Zavicefta 2G/0,5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-319-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2g/0,5g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Pfizer

Video

Zavicefta 2g/0,5g: Thông tin chi tiết về thuốc

Zavicefta 2g/0,5g là thuốc kháng sinh dùng đường tiêm tĩnh mạch, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Ceftazidime và Avibactam, phối hợp tác động để nâng cao hiệu quả điều trị.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ceftazidime 2g
Avibactam 0,5g
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Công dụng

Zavicefta được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
  • Nhiễm trùng cấu trúc da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng ổ bụng (bao gồm viêm phúc mạc)
  • Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương
  • Viêm nhiễm phụ khoa
  • Nhiễm trùng xương khớp
  • Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện hoặc do máy thở

Lưu ý: Chỉ sử dụng khi đã xác định hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftazidime.

3. Liều dùng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 18 tuổi:

Tình trạng bệnh Liều lượng Khoảng cách giữa các liều Thời gian điều trị
Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp 1 lọ (2g/0,5g) truyền tĩnh mạch Cứ 8 giờ/lần, truyền liên tục trong 2 giờ 5-14 ngày
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu 1 lọ (2g/0,5g) truyền tĩnh mạch Cứ 8 giờ/lần, truyền liên tục trong 2 giờ 1-2 tuần
Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện hoặc do máy thở 1 lọ (2g/0,5g) truyền tĩnh mạch Cứ 8 giờ/lần, truyền liên tục trong 2 giờ 1-2 tuần

Trẻ em dưới 18 tuổi:

Độ tuổi Liều lượng Thời gian điều trị
Dưới 3 tháng tuổi Không khuyến cáo -
3-6 tháng tuổi 50mg/kg (40mg Ceftazidime/kg và 10mg Avibactam/kg) truyền tĩnh mạch cứ 8 giờ/lần 1-2 tuần
6-24 tháng tuổi 62,5mg/kg (50mg Ceftazidime/kg và 12,5mg Avibactam/kg) truyền tĩnh mạch cứ 8 giờ/lần 1-2 tuần
24 tháng tuổi - 18 tuổi 62,5mg/kg (50mg Ceftazidime/kg và 12,5mg Avibactam/kg) truyền tĩnh mạch cứ 8 giờ/lần. Tối đa 1 lọ/liều 1-2 tuần

Bệnh nhân suy thận:

Cần điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin (CrCl). Tham khảo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng: Pha thuốc và truyền thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Hòa tan 1 lọ với 10ml nước cất pha tiêm, sau đó pha loãng thêm vào dung dịch NaCl 0,9%, Dextrose 5%, hỗn hợp 0,45% NaCl và 2,5% Dextrose hoặc Ringer Lactate để đạt nồng độ thích hợp. Thời gian pha loãng không quá 30 phút.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm beta-lactam.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu chảy, nôn mửa
  • Phát ban da
  • Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm
  • Choáng váng
  • Rối loạn vị giác
  • Tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida
  • Giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu
  • Sốc phản vệ (hiếm gặp)

6. Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc đã được báo cáo:

  • Vaccin tả: Có thể gây đối kháng.
  • Probenecid: Có thể làm giảm độ thanh thải của Zavicefta.
  • Ciclosporin: Có thể tăng độc tính trên thận hoặc tai.

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở người trên 65 tuổi, cần theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều.
  • Có thể gây tiêu chảy do Clostridium difficile, nặng có thể dẫn đến tử vong.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, hôn mê, co giật hoặc bệnh não, cần điều chỉnh liều phù hợp.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hôn mê, co giật, bệnh não. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Thẩm phân máu có thể hữu ích.

9. Quên liều

Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

10. Thông tin hoạt chất

Ceftazidime:

Thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế enzyme tổng hợp thành tế bào vi khuẩn (PBP3). Kháng nhiều loại beta-lactamase, hiệu quả trên Pseudomonas aeruginosa.

Avibactam:

Chất ức chế beta-lactamase không thuộc nhóm beta-lactam. Bất hoạt một số beta-lactamase, bảo vệ Ceftazidime khỏi bị phá hủy, tăng hiệu quả chống lại vi khuẩn tiết beta-lactamase kháng Ceftazidime.

11. Dược động học

Ceftazidime: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 17L. Liên kết với protein huyết tương dưới 10%. Đào thải chủ yếu qua thận (80-90%).

Avibactam: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 22,2L. Liên kết với protein huyết tương 5,7%-8,2%. Đào thải chủ yếu qua thận (100%).

12. Thông tin khác

Số đăng ký: VN3-319-21 (Thông tin này cần được xác minh)

Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.P.A. (Thông tin này cần được xác minh)

Đóng gói: Hộp 10 lọ (Thông tin này cần được xác minh)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ