét tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazol natri 40mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rabeto-40

Thành phần chính tạo nên tác dụng của Rabeto-40 là Rabeprazol. Rabeprazol giảm tiết acid dạ dày bằng cách ức chế bơm proton - bước cuối cùng của quá trình tiết acid dạ dày. Nó liên kết với bơm H+/K+/ATPase ở bề mặt tế bào thành dạ dày, ngăn chặn tiết acid Hydro Chlorua vào lòng dạ dày. Rabeprazol không có tính chất kháng Histamin H2 hoặc kháng Cholinergic. Trong tế bào thành dạ dày, Rabeprazol được proton hóa, tích lũy và chuyển hóa thành Sulfenamid có hoạt tính. Rabeprazol được hấp thu nhanh khi dùng đường uống, đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 3.5 giờ. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ và tăng cao 2-3 lần ở người suy gan và tăng 30% ở người già. Thuốc có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày do các yếu tố Histamin, Dibutyl Cyclic AMP hoặc Pentagastrin. Sự đảo ngược hoạt động chống bài tiết của Rabeprazole nhanh hơn và sự tăng mức Gastrin trong máu của Rabeprazole thấp hơn các chất ức chế bơm proton khác. Thuốc có tác dụng chống loét với nhiều loại vết loét và cải thiện các sang thương niêm mạc dạ dày thực nghiệm (Stress do nhiễm lạnh, Stress do bị nhúng trong nước, thắt môn vị, dùng Cysteamine hoặc Ethanol-HCl).

2.2 Chỉ định của thuốc Rabeto-40

  • Bệnh lý hồi lưu dạ dày thực quản (GERD)
  • Loét tá tràng
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Phối hợp với kháng sinh trong điều trị nhiễm Helicobacter pylori để giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Cách dùng

Thuốc Rabeto-40 có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Uống nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.

3.2 Liều dùng

Người lớn:

  • GERD (giai đoạn điều trị): 20mg/ngày x 4-8 tuần, có thể dùng thêm 8 tuần nếu bệnh nhân không lành sau 8 tuần.
  • GERD (giai đoạn duy trì): 20mg/ngày
  • Loét tá tràng: 20mg/ngày x 4 tuần.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 60mg/ngày, sau đó chỉnh liều tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

Bệnh nhân suy gan, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em: Không dùng vì chưa có nghiên cứu trên đối tượng này.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rabeto-40 cho người quá mẫn với Rabeprazol, các Benzimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, đau khớp và đau cơ, buồn nôn và nôn, đầy hơi, chóng mặt, ban da, ngứa, mệt mỏi, táo bón, đau bụng, nổi mề đay, khô miệng.

Hiếm gặp: Choáng váng, yếu cử động lưỡi và nhức đầu nhẹ, buồn ngủ, yếu chi, giảm cảm giác, hồi hộp, buồn nôn, đau vùng hạ vị, cảm giác khó tiêu, giảm sức cầm nắm, cảm giác khó chịu.

Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

  • Digoxin: Rabeprazol làm tăng hấp thu Digoxin, dẫn đến tăng nồng độ Digoxin trong máu.
  • Phenytoin: Có thể kéo dài chuyển hóa và bài tiết của Phenytoin.
  • Atazanavir: Không khuyến cáo dùng đồng thời vì làm giảm đáng kể nồng độ Atazanavir trong huyết tương.
  • Ketoconazol, Itraconazol: Rabeprazol có thể làm giảm hấp thu của các thuốc này.
  • Antacid chứa Aluminum Hydroxide Gel hoặc Magnesium Hydroxide: Giảm nồng độ Rabeprazole trong huyết thanh.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi sử dụng Rabeprazol hoặc các thuốc ức chế bơm proton khác vì thuốc có thể che lấp triệu chứng hoặc làm chậm chẩn đoán ung thư.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu về tính an toàn của Rabeprazol ở phụ nữ có thai và cho con bú. Cần cân nhắc khi sử dụng cho các đối tượng này.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rabeprazol

Rabeprazol là một thuốc ức chế bơm proton (PPI), một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm sản xuất acid trong dạ dày. Nó hoạt động bằng cách ức chế một enzyme gọi là H+/K+-ATPase, enzyme này chịu trách nhiệm bơm proton (ion hydro) vào lòng dạ dày để tạo ra acid. Bằng cách ức chế enzyme này, Rabeprazol làm giảm đáng kể lượng acid được sản xuất, giúp làm giảm các triệu chứng của các bệnh liên quan đến acid dạ dày cao như trào ngược acid, loét dạ dày tá tràng.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung được cung cấp)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ